cskh@atld.vn 0917267397
Tiêu chuẩn NFPA 15:2022 Hệ thống chữa cháy cố định bằng nước phun sương/ Standard for Water Spray Fixed Systems for Fire Protection (*)

NFPA 15: Tiêu chuẩn cho Hệ thống Phun nước Cố định để Phòng cháy Chữa cháy

(Phiên bản 2022).

Chương 1: Quản lý chung

1.1 Phạm vi áp dụng (Scope)

1.1.1 Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu tối thiểu cho việc thiết kế, lắp đặt và thử nghiệm nghiệm thu hệ thống các hệ thống phun nước cố định phục vụ dịch vụ phòng cháy chữa cháy, và các yêu cầu tối thiểu cho việc thử nghiệm và bảo trì định kỳ các hệ thống phun nước cố định tốc độ cực cao.

1.1.2 Các hệ thống phun nước cố định phải được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng kiểm soát đám cháy, chữa cháy, phòng ngừa hoặc bảo vệ chống phơi nhiễm (exposure protection) hiệu quả.

1.1.3 Tiêu chuẩn này sẽ không áp dụng cho việc bảo vệ bằng phun nước từ các lăng phun cầm tay, hệ thống sprinkler, lăng giá (monitor nozzles), hệ thống chữa cháy sương mù nước (water mist), ngăn chặn nổ, hoặc các phương tiện ứng dụng khác được quy định bởi các tiêu chuẩn khác của NFPA.

1.2 Mục đích (Purpose)

Mục đích của tiêu chuẩn này là cung cấp các yêu cầu tối thiểu cho các hệ thống phun nước cố định dựa trên các nguyên tắc kỹ thuật đúng đắn, dữ liệu thử nghiệm và kinh nghiệm thực tế

1.3 Ứng dụng (Application)

1.3.1 Phun nước được áp dụng để bảo vệ các mối nguy hiểm và thiết bị cụ thể và được phép lắp đặt độc lập hoặc bổ sung cho các dạng hệ thống hoặc thiết bị phòng cháy chữa cháy khác

1.3.2 Bảo vệ bằng phun nước được chấp nhận để bảo vệ các mối nguy hiểm liên quan đến từng nhóm sau đây:

(1) Vật liệu khí và lỏng dễ cháy.

(2) Các mối nguy hiểm về điện như máy biến áp, công tắc dầu, động cơ, máng cáp và đường dây cáp.

(3) Các chất cháy thông thường như giấy, gỗ và dệt may.

(4) Một số chất rắn nguy hiểm nhất định như thuốc phóng và pháo hoa.

(5) Giảm thiểu hơi (Vapor mitigation)

...

Chương 3: Định nghĩa

3.1 Quy định chung

Các định nghĩa trong chương này sẽ áp dụng cho các thuật ngữ được sử dụng trong tiêu chuẩn này. Khi các thuật ngữ không được định nghĩa trong chương này hoặc trong chương khác, chúng sẽ được định nghĩa theo nghĩa được chấp nhận thông thường trong ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Từ điển Merriam-Webster’s Collegiate Dictionary, ấn bản thứ 11, sẽ là nguồn cho các nghĩa được chấp nhận thông thường

3.2 Các định nghĩa chính thức của NFPA

3.2.1 Được phê duyệt (Approved): Được chấp nhận bởi cơ quan có thẩm quyền.

3.2.2 Cơ quan có thẩm quyền (Authority Having Jurisdiction - AHJ): Một tổ chức, văn phòng hoặc cá nhân chịu trách nhiệm thực thi các yêu cầu của quy chuẩn hoặc tiêu chuẩn, hoặc phê duyệt thiết bị, vật liệu, một hệ thống lắp đặt hoặc một quy trình.

3.2.3 Được liệt kê (Listed): Thiết bị, vật liệu hoặc dịch vụ có trong một danh sách được công bố bởi một tổ chức được cơ quan có thẩm quyền chấp nhận và quan tâm đến việc đánh giá các sản phẩm hoặc dịch vụ, tổ chức này duy trì việc kiểm tra định kỳ quá trình sản xuất các thiết bị hoặc vật liệu được liệt kê hoặc đánh giá định kỳ các dịch vụ, và danh sách của họ tuyên bố rằng thiết bị, vật liệu hoặc dịch vụ đó đáp ứng các tiêu chuẩn được chỉ định thích hợp hoặc đã được thử nghiệm và thấy phù hợp cho một mục đích cụ thể.

