| THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) | |||
| Mã | ENGLISH | TIẾNG VIỆT | TOPIC/CHỦ ĐỀ |
| 788 | Q fever | Sốt Q, sốt Queensland | ZOONOSES |
| 1169 | Quarter mask (respirators) | Mặt nạ một phần tư, mặt nạ một phần (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) | RESPIRATORY FUNCTION |
| 1190 | Radial fan | Quạt hướng trục (thông gió) | VENTILATION |
| 1301 | Radiant efficiency | Hiệu quả bức xạ, hệ số hiệu quả năng lượng bức xạ | NON-IONISING RADIATION |
| 1635 | Radiant energy | Năng lượng bức xạ | NON-IONISING RADIATION |
| 1765 | Radiant flux | Dòng bức xạ, thông lượng bức xạ | NON-IONISING RADIATION |
| 2409 | Radiant heat | Nhiệt bức xạ | NON-IONISING RADIATION |
| 172 | Radiant intensity | Cường độ bức xạ | NON-IONISING RADIATION |
| 1019 | Radiation | Bức xạ | Ionising radiation |
| 1802 | Radiation | Bức xạ | NON-IONISING RADIATION |
| 2423 | Radiation burn | Bỏng do bức xạ | Injuries |
| 14 | Radiation dissease = Radiation sickness = Radiation syndrome | Bệnh do bức xạ, hội chứng bức xạ | Ionising radiation |
| 2559 | Radiation dose | Liều bức xạ | EXPOSURE |
| 1387 | Radiation dose | Liều bức xạ | Ionising radiation |
| 70 | Radiation exposure | Phơi nhiễm bức xạ, tiếp xúc bức xạ | Ionising radiation |
| 15 | Radiation exposure = Radiation exposure | Phơi nhiễm bức xạ, tiếp xúc bức xạ | EXPOSURE |
| 16 | Radiation exposure record = Radiation monitoring record | Phiếu theo dõi phơi nhiễm bức xạ, phiếu theo dõi tiếp xúc bức xạ, phiếu giám sát bức xạ | EXPOSURE MONITORING |
| 112 | Radiation exposure record = radiation monitoring record | Phiếu theo dõi phơi nhiễm bức xạ, phiếu theo dõi tiếp xúc bức xạ, phiếu giám sát bức xạ | Ionising radiation |
| 178 | Radiation injury | Tổn thương do bức xạ | Injuries |
| 422 | Radiation injury | Tổn thương do bức xạ | Ionising radiation |
| 56 | Radiation measuring equipment = Radiation monitoring instrument | Dụng cụ giám sát bức xạ, dụng cụ đo bức xạ | EXPOSURE MONITORING |
| 334 | Radiation measuring equipment = Radiation monitoring instrument | Dụng cụ giám sát bức xạ, dụng cụ đo bức xạ | MEASURING INSTRUMENTS |
| 259 | Radiation monitoring | Giám sát bức xạ, ghi đo bức xạ | EXPOSURE MONITORING |
| 343 | Radiation monitoring | Giám sát bức xạ, ghi đo bức xạ | Ionising radiation |
| 356 | Radiation necrosis | Hoại tử do bức xạ | Ionising radiation |
| 394 | Radiation protective glove | Găng tay cản bức xạ | Ionising radiation |
| 426 | Radiation protective glove | Găng tay cản bức xạ | PROTECTIVE CLOTHING |
| 431 | Radiation shielding | Che chắn bức xạ, màn cản xạ | Ionising radiation |
| 455 | Radiation-induced cancer = Radiogenic cancer | Ung thư do bức xạ | Ionising radiation |
| 510 | Radiation-induced dermatitis = Radiodermatitis | Viêm da do bức xạ | Ionising radiation |
| 511 | Radiation-induced dermatitis = Radiodermatitis | Viêm da do bức xạ | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 393 | Radioactive static eliminator | Máy khử tĩnh điện bằng phòng xạ | ELECTRICITY |
| 512 | Radioactive substance | Chất phóng xạ | Ionising radiation |
| 540 | Radioactive waste | Chất thải phóng xạ, rác thải phóng xạ | Ionising radiation |
| 1651 | Radiofrequency radiation | Bức xạ tần số radio | NON-IONISING RADIATION |
| 609 | Radiograph = Roentgenogram = Roentgenograph = X-ray picture | Ảnh chụp X quang, phim chụp X quang, hình ảnh X quang | MEDICAL TESTS |
| 610 | Radiological category | Thể loại theo hình ảnh X quang, loại hình bức xạ | MEDICAL TESTS |
| 1787 | Radiological category | Thể loại theo hình ảnh X quang, loại hình bức xạ | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 611 | Radiological classification | Phân loại các hình mờ trên phim X-quang, phân loại hình bức xạ | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 615 | Radiological examination = X-ray examination | Khám bệnh bằng tia X, khám bệnh bằng X quang | MEDICAL TESTS |
| 712 | Radiological protection shield | Tường bảo vệ bức xạ, che chắn bức xạ | Ionising radiation |
