DANH MỤC BÁO CÁO ĐỊNH KỲ VỀ ATVSLĐ & MT | Ngày cập nhật | 1-Jan-24 | |||||
TT | THÁNG | TRƯỚC NGÀY | TÊN BÁO CÁO | VBPL | BIỄU MẪU | HÌNH THỨC | NƠI NHẬN |
1 | Jan-24 | 3 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 12/2023 | 28/2015/TT-BLĐTBXH | Mẫu số 29 | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Trung tâm dịch vụ việc làm nơi đặt trụ sở làm việc |
2 | 5 | Báo cáo tình hình kiểm định thiết bị nghiêm ngặt thuộc quản lý của Bộ công thương | 09/2017/TT-BCT | Phụ lục 3 | Văn bản giấy | Sở Công thương | |
3 | Báo cáo tình hình sử dụng NLĐ nước ngoài | 152/2020/NĐ-CP | Mẫu số 07/PLI | Văn bản giấy | Sở LĐTBXH | ||
4 | 10 | Báo cáo công tác ATVSLĐ của doanh nghiệp năm 2023 | 07/2016/TT-BLĐTBXH | Phụ lục II | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Sở LĐTBXH, Sở Y tế | |
5 | Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động cả năm 2023 | 39/2016/NĐ-CP | Phục lục XII | Sở LĐTBXH | |||
6 | Báo cáo y tế lao động năm 2023 | 19/2016/TT-BYT | Phụ lục 8 | Văn bản giấy | Trung tâm y tế (cấp huyện) hoặc CDC | ||
7 | 15 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường năm 2023 | 02/2022/TT-BTNMT | Phụ lục VI | Văn bản giấy | Cơ quan cấp giấy phép môi trường; Sở TNMT; UBND cấp huyện; BQL KCN | |
8 | Báo cáo tình hình tham gia bảo hiểm thất nghiệp năm 2023 | 28/2015/TT-BLĐTBXH & 28/2015/NĐ-CP | Mẫu số 33 | Sở LĐTBXH | |||
9 | Công bố tình hình tai nạn lao động | 13/2020/TT-BLĐTBXH | Nội bộ/hội nghị NLĐ | ||||
10 | 30 | Báo cáo hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước | Điều 3 - 31/2018/TT-BTNMT | Mẫu số 21 - 25 | Thư điện tử | Sở TNMT, Cục quản lý tài nguyên nước | |
11 | 31 | Báo cáo sản xuất, nhập khẩu, sử dụng hóa chất thuộc danh mục hóa chất cấm năm 2023 | Khoản 1 Điều 52 Luật Hoá chất | Văn bản giấy | Bộ quản lý ngành, lĩnh vực và Bộ Công thương | ||
12 | Khai báo cơ sở dữ liệu môi trường năm 2023 (doanh nghiệp thuộc các ngành, lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương) | 42/2020/TT-BCT | Phụ lục III | Trực tuyến | Trang thông tin điện tử http://moitruongcongthuong.vn | ||
13 | Feb-24 | 3 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 1/2024 | 28/2015/TT-BLĐTBXH | Mẫu số 29 | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Trung tâm dịch vụ việc làm nơi đặt trụ sở làm việc |
14 | 15 | Báo cáo tổng hợp tình hình hoạt động hoá chất | 113/2017/NĐ-CP 32/2017/TT-BCT 82/2022/NĐ-CP 17/2022/TT-BCT |
Trực tuyến | Cơ sở dữ liệu hóa chất quốc gia https://chemicaldata.gov.vn/ | ||
15 | Mar-24 | 3 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 2/2024 | 28/2015/TT-BLĐTBXH | Mẫu số 29 | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Trung tâm dịch vụ việc làm nơi đặt trụ sở làm việc |
16 | Apr-24 | 3 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 3/2024 | 28/2015/TT-BLĐTBXH | Mẫu số 29 | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Trung tâm dịch vụ việc làm nơi đặt trụ sở làm việc |
17 | May-24 | 3 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 4/2024 | 28/2015/TT-BLĐTBXH | Mẫu số 29 | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Trung tâm dịch vụ việc làm nơi đặt trụ sở làm việc |
18 | Jun-24 | 3 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 4/2024 | 28/2015/TT-BLĐTBXH | Mẫu số 29 | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Trung tâm dịch vụ việc làm nơi đặt trụ sở làm việc |
19 | 5 | Báo cáo tình hình thay đổi lao động 6 tháng đầu năm | Nghị định 145/2020/NĐ-CP | Mẫu số 01/PLI Phụ lục I | Cổng Dịch vụ công Quốc gia | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | |
20 | Jul-24 | 3 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 6/2024 và 6 tháng đầu năm | 28/2015/TT-BLĐTBXH | Mẫu số 29 | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Trung tâm dịch vụ việc làm nơi đặt trụ sở làm việc |
21 | 5 | Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động sáu tháng đầu năm 2024 | 39/2016/NĐ-CP | Phục lục XII | Trực tiếp, fax, đường bưu điện, thư điện tử | Sở LĐTBXH | |
22 | Báo cáo y tế lao động 6 tháng đầu năm 2024 | 19/2016/TT-BYT | Phụ lục 8 | Trung tâm y tế (cấp huyện) hoặc CDC | |||
23 | Báo cáo tình hình sử dụng người lao động nước ngoài 6 tháng đầu năm | Nghị định 152/2020/NĐ-CP | Mẫu số 07/PLI Phụ lục I | Văn bản giấy hoặc thư điện tử | Sở LĐTBXH | ||
24 | 10 | Công bố tình hình tai nạn lao động xảy ra tại cơ sở 6 tháng đầu năm | 13/2020/TT-BLĐTBXH | Tự soạn | Niêm yết tại nơi làm việc | Nội bộ/hội nghị NLĐ | |
25 | 15 | Báo cáo kết quả triển khai tháng hành động ATVSLĐ năm 2024 | 02/2017/TT-BLĐTBXH | Phục lục | Văn bản giấy | Sở LĐTBXH | |
26 | BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA AN TOÀN VỀ PCCC | 136/2020/NĐ-CP | Không có mẫu | Văn bản giấy | Cơ quan Công an quản lý trực tiếp về PCCC |