3.2.4 Phải (Shall): Chỉ ra một yêu cầu bắt buộc.

3.2.5 Nên (Should): Chỉ ra một khuyến nghị hoặc điều được khuyên dùng nhưng không bắt buộc.

3.2.6 Tiêu chuẩn (Standard): Một Tiêu chuẩn NFPA, phần nội dung chính chỉ chứa các điều khoản bắt buộc sử dụng từ "phải" (shall) để chỉ các yêu cầu và ở dạng nói chung phù hợp để tham chiếu bắt buộc bởi một tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn khác hoặc để áp dụng thành luật. Các điều khoản không bắt buộc không được coi là một phần của các yêu cầu của tiêu chuẩn và sẽ được đặt trong phần phụ lục, chú thích, ghi chú thông tin hoặc các phương tiện khác theo sự cho phép của Cẩm nang Phong cách NFPA.

3.3 Các định nghĩa chung

3.3.1 Hệ thống kết hợp (Combined System): Một hệ thống đường ống kết nối cả đầu phun sprinkler và đầu phun nước (water spray nozzles) trong một khu vực cháy chung, và được cung cấp bởi một ống đứng (riser) đơn và van kích hoạt hệ thống.

3.3.2 Chất lỏng cháy được (Combustible Liquid): Bất kỳ chất lỏng nào có điểm chớp cháy cốc kín tại hoặc trên 100°F (37.8°C) được xác định bởi các quy trình và thiết bị thử nghiệm thích hợp.

3.3.3 Kiểm soát sự cháy (Control of Burning): Ứng dụng phun nước vào thiết bị hoặc các khu vực có thể xảy ra cháy để kiểm soát tốc độ cháy và do đó giới hạn sự tỏa nhiệt từ đám cháy cho đến khi nhiên liệu có thể được loại bỏ hoặc việc chữa cháy được thực hiện.

3.3.4 Sự bùng cháy (Deflagration): Sự lan truyền của một vùng cháy với vận tốc nhỏ hơn tốc độ âm thanh trong môi trường chưa phản ứng.

3.3.5 Mật độ (Density): Tốc độ đơn vị của việc áp dụng nước lên một diện tích hoặc bề mặt, được biểu thị bằng gpm/ft² [(L/phút)/m²].

3.3.6 Thiết bị phát hiện (Detection Equipment):

3.3.6.1 Thiết bị phát hiện tự động (Automatic Detection Equipment): Thiết bị tự động phát hiện nhiệt, ngọn lửa, sản phẩm của sự cháy, khí dễ cháy, hoặc các điều kiện khác có khả năng gây ra cháy hoặc nổ và kích hoạt các thiết bị báo động và bảo vệ tự động khác.

3.3.6.2 Thiết bị phát hiện khí dễ cháy (Flammable Gas Detection Equipment): Thiết bị sẽ tự động phát hiện nồng độ phần trăm thể tích của khí hoặc hơi dễ cháy so với một mức định trước.

3.3.7 Sự nổ (Detonation): Sự lan truyền của một vùng cháy với vận tốc lớn hơn tốc độ âm thanh trong môi trường chưa phản ứng.

3.3.8 Khoảng cách an toàn điện (Electrical Clearance): Khoảng cách không khí giữa thiết bị phun nước, bao gồm đường ống và đầu phun, và các thành phần điện đang hoạt động không được bao bọc hoặc không cách điện ở điện thế khác với điện thế đất.

3.3.9 Bảo vệ chống phơi nhiễm (Exposure Protection): Sự hấp thụ nhiệt thông qua việc áp dụng phun nước lên các cấu trúc hoặc thiết bị tiếp xúc với đám cháy, để giới hạn nhiệt độ bề mặt ở mức sẽ giảm thiểu thiệt hại và ngăn ngừa sự cố.

3.3.10 Khu vực cháy (Fire Area): Cho mục đích của tiêu chuẩn này, là một khu vực được tách biệt vật lý khỏi các khu vực khác bằng không gian, rào cản, tường hoặc các phương tiện khác

3.3.11 Chất lỏng dễ cháy (Flammable Liquid): Bất kỳ chất lỏng nào có điểm chớp cháy cốc kín dưới 100°F (37.8°C), được xác định bởi các quy trình và thiết bị thử nghiệm thích hợp

3.3.12 Phân tích mối nguy (Hazard Analysis): Một đánh giá được phê duyệt thực hiện bởi nhân sự có kiến thức về một quy trình cụ thể và các mối nguy cụ thể của vật liệu

3.3.13 Sự tác động trực tiếp (Impingement): Sự va đập vào bề mặt được bảo vệ bởi các giọt nước phun ra trực tiếp từ đầu phun nước

3.3.14 Cách nhiệt (Insulation):

3.3.14.1 Được cách nhiệt (Insulated): Đề cập đến thiết bị, cấu trúc hoặc bình chứa được cung cấp một vật liệu bao bọc mà, trong khoảng thời gian dự kiến tiếp xúc với lửa, sẽ giới hạn nhiệt độ thép ở mức tối đa 850°F (454°C) cho các cấu kiện kết cấu hoặc 650°F (343°C) cho các bình chứa. Hệ thống cách nhiệt phải: (1) không cháy và chống cháy; (2) chống nấm mốc và thời tiết; (3) chịu được lực của các luồng nước chữa cháy; và (4) được cố định bằng các vật liệu chống cháy và chống ăn mòn

