THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
1457 |
MAC = Maximal accepted concentration = Maximum allowable concentration = Maximum permissible concentration = Occupational exposure limit = OEL |
Nồng độ tối đa cho phép, MAC, giá trị giới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp, OEL |
EXPOSURE LIMITS |
1303 |
Machine guarding |
Bảo vệ máy, sự che chắn máy |
MACHINE SAFETY |
2141 |
Machine noise = Mechanical noise |
Tiếng ồn của máy, tiếng ồn cơ khí |
MACHINE SAFETY |
1487 |
Machine noise = Mechanical noise |
Tiếng ồn của máy, tiếng ồn cơ khí |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1706 |
Madura foot (fungal infection) = Mycetoma pedis |
Chân voi do nhiễm nấm, bệnh nấm madura |
MYCOSES |
1488 |
Main protection (electrical systems) = Principal protection |
Bảo vệ chín (hệ thống điện) |
ELECTRICITY |
1737 |
Major (accident) hazards |
Các mối nguy hại chính gây tai nạn |
MAJOR HAZARDS |
1763 |
Malaria |
Bệnh sốt rét |
PARASITIC DISEASES |
2066 |
Malignant oedema |
Phù nề ác tính do bệnh than |
TOXIC EFFECTS |
1913 |
Malingering |
Sự giả ốm, ốm vờ |
Human factors |
2020 |
Malingering |
Sự giả ốm, ốm vờ |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
2065 |
Mandatory sign |
Ký hiệu bắt buộc phải làm, ký hiệu bắt buộc |
Hazard information |
2394 |
Manganese pneumopathy |
Bệnh viêm phổi do mangan |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2547 |
Manganese pneumopathy |
Bệnh viêm phổi do mangan |
TOXIC EFFECTS |
34 |
Manganese poisoning = Manganism |
Nhiễm độc mangan |
TOXIC EFFECTS |
37 |
Man-made mineral fibres = MMMF |
Sợi khoáng nhân tạo |
SUBSTANCES |
38 |
Manufacturer |
Nhà chế tạo, nhà sản xuất |
LEGAL ASPECTS |
484 |
Maple bark (stripper's) disease = Sooty bark disease |
Bệnh nghề bóc vỏ gỗ thích |
MYCOSES |
679 |
Maple bark (stripper's) disease = Sooty bark disease |
Bệnh nghề bóc vỏ gỗ thích |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
996 |
Marking |
Sự đánh dấu, ghi tín hiệu |
Hazard information |
1170 |
Mask (respirators) |
Mặt nạ (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1200 |
Mass spectroscopy |
Phép đo khối phổ |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1636 |
Massive progressive fibrosis = Pseudotumour fibrosis |
Bệnh bụi phổi khối giả u, bệnh phổi xơ hóa khối tiến triển |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1425 |
Massive shadow (radiography) |
Hình mờ khối u (phim X-quang) |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1474 |
Maximal aerobic power |
Khả năng hấp thụ khí tối đa, lực ái khí tối đa |
RESPIRATORY FUNCTION |
1475 |
Maximal expiratory flow = MEF |
Lưu lượng thở ra tối đa, MEF |
RESPIRATORY FUNCTION |
1515 |
Maximal oxygen uptake |
Khả năng hấp thụ oxy tối đa, tiêu thụ oxy tối đa |
RESPIRATORY FUNCTION |
1552 |
Maximal voluntary ventilation |
Dung tích hợp tối đa, thông khí tối đa không cưỡng bức, thông khí tối đa tùy ý |
RESPIRATORY FUNCTION |
1553 |
Maximum conceivable accident = Maximum credible accident |
Tai nạn giả thiết lớn nhất, tai nạn gia tưởng tối đa |
MAJOR HAZARDS |
1555 |
Maximum load |
Tải trọng tối đa, gánh nặng tối đa |
LIFTING EQUIPMENT |
2011 |
Maximum operating speed (grinding wheel) = Maximum peripheral speed |
Tốc độ vận hành tối đa, vận hành biên tối đa |
MACHINE SAFETY |
1500 |
Maximum permissible body burden (radiation protection) |
Gánh nặng cơ thể tối đa cho phép, nồng độ chất phóng xạ tối đa cho phép trong cơ thể (phòng chống bức xạ) |
EXPOSURE LIMITS |
2039 |
Maximum permissible body burden (radiation protection) |
Gánh nặng cơ thể tối đa cho phép, nồng độ phóng xạ tối đa cho phép trong cơ thể (phòng chống bức xạ) |
Ionising radiation |
1505 |
Maximum permissible noise level |
Mức ồn tối đa cho phép |
EXPOSURE LIMITS |
2053 |
Maximum permissible noise level |