| 713 | Radiological protection shield | Tường bảo vệ bức xạ, che chắn bức xạ | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 728 | Radiosensitivity | Tính nhạy cảm với bức xạ, độ nhạy cảm bức xạ | Ionising radiation |
| 792 | Radiotoxicity | Độc tính bức xạ | Ionising radiation |
| 793 | Radiotoxicity | Độc tính bức xạ | TOXIC EFFECTS |
| 794 | Rail clamp (cranes) = Rail grip | Thiết bị kẹp tay, dụng cụ kẹp ray (cần cẩu) | LIFTING EQUIPMENT |
| 1456 | Random error (epidemiology, statistics) | Sai số ngẫu nhiên (dịch tễ học, thống kê) | EPIDEMIOLOGY |
| 754 | Random sample | Mẫu ngẫu nhiên, lựa chọn ngẫu nhiên | EPIDEMIOLOGY |
| 797 | Rat-bite fever = Sodoku | Sốt do chuột cắn, bệnh sodoku | ZOONOSES |
| 932 | Raynaud's disease = Raynaud's phenomenon | Hội chứng Raynaud, bệnh Raynaud | VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
| 933 | RBE = Relative biological effectiveness | Hiệu lực sinh học tương đối, hiệu ứng sinh học tương đối, RBE | TOXICOLOGY |
| 837 | Reach distance | Tầm với, tầm hoạt động | ERGONOMICS |
| 982 | Reaction threshold | Ngưỡng phản ứng | MEDICAL TESTS |
| 1175 | Reaction time | Thời gian phản ứng | MEDICAL TESTS |
| 1286 | Reactive muffler = Reactive silencer = Resonance absorber = Resonant absorber | Bộ tiêu âm cộng hưởng, bộ tiêu âm phản hồi | NOISE PROTECTION AND CONTROL |
| 1287 | Rearing = Rear upsetting | Sự chồm lên, lật (máy kèo) | OVERTURNING |
| 1297 | Recirculated air | Không khí tái tuần hoàn | VENTILATION |
| 1340 | Recoil (bolt guns) | Giật ngược, phản lực (máy vặn bu lông) | MACHINE SAFETY |
| 2343 | Recording dosimeter | Máy đo liều có bộ ghi | EXPOSURE MONITORING |
| 1344 | Recording dosimeter | Máy đo liều có bộ ghi | MEASURING INSTRUMENTS |
| 1345 | Recovery pulse | Mạch hồi phục, nhịp đập hồi phục, nhịp hồi phục | PHYSIOLOGY |
| 1413 | Recovery time | Thời gian hồi phục nhịp đập, thời gian hồi phục | PHYSIOLOGY |
| 1469 | Recurrence = Relapse | Lặp lại, tái phạm, tái phát, tái diễn | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 1563 | Recycling | tái chế | POLLUTION CONTROL |
| 1564 | Reduced muscle power = Reduced muscle strength | Cơ năng suy giảm, nhược cơ, giảm lực cơ | WORK CAPACITY |
| 1621 | Re-employment = Reinstatement | Nhận lại làm việc, tuyển dụng lại | REHABILITATION |
| 1623 | Reflectance = Reflection factor | Sự phản xạ, yếu tố phản xạ | LIGHTING |
| 1769 | Refusal to work | Từ chối công việc, từ chối làm việc | Hazardous operations |
| 1787 | Refusal to work | Từ chối công việc, từ chối làm việc | LEGAL ASPECTS |
| 1877 | Rehabilitation | Phục hồi chức năng | WORK CAPACITY |
| 1896 | Reinforced grinding wheel | Đĩa mài có sợi gia cường | MACHINE SAFETY |
| 1379 | Reinforced insulation | Cách ly tăng cường, cách điện tăng cường | ELECTRICITY |
| 1380 | Repetitive work | Công việc lặp đi lặp lại | ERGONOMICS |
| 2106 | Reported accident | Tai nạn có báo cáo | REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
| 2178 | Reproductive disorders | Rối loạn chức năng sinh sản | Genetic and reproductive effects |
| 1450 | Rescue | Cấp cứu,cứu hộ | EMP |
| 2179 | Rescue line | Dây cứu sinh | Falls and fall prevention |
| 1454 | Rescue personnel | Nhân viên cứu hộ, nhân viên cấp cứu | EMP |
| 2182 | Rescue personnel | Nhân viên cứu hộ, nhân viên cấp cứu | OSH SPECIALISTS |
| 1455 | Residual-current-operated earth-leakage circuit-breaker | Máy cắt điện rò, máy cắt điện bảo vệ, cầu dao bảo vệ dòng chạm đất tác động theo dòng so lệch | ELECTRICITY |
| 2186 | Resonant membrane = Resonant panel | Tấm cộng hưởng, màng cộng hưởng | NOISE PROTECTION AND CONTROL |
