| THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) | |||
| Mã | ENGLISH | TIẾNG VIỆT | TOPIC/CHỦ ĐỀ |
| 2031 | Label | Nhãn hiệu | Hazard information |
| 646 | Labelling | Dán nhãn, ghi nhãn | Hazard information |
| 647 | Labour code | Bộ luật lao động | LEGAL ASPECTS |
| 829 | Labour protection = Occupational safety and health =OSH = Worker protection = Workplace protection | An toàn và vệ sinh lao động, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, OSH, bảo hộ lao động, bảo vệ người lao động, bảo vệ chỗ làm việc | General OSH terms |
| 826 | Landslide | Lở đất | UNDERGROUND WORK |
| 1013 | Laser radiation | Bức xạ laser | NEW TECHNOLOGIES |
| 1150 | Laser radiation | Bức xạ laser | NON-IONISING RADIATION |
| 1399 | Late silicosis | Bệnh bụi phổi silic giai đoạn muộn | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 1685 | Latency period = Latency time | Thời kỳ ủ bệnh, thời gian Hữu bệnh | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 1783 | Latex test | Thử nghiệm latex, nghiệm pháp latex, kiểm tra kháng nguyên trên mủ cao su | MEDICAL TESTS |
| 1829 | Lead anaemia = Saturnine anaemia | Thiếu máu do nhiễm độc chì | TOXIC EFFECTS |
| 2089 | Lead colic | Cơn đau bụng chì | TOXIC EFFECTS |
| 1952 | Lead content of urine = Urinary lead | Hàm lượng chì trong nước tiểu, mức chì trong nước tiểu | TOXICOLOGY |
| 2090 | Lead encephalopathy | Bệnh não do nhiễm độc chì nặng, bệnh não chì | NEUROPATHIES |
| 2151 | Lead encephalopathy | Bệnh não do nhiễm độc chì nặng, bệnh não chì | TOXIC EFFECTS |
| 2282 | Lead nephropathy | Bệnh thận do nhiễm độc chì, bệnh thận chì | Genitourinary system diseases |
| 2475 | Lead nephropathy | Bệnh thận do nhiễm độc chì, bệnh thận chì | TOXIC EFFECTS |
| 2532 | Lead palsy | Bệnh bại liệt do nhiễm độc chì, liệt chì | NEUROPATHIES |
| 287 | Lead palsy | Bệnh bại liệt do nhiễm độc chì, liệt chì | TOXIC EFFECTS |
| 799 | Lead poisoning = Plumbism = Saturnism | Nhiễm độc chì | TOXIC EFFECTS |
| 961 | Lead-shot lung (pneumoconiosis) | Hình ảnh phổi có hạt chì (bệnh bụi phổi) | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 1471 | Leak = Leakage | Rò rỉ, không kín khít | SPILLS |
| 939 | Leakage detector = Leak detector | Dụng cụ tìm chỗ rò, dụng cụ phát hiện rò rỉ | EXPLOSION |
| 1647 | Leakage radiation | Bức xạ rò rỉ, bức xạ lọt qua | Ionising radiation |
| 1758 | Leg strap = Sub-pelvic harness | Nẹp háng, nẹp chân | Falls and fall prevention |
| 2208 | Legging = Shin guard | Nẹp che ống chân, nẹp bảo vệ cẳng chân | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 2377 | Legionellosis = Legionnaire's disease | Bệnh Legionnaire, bệnh của lính lê dương | Infectious diseases |
| 48 | Leishmaniasis | Bệnh nhiệt đới do muỗi, bênh do ký sinh trùng Leish | PARASITIC DISEASES |
| 1007 | LEL = Lower explosive limit = Lower flammable limit = Lower limit of flammability | Giới hạn cháy nổ dưới, LEL, giới hạn cháy dưới | EXPLOSION |
| 49 | Length of flame path (flameproof electrical equipment) = Width of joint | độ dài khe dập lửa (thiết bị điện chống cháy nổ), độ rộng mối ghép | Fire prevention and control |
| 119 | Leptospirosis | Bệnh leptospira | ZOONOSES |
| 161 | Let-go current = Releasing current | Dòng điện người tự buông được, dòng điện tự buông | ELECTRICITY |
| 1008 | Let-go voltage | Điện áp tự buông | ELECTRICITY |
