cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_L
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
2031 Label  Nhãn hiệu Hazard information
646 Labelling  Dán nhãn, ghi nhãn Hazard information
647 Labour code  Bộ luật lao động LEGAL ASPECTS
829 Labour protection = Occupational safety and health =OSH  = Worker protection = Workplace protection  An toàn và vệ sinh lao động, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, OSH, bảo hộ lao động, bảo vệ người lao động, bảo vệ chỗ làm việc General OSH terms
826 Landslide  Lở đất UNDERGROUND WORK
1013 Laser radiation  Bức xạ laser NEW TECHNOLOGIES
1150 Laser radiation  Bức xạ laser NON-IONISING RADIATION
1399 Late silicosis  Bệnh bụi phổi silic giai đoạn muộn PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1685 Latency period = Latency time  Thời kỳ ủ bệnh, thời gian Hữu bệnh OCCUPATIONAL MEDICINE
1783 Latex test  Thử nghiệm latex, nghiệm pháp latex, kiểm tra kháng nguyên trên mủ cao su MEDICAL TESTS
1829 Lead anaemia = Saturnine anaemia  Thiếu máu do nhiễm độc chì TOXIC EFFECTS
2089 Lead colic  Cơn đau bụng chì TOXIC EFFECTS
1952 Lead content of urine = Urinary lead  Hàm lượng chì trong nước tiểu, mức chì trong nước tiểu TOXICOLOGY
2090 Lead encephalopathy  Bệnh não do nhiễm độc chì nặng, bệnh não chì NEUROPATHIES
2151 Lead encephalopathy  Bệnh não do nhiễm độc chì nặng, bệnh não chì TOXIC EFFECTS
2282 Lead nephropathy  Bệnh thận do nhiễm độc chì, bệnh thận chì Genitourinary system diseases
2475 Lead nephropathy  Bệnh thận do nhiễm độc chì, bệnh thận chì TOXIC EFFECTS
2532 Lead palsy  Bệnh bại liệt do nhiễm độc chì, liệt chì NEUROPATHIES
287 Lead palsy  Bệnh bại liệt do nhiễm độc chì, liệt chì TOXIC EFFECTS
799 Lead poisoning = Plumbism = Saturnism  Nhiễm độc chì TOXIC EFFECTS
961 Lead-shot lung (pneumoconiosis)  Hình ảnh phổi có hạt chì (bệnh bụi phổi) PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1471 Leak = Leakage  Rò rỉ, không kín khít SPILLS
939 Leakage detector = Leak detector  Dụng cụ tìm chỗ rò, dụng cụ phát hiện rò rỉ EXPLOSION 
1647 Leakage radiation  Bức xạ rò rỉ, bức xạ lọt qua Ionising radiation
1758 Leg strap = Sub-pelvic harness  Nẹp háng, nẹp chân Falls and fall prevention
2208 Legging = Shin guard  Nẹp che ống chân, nẹp bảo vệ cẳng chân PROTECTIVE EQUIPMENT
2377 Legionellosis = Legionnaire's disease  Bệnh Legionnaire, bệnh của lính lê dương Infectious diseases
48 Leishmaniasis  Bệnh nhiệt đới do muỗi, bênh do ký sinh trùng Leish PARASITIC DISEASES
1007 LEL = Lower explosive limit = Lower flammable limit = Lower limit of flammability  Giới hạn cháy nổ dưới, LEL, giới hạn cháy dưới EXPLOSION 
49 Length of flame path (flameproof electrical equipment) = Width of joint  độ dài khe dập lửa (thiết bị điện chống cháy nổ), độ rộng mối ghép Fire prevention and control
119 Leptospirosis  Bệnh leptospira ZOONOSES 
161 Let-go current = Releasing current Dòng điện người tự buông được, dòng điện tự buông ELECTRICITY
1008 Let-go voltage Điện áp tự buông ELECTRICITY
168 Lethal concentration  Nồng độ gây chết TOXICOLOGY
169 Lethal dose  Liều gây chết MEDICAL EMERGENCIES
1855 Lethal dose  Liều gây chết TOXICOLOGY
253 Leucoderma  Bệnh bạch biến SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
498 Level of protection = Protection factor  Hệ số hiệu quả bảo vệ, mức độ bảo vệ RESPIRATORY FUNCTION
553 Liability to compensation  Trách nhiệm đền bù, nghĩa vụ bồi thường LEGAL ASPECTS
765 Lichen  Bệnh vẩy liken, bệnh liken (bệnh của da) SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
897 Lichen planus  Bệnh vẩy liken phẳng , bệnh liken phẳng SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1025 Life-buoy  Phao tròn cứu sinh EMP
1027 Lifejacket  Pháo áo cứu sinh EMP
935 Lifeline  Dây cứu sinh Falls and fall prevention
942 Light barrier = Light curtain guard = Light screen  Màn bảo vệ bằng quang điện, che chắn bằng ánh sáng MACHINE SAFETY
945 Light intensity = Luminous intensity  Cường độ sáng LIGHTING
947 Lightning discharger = Surge diverter = Lightning arrester Van chống sét, bộ bảo vệ quá áp ELECTRICITY
1131 Lightning injury Chẩn thương do sét đánh, tổn thương do sét đánh ELECTRICITY
1944 Lightning injury Chấn thương do sét đánh, tổn thương do sét đánh Injuries
1242 Lightning protection Chống sét ELECTRICITY
1247 Lightning rod = Lightning conductor Dây dẫn sét, nối đất chống sét, dây thu sét ELECTRICITY
1028 Lightning stroke cataract  Bệnh đục thủy tinh thể do sét ELECTRICITY