3.3.14.2 Không được cách nhiệt (Uninsulated): Đề cập đến thiết bị, cấu trúc hoặc bình chứa không được cung cấp vật liệu bao bọc đáp ứng các yêu cầu được định nghĩa là "được cách nhiệt"

3.3.15 Lưu lượng thực (Net Rate): Tổng tốc độ mật độ xả nước, trừ đi lượng nước thất thoát do các yếu tố như ảnh hưởng của gió và sự không chính xác trong góc phun của đầu phun

3.3.16 Nền không thấm (Nonabsorbing Ground): Đất hoặc vật liệu đắp không dễ thấm hoặc hấp thụ lượng lớn chất lỏng dễ cháy hoặc cháy được, hoặc nước, hoặc cả hai

3.3.17 Đầu phun kích hoạt (Pilot Sprinkler): Một đầu phun tự động hoặc thiết bị xả nhiệt độ cố định được sử dụng như một đầu báo để giải phóng van kích hoạt hệ thống bằng khí nén hoặc thủy lực

3.3.18 Có trình độ (Qualified): Một người hoặc công ty có năng lực và khả năng đã đáp ứng các yêu cầu và đào tạo cho một lĩnh vực nhất định được AHJ chấp nhận

3.3.19 Dòng chảy xuống (Rundown): Sự di chuyển xuống dưới của nước dọc theo một bề mặt, gây ra bởi động lượng của nước hoặc do trọng lực.

3.3.20 Hệ thống phun nước tốc độ cực cao (Ultra-High-Speed Water Spray System): Một loại hệ thống phun nước tự động nơi nước được phun nhanh chóng để bảo vệ các mối nguy hiểm cụ thể nơi dự kiến có sự bùng cháy (deflagrations).

3.3.20.1 Ứng dụng diện tích (Area Application): Việc áp dụng phun nước tốc độ cực cao trên một diện tích sàn cụ thể hoặc trên diện tích bề mặt của một đối tượng cụ thể.

3.3.20.2 Ứng dụng cục bộ (Local Application): Việc áp dụng phun nước tốc độ cực cao vào một điểm hoặc các điểm đánh lửa cụ thể, chẳng hạn như các hoạt động cắt, trộn hoặc mài.

3.3.21 Van (Valve):

3.3.21.1 Van tràn (Deluge Valve): Một loại van kích hoạt hệ thống được mở bởi hoạt động của hệ thống phát hiện được lắp đặt trong cùng khu vực với các đầu phun hoặc bằng hoạt động thủ công từ xa cung cấp nước cho tất cả các đầu phun.

3.3.21.2 Van kích hoạt hệ thống (System Actuation Valve): Van chính kiểm soát dòng chảy của nước vào hệ thống phun nước.

3.3.22 Phun nước (Water Spray): Nước ở dạng có mô hình, kích thước hạt, vận tốc và mật độ định trước xả ra từ các đầu phun hoặc thiết bị được thiết kế đặc biệt.

3.3.23 Đầu phun nước (Water Spray Nozzle):

3.3.23.1 Đầu phun nước tự động (Automatic Water Spray Nozzle): Một đầu phun được thiết kế để mở tự động nhờ hoạt động của một phần tử nhạy nhiệt giữ cho lỗ xả đóng lại bằng các phương tiện như tác dụng lực lên nắp (nút hoặc đĩa), khi xả nước dưới áp lực, sẽ phân phối nước theo một mô hình định hướng cụ thể.

3.3.23.2 Đầu phun nước hở (Open Water Spray Nozzle): Một thiết bị xả nước hở, khi xả nước dưới áp lực, sẽ phân phối nước theo một mô hình định hướng cụ thể

3.3.24 Hệ thống phun nước (Water Spray System):* Một hệ thống đường ống cố định tự động hoặc kích hoạt bằng tay được kết nối với nguồn cấp nước và được trang bị các đầu phun nước được thiết kế để cung cấp lưu lượng và sự phân phối nước cụ thể trên các bề mặt hoặc khu vực được bảo vệ.

3.3.25 Lượng nước thất thoát (Water Wastage): Lượng nước xả ra từ các đầu phun không tác động trực tiếp lên bề mặt được bảo vệ

...

Cách để tải tài liệu

1. Nếu bạn ĐÃ CÓ tài khoản: Vui lòng Tải về để xem chi tiết

2. Nếu bạn CHƯA CÓ tài khoản: Vui lòng xem hướng dẫn TẠI ĐÂY 

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: 0917 267 397

Click vào phần bôi vàng để xem thay đổi chi tiết