| 168 | Lethal concentration | Nồng độ gây chết | TOXICOLOGY |
| 169 | Lethal dose | Liều gây chết | MEDICAL EMERGENCIES |
| 1855 | Lethal dose | Liều gây chết | TOXICOLOGY |
| 253 | Leucoderma | Bệnh bạch biến | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 498 | Level of protection = Protection factor | Hệ số hiệu quả bảo vệ, mức độ bảo vệ | RESPIRATORY FUNCTION |
| 553 | Liability to compensation | Trách nhiệm đền bù, nghĩa vụ bồi thường | LEGAL ASPECTS |
| 765 | Lichen | Bệnh vẩy liken, bệnh liken (bệnh của da) | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 897 | Lichen planus | Bệnh vẩy liken phẳng , bệnh liken phẳng | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 1025 | Life-buoy | Phao tròn cứu sinh | EMP |
| 1027 | Lifejacket | Pháo áo cứu sinh | EMP |
| 935 | Lifeline | Dây cứu sinh | Falls and fall prevention |
| 942 | Light barrier = Light curtain guard = Light screen | Màn bảo vệ bằng quang điện, che chắn bằng ánh sáng | MACHINE SAFETY |
| 945 | Light intensity = Luminous intensity | Cường độ sáng | LIGHTING |
| 947 | Lightning discharger = Surge diverter = Lightning arrester | Van chống sét, bộ bảo vệ quá áp | ELECTRICITY |
| 1131 | Lightning injury | Chẩn thương do sét đánh, tổn thương do sét đánh | ELECTRICITY |
| 1944 | Lightning injury | Chấn thương do sét đánh, tổn thương do sét đánh | Injuries |
| 1242 | Lightning protection | Chống sét | ELECTRICITY |
| 1247 | Lightning rod = Lightning conductor | Dây dẫn sét, nối đất chống sét, dây thu sét | ELECTRICITY |
| 1028 | Lightning stroke cataract | Bệnh đục thủy tinh thể do sét | ELECTRICITY |
| 1485 | Lightning stroke cataract | Đục thủy tinh thể do bức xạ | Eye disorders and vision defects |
| 1486 | Limiting oxygen index =OI = Oxygen index | Chỉ số oxy tới hạn, OI | Fire prevention and control |
| 1510 | Linesmen's belt (for falls from heights) | Dây an toàn cho thợ điện (phòng ngã cao) | Falls and fall prevention |
| 1548 | Liparitosis = Pumice pneumoconiosis | Bệnh bụi phổi do đá bọt | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 1606 | Liquefied gas | Khí hóa lỏng | SUBSTANCES |
| 1671 | Liquid-oxygen breathing apparatus = Liquid-oxygen type self-contained closed-circuit oxygen breathing apparatus (respirators) | Thiết bị thở vòng tuần hoàn sử dụng oxy lỏng, thiết bị thở dùng ôxy lỏng (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) | RESPIRATORY FUNCTION |
| 1738 | List of occupational diseases = Schedule of occupational diseases = Table of occupational diseases | Danh mục bệnh nghề nghiệp | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 1847 | List of occupational diseases = Schedule of occupational diseases = Table of occupational diseases | Danh mục bệnh nghề nghiệp | REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
| 1850 | Listerellosis = Listeriosis | Bệnh nhiễm Listerie, bệnh do vi trùng Lesterie gây nhiễm trùng máu và viêm màng não | Infectious diseases |
| 1032 | Live conductor | Đường dây đang có điện | ELECTRICITY |
| 1903 | Live load | Tải trọng hữu ích, tải trọng sử dụng | LIFTING EQUIPMENT |
| 1033 | Live voltage detector = Voltage detector | Bút thử điện, máy dò dòng điện | ELECTRICITY |
| 2063 | Live voltage detector = Voltage detector | Bút thử điện, máy đo điện áp | MEASURING INSTRUMENTS |