| 2187 | Respirable-air compressor | Máy nén khí hô hấp, máy nén tạo khí thở | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2211 | Respirator = Respiratory apparatus = Respiratory protective device | Máy hô hấp nhân tạo, thiết bị thở, thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2273 | Respiratory (function) disorders = Respiratory impairment | Rối loạn chức năng hô hấp | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2296 | Respiratory disease | Bệnh hô hấp | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2311 | Respiratory equipment | Phương tiện thở | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2338 | Respiratory protection | Bảo vệ cơ quan hô hấp | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2339 | Respiratory protective equipment | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2405 | Respiratory protective filter | Phin lọc bảo vệ cơ quan hô hấp | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2442 | Rest pause | Tạm nghỉ, nghỉ giải lao | WORKING CONDITIONS |
| 2443 | Rest period | Thời gian nghỉ, giai đoạn nghỉ | WORKING CONDITIONS |
| 2473 | Rest room | Phòng nghỉ giải lao, phòng tạm nghỉ, phòng vệ sinh công cộng | WELFARE FACILITIES |
| 2488 | Restraining line | Dây căng, dây neo | Falls and fall prevention |
| 23 | Restricted space | Khu vực cấm, không gian bị giới hạn | WORKPLACES |
| 1325 | Reticular fibrosis | Xơ hóa dạng lưới | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 1677 | Reticular lung marking | Hình ảnh phổi mắt lưới, dấu hiệu phổi dạng lưới, phổi màng lưới | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 2262 | Return spring | Lò xo bật ngược | MACHINE SAFETY |
| 224 | Rheumatoid factor | Yếu tố thấp khớp | PHYSIOLOGY |
| 1134 | Rickettsial disease = Rickettsiosis | Bệnh phát ban Rickettsia, bệnh Rickettsia | ZOONOSES |
| 1133 | Ricochet | Sự nẩy bật ra, sự bật lại, vật dội lại | MACHINE SAFETY |
| 1135 | Right to compensation | Quyền được bảo vệ, quyền được bồi thường, quyền đòi bồi thường | LEGAL ASPECTS |
| 1474 | Right to information = Right to know | Quyền được thông tin, quyền được biết | Hazard information |
| 1529 | Right to information = Right to know | Quyền được thông tin, quyền được biết | LEGAL ASPECTS |
| 1553 | Rim exhaust | Chụp hút trên thành | VENTILATION |
| 1954 | Ring test (grinding wheels) | Kiểm tra tiếng kêu (đá mài) | MACHINE SAFETY |
| 1675 | Ring test (grinding wheels) | Kiểm tra tiếng kêu (đá mài) | SAFETY TESTING |
| 1687 | Ringing in the ears = Tinnitus | Ù tai, tiếng ồn trong tai | SYMPTOMS |
| 1776 | Risk | Rủi ro, nguy cơ | General OSH terms |
| 1779 | Risk awareness | Nhận thức về nguy hiểm, nhận thức về rủi ro | Human factors |
| 2309 | Risk awareness | Nhận thức về nguy hiểm, nhận thức về rủi ro | PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
| 2312 | Risk management | Quản lý rủi ro | SAFETY ENGINEERING |
| 2508 | Risk prevention | Phòng ngừa rủi ro | General OSH terms |
| 2572 | Riving knife = Splitter | Nêm chẻ | MACHINE SAFETY |
| 67 | Roentgennologists' cancer = X-ray cancer | Ung thư do tia X | Ionising radiation |
| 175 | Roentgen-ray cataract = X-ray cataract | Bệnh đục thủy tinh thể do tia X | Eye disorders and vision defects |
| 218 | Roentgen-ray cataract = X-ray cataract | Đục thủy tinh thể do tia X | Ionising radiation |
| 819 | Roll over | Lật, lộn nhào | OVERTURNING |
| 344 | Rollover | Lật đổ | OVERTURNING |
| 409 | Roll-over protection frame = Safety frame (tractors) | Khung an toàn, khung bảo vệ chống lật (máy kéo) | OVERTURNING |
| 415 | Roll-over protective structure (tractors) = ROPS | Cơ cấu bảo vệ chống lật (máy kéo), ROPS | OVERTURNING |
| 453 | Roll-over protective structure (tractors) = ROPS | Cơ cấu bảo vệ chống lật (máy kéo), ROPS | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 876 | Rooflight | Ánh sáng tự nhiên từ mái, ánh sáng qua cửa trời | LIGHTING |
| 901 | Rope clip | Cái kẹp dây | LIFTING EQUIPMENT |
| 1001 | Rope-grabbing device = Safety rope grab | Phanh hãm dây, phanh hãm rơi | LIFTING EQUIPMENT |
| 1015 | Round nodular fibrosis | Bệnh xơ hóa phổi có hình mờ tròn | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 1147 | Route of entry | Đường xâm nhập (độc chất học) | TOXICOLOGY |
| 1359 | Routine examination | Khám định kỳ | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 1432 | Run-away reaction | Phản ứng mất kiểm soát | MAJOR HAZARDS |
| 1500 | RV = Residual volume | Thể tích dư của phổi, thể tích cặn, RV | RESPIRATORY FUNCTION |