Mức ồn tối đa cho phép |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1667 |
Maximum safe gap (explosion protection) = Maximum permissible gap |
Khe hở an toàn tối đa, độ rộng khe hở cho phép lớn nhất (chống nổ) |
EXPLOSION |
1940 |
Mechanical filter |
Bộ lọc cơ học, bộ lọc không khí |
RESPIRATORY FUNCTION |
2511 |
Medical inspector of labour |
Thanh tra y tế công cộng |
Injuries |
1362 |
Medical inspector of labour |
Thanh tra y tế công cộng |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1466 |
Medical inspector of labour |
Thanh tra y tế công cộng |
OSH SERVICES |
1956 |
Medical inspectorate of labour |
Cơ quan thanh tra vệ sinh lao động, cơ quan thanh tra y tế lao động |
Injuries |
1959 |
Medical inspectorate of labour |
Cơ quan thanh tra vệ sinh lao động, cơ quan thanh tra y tế lao động |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1958 |
Medical record |
Hồ sơ sức khỏe, hồ sơ y tế |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1957 |
Medical record card |
Thẻ khám chữa bệnh, phiếu sức khỏe |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
2466 |
Medical report |
Báo cáo y tế |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
75 |
Medical report |
Báo cáo y tế |
REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
110 |
Medical surveillance |
Giám sát y tế |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
111 |
Melanism = Melanosis |
Bệnh sạm da, bệnh melanin |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
115 |
Melioidosis = Whitmore's disease |
Bệnh Melioidosis, bệnh nhiễm khuẩn Whimori |
ZOONOSES |
191 |
Melting point |
Điểm nóng chảy |
PROPERTIES OF MATERIALS |
228 |
Membrane filter |
Bộ lọc màng |
RESPIRATORY FUNCTION |
235 |
Meniscus lesion |
Tổn thương sụn chêm |
Injuries |
714 |
Mental fatigue |
Mệt mỏi tinh thần |
Human factors |
321 |
Mental fatigue |
Mệt mỏi tinh thần |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
322 |
Mental fatigue |
Mệt mỏi tinh thần |
STRESS AND STRAIN |
324 |
Mental health |
Sức khỏe tâm thần |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
326 |
Mercurial pneumonitis |
Viêm phổi do thủy ngân |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2153 |
Mercury cachexia |
Suy mòn do thủy ngân |
TOXIC EFFECTS |
333 |
Mercury nephritis |
Viêm thận do thủy ngân |
Genitourinary system diseases |
347 |
Mercury nephritis |
Viêm thận do thủy ngân |
TOXIC EFFECTS |
1313 |
Mesothelioma |
Ung thư trung biểu mô |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
408 |
Metabograph = Metaboligraph |
Máy đo tiêu hao năng lượng, máy đo trao đổi chất |
MEASURING INSTRUMENTS |
1157 |
Metabograph = Metaboligraph |
Máy đo tiêu hao năng lượng, máy đo trao đổi chất |
TOXICOLOGY |
764 |
Metal grinder's lung |
Bệnh bụi phổi thợ mài kim loại, bệnh bụi phổi thợ đá nhám |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
844 |
Metal mesh apron |
Tạp dề lưới kim loại |
PROTECTIVE CLOTHING |
863 |
Metallised fabric |
Vải pha kim loại |
PROTECTIVE CLOTHING |
979 |
Metatarsal guard = Metatarsal protection |
Bảo vệ phần giữa bàn chân, cơ cấu bảo vệ phần giữa bàn chân |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1831 |
Methanometry |
Phép đo khí mỏ, đo khí metan |
EXPLOSION |
980 |
Methanometry |
Phép đo khí mỏ, đo khí metan |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
75 |
Mica pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi mica |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2239 |
Microclimate |
Vi khí hậu |
TEMPERATURES |
1269 |
Microclimate |
Vi khí hậu |
WORKING CONDITIONS |
1860 |
Microsporosis |
Bệnh tiểu bào tử nấm da, bệnh nấm microsporum |
MYCOSES |
1409 |
Microwave cataract |
Bệnh đục thủy tinh thể do sóng radio |
Eye disorders and vision defects |
1412 |
Microwave cataract |