| 2539 | Load moment (cranes) | Mô men tải (cần cầu) | LIFTING EQUIPMENT |
| 2566 | Load radius (crane) | Bán kính làm việc, bán kính chất dỡ tải (cần cẩu) | LIFTING EQUIPMENT |
| 1 | Loaded concrete (radiological protection) | Bê tông nặng (chống phóng xạ) | Ionising radiation |
| 2 | Loading | Tải, phụ tải, chất tải | Hazardous operations |
| 532 | Load-limiting device (crane) | Thiết bị hạn chế quá tải (cần cẩu) | LIFTING EQUIPMENT |
| 136 | Local exhaust system | Hệ thống thông hút gió cục bộ | VENTILATION |
| 158 | Location of injury | Chỗ bị thương | Injuries |
| 717 | Locker | Tủ quần áo có khóa | WELFARE FACILITIES |
| 958 | Locking switch = Tagging switch | Cầu dao khóa được, cầu dao khóa liên động, máy cắt khóa được | MACHINE SAFETY |
| 236 | Lock-out | Tắt máy, khóa máy | MACHINE SAFETY |
| 2519 | Lock-out bracket (for switches) | Chốt khóa bộ phận điều khiển (máy cắt điện) | MACHINE SAFETY |
| 1034 | Longitudinal study (epidemiology) | Nghiên cứu cắt dọc (dịch tễ học) | EPIDEMIOLOGY |
| 1065 | Long-term exposure | Phơi nhiễm lâu dài, tiếp xúc lâu dài, tiếp xúc thời gian dài | EXPOSURE |
| 1184 | Long-term exposure | Phơi nhiễm lâu dài, tiếp xúc lâu dài, tiếp xúc thời gian dài | EXPOSURE LIMITS |
| 1329 | Long-term exposure exposure limit | Giới hạn tiếp xúc lâu dài | EXPOSURE LIMITS |
| 1398 | Long-term study | Quan sát lâu dài, nghiên cứu dài hạn | EPIDEMIOLOGY |
| 284 | Loss control | Kiểm soát thiệt hại | MAJOR HAZARDS |
| 418 | Loss control | Kiểm soát thiệt hại | SAFETY ENGINEERING |
| 1100 | Loss of consciousness | Mất tri giác, bất tỉnh | MEDICAL EMERGENCIES |
| 949 | Loss of earning capacity | Mất khả năng tạo thu nhập | WORK CAPACITY |
| 666 | Loss of sensation | Mất cảm giác xúc giác | NEUROPATHIES |
| 678 | Low-back injury | Chấn thương cột sống lưng-cùng | Injuries |
| 715 | Low-back injury | Chấn thương cột sống lưng-cùng | MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
| 1120 | Low-pressure cut-off valve (gas burner) | Van khóa ở áp suất thấp (đầu đốt khí) | PRESSURE REGULATION |
| 849 | Lumbago = Low-back pain = Lumbar pain | Đau vùng thắt lưng-cùng | MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
| 855 | Lumbar scoliosis | Vẹo cột sống thắt lưng | MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
| 859 | Lumbar-disc lesion | Tổn thương đĩa đệm cột sống thắt lưng, tổn thương đĩa thắt lưng | MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
| 896 | Luminance | Độ sáng | LIGHTING |
| 930 | Luminance contrast | Độ tương phản ánh sáng | LIGHTING |
| 943 | Luminous flux | Quang thông, luồng ánh sáng | LIGHTING |
| 981 | Luminous paint | Sơn phát quang | Ionising radiation |
| 1016 | Luminous transmission factor | Hệ số truyền sáng, hệ số lọt sáng | LIGHTING |
| 2253 | Lung cancer | Ung thư phổi | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 1055 | Lung fibrosis = Pulmonary fibrosis | Bệnh xơ hóa phổi | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 1078 | Lung inflation = Overexpansion | Giãn phổi, giãn phế nang | RESPIRATORY FUNCTION |
| 1084 | Lung perfusion | Sự tưới máu ở phổi | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2136 | Lupus erythematosus | Bệnh lupus ban đỏ | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 2040 | Lymphocyte transformation test | Xét nghiệm chuyển dạng lympho bào | MEDICAL TESTS |