1485 Lightning stroke cataract  Đục thủy tinh thể do bức xạ  Eye disorders and vision defects
1486 Limiting oxygen index =OI = Oxygen index  Chỉ số oxy tới hạn, OI Fire prevention and control
1510 Linesmen's belt (for falls from heights)  Dây an toàn cho thợ điện (phòng ngã cao) Falls and fall prevention
1548 Liparitosis = Pumice pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi do đá bọt PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1606 Liquefied gas  Khí hóa lỏng SUBSTANCES
1671 Liquid-oxygen breathing apparatus = Liquid-oxygen type self-contained closed-circuit oxygen breathing apparatus (respirators)  Thiết bị thở vòng tuần hoàn sử dụng oxy lỏng, thiết bị thở dùng ôxy lỏng (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1738 List of occupational diseases = Schedule of occupational diseases = Table of occupational diseases  Danh mục bệnh nghề nghiệp OCCUPATIONAL MEDICINE
1847 List of occupational diseases = Schedule of occupational diseases = Table of occupational diseases  Danh mục bệnh nghề nghiệp REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES
1850 Listerellosis = Listeriosis  Bệnh nhiễm Listerie, bệnh do vi trùng Lesterie gây nhiễm trùng máu và viêm màng não Infectious diseases
1032 Live conductor  Đường dây đang có điện ELECTRICITY
1903 Live load  Tải trọng hữu ích, tải trọng sử dụng LIFTING EQUIPMENT
1033 Live voltage detector = Voltage detector  Bút thử điện, máy dò dòng điện ELECTRICITY
2063 Live voltage detector = Voltage detector  Bút thử điện, máy đo điện áp MEASURING INSTRUMENTS
2539 Load moment (cranes)  Mô men tải (cần cầu) LIFTING EQUIPMENT
2566 Load radius (crane)  Bán kính làm việc, bán kính chất dỡ tải (cần cẩu) LIFTING EQUIPMENT
1 Loaded concrete (radiological protection)  Bê tông nặng (chống phóng xạ) Ionising radiation
2 Loading  Tải, phụ tải, chất tải Hazardous operations
532 Load-limiting device (crane)  Thiết bị hạn chế quá tải (cần cẩu) LIFTING EQUIPMENT
136 Local exhaust system  Hệ thống thông hút gió cục bộ VENTILATION
158 Location of injury  Chỗ bị thương Injuries
717 Locker  Tủ quần áo có khóa WELFARE FACILITIES
958 Locking switch = Tagging switch  Cầu dao khóa được, cầu dao khóa liên động, máy cắt khóa được MACHINE SAFETY
236 Lock-out  Tắt máy, khóa máy MACHINE SAFETY
2519 Lock-out bracket (for switches)  Chốt khóa bộ phận điều khiển (máy cắt điện) MACHINE SAFETY
1034 Longitudinal study (epidemiology)  Nghiên cứu cắt dọc (dịch tễ học) EPIDEMIOLOGY
1065 Long-term exposure  Phơi nhiễm lâu dài, tiếp xúc lâu dài, tiếp xúc thời gian dài EXPOSURE
1184 Long-term exposure  Phơi nhiễm lâu dài, tiếp xúc lâu dài, tiếp xúc thời gian dài EXPOSURE LIMITS
1329 Long-term exposure exposure limit  Giới hạn tiếp xúc lâu dài EXPOSURE LIMITS
1398 Long-term study  Quan sát lâu dài, nghiên cứu dài hạn EPIDEMIOLOGY
284 Loss control  Kiểm soát thiệt hại MAJOR HAZARDS
418 Loss control  Kiểm soát thiệt hại SAFETY ENGINEERING
1100 Loss of consciousness  Mất tri giác, bất tỉnh MEDICAL EMERGENCIES
949 Loss of earning capacity  Mất khả năng tạo thu nhập WORK CAPACITY
666 Loss of sensation  Mất cảm giác xúc giác NEUROPATHIES
678 Low-back injury  Chấn thương cột sống lưng-cùng Injuries
715 Low-back injury  Chấn thương cột sống lưng-cùng MUSCULOSKELETAL DISORDERS
1120 Low-pressure cut-off valve (gas burner)  Van khóa ở áp suất thấp (đầu đốt khí) PRESSURE REGULATION
849 Lumbago = Low-back pain = Lumbar pain  Đau vùng thắt lưng-cùng MUSCULOSKELETAL DISORDERS
855 Lumbar scoliosis  Vẹo cột sống thắt lưng MUSCULOSKELETAL DISORDERS
859 Lumbar-disc lesion  Tổn thương đĩa đệm cột sống thắt lưng, tổn thương đĩa thắt lưng MUSCULOSKELETAL DISORDERS
896 Luminance  Độ sáng LIGHTING
930 Luminance contrast  Độ tương phản ánh sáng LIGHTING
943 Luminous flux  Quang thông, luồng ánh sáng LIGHTING
981 Luminous paint  Sơn phát quang Ionising radiation
1016 Luminous transmission factor  Hệ số truyền sáng, hệ số lọt sáng LIGHTING
2253 Lung cancer  Ung thư phổi RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
1055 Lung fibrosis = Pulmonary fibrosis  Bệnh xơ hóa phổi PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1078 Lung inflation = Overexpansion  Giãn phổi, giãn phế nang RESPIRATORY FUNCTION
1084 Lung perfusion  Sự tưới máu ở phổi RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2136 Lupus erythematosus  Bệnh lupus ban đỏ SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
2040 Lymphocyte transformation test  Xét nghiệm chuyển dạng lympho bào MEDICAL TESTS