Bệnh đục thủy tinh thể do sóng radio |
NON-IONISING RADIATION |
1429 |
Microwave radiation |
Bức xạ sóng cực ngắn, bức xạ Vi ba |
NON-IONISING RADIATION |
1434 |
Midget impinger = Midget scrubber |
Dụng cụ lấy mẫu kiểu va đập, dụng cụ lấy mẫu kiểu scrubber |
MEASURING INSTRUMENTS |
1477 |
Midget impinger = Midget scrubber |
Dụng cụ lấy mẫu kiểu va đập, dụng cụ lấy mẫu kiểu scrubber |
SAMPLING |
1481 |
Milkers' nodules |
Bệnh u cục người vắt sữa |
ZOONOSES |
1531 |
Milkers' warts |
Mụn cóc của người vắt sữa |
ZOONOSES |
1866 |
Millstone dresser's silicosis |
Bệnh bụi phổi silic của thợ xay bột đá |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1615 |
Mine fire |
Cháy mỏ |
Fire prevention and control |
1617 |
Mine fire |
Cháy mỏ |
UNDERGROUND WORK |
2250 |
Mine gas |
Khí mỏ |
EXPLOSION |
1631 |
Mine gas |
Khí mỏ |
SUBSTANCES |
1747 |
Mine gas |
Khí mỏ |
UNDERGROUND WORK |
2249 |
Mine rescue station |
Trạm cứu hộ nhỏ |
EMP |
1748 |
Mine rescue station |
Trạm cứu hộ mỏ |
UNDERGROUND WORK |
2251 |
Mine rescue team |
Đội cứu hộ mỏ |
EMP |
1793 |
Mine rescue team |
Đội cứu hộ mỏ |
UNDERGROUND WORK |
1839 |
Mine ventilation |
Thông gió mỏ |
UNDERGROUND WORK |
1861 |
Mine ventilation |
Tịt, câm, không nổ |
VENTILATION |
1863 |
Miner's nystagmus |
Chứng giật nhãn cầu của thợ mỏ |
Eye disorders and vision defects |
2459 |
Miniature methanometer |
Máy đo khí metan bỏ túi |
EXPLOSION |
1865 |
Miniature methanometer |
Máy đo khí metan bỏ túi |
MEASURING INSTRUMENTS |
1867 |
Minimum age for employment |
Tuổi tuyển dụng tối thiểu, độ tuổi tối thiểu cho phép làm việc |
WORK CAPACITY |
1974 |
Minute volume = Ventilatory minute volume |
Thông khí trong một phút, dung tích thở theo phút, thể tích thở theo phút |
RESPIRATORY FUNCTION |
2477 |
Misfire |
Tịt, câm, không nổ |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1976 |
Mist |
Sương mù |
SUBSTANCES |
2563 |
Mitten |
Bao tay, găng tay |
PROTECTIVE CLOTHING |
2170 |
Mixed-dust pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi do bụi hỗn hợp |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2278 |
Mixing time |
Thời gian hòa trộn, thời gian thấm khí thở trong phổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
2540 |
Monday cough = Monday feeling = Monday fever |
Hội chứng sốt ngày thứ hai, chứng mệt mỏi ngày đầu tuần |
SYMPTOMS |
65 |
Monotonous work |
Công việc đơn điệu |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
2530 |
Morbidity |
Tình trạng bệnh tật |
EPIDEMIOLOGY |
2535 |
Mortality rate (epidemiology) |
Tỷ lệ tử vong (dịch tễ học) |
EPIDEMIOLOGY |
487 |
Mortality study (epidemiology) |
Nghiên cứu tỷ lệ tử vong (dịch tễ học) |
EPIDEMIOLOGY |
270 |
Motion study |
Nghiên cứu sự vận động |
ERGONOMICS |
100 |
Mottled enamel = Mottled teeth |
Răng lốm đốm, men răng ố |
SYMPTOMS |
101 |
Mottling = Nodular densities = Nodular opacities |
Nốt mờ |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
121 |
Mousing (crane hook) |
Chốt an toàn móc dây (móc cần trục) |
LIFTING EQUIPMENT |
186 |
Mouthpiece (respirators) |
Chụp miệng (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
2171 |
Muffle = Silence = Soundproof |
Cách âm, tiêu âm, làm suy giảm âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
312 |
Multiple-tube (cyclone) collector |
Thiết bị lọc bụi dùng xiclon chùm |
SAMPLING |
323 |
Muscular fatigue |
Mệt mỏi cơ bắp |
STRESS AND STRAIN |
271 |
Muscular work |
Lao động thể lực, lao động cơ bắp |
ERGONOMICS |
325 |
Mushroom worker's disease = Mushroom worker's lung |
Bệnh phổi công nhân trồng nấm, bệnh phổi công nhân tiếp xúc với nấm |
MYCOSES |
1410 |
Mushroom worker's disease = Mushroom worker's lung |
Bệnh phổi công nhân trồng nấm, bệnh phổi công nhân tiếp xúc với nấm |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
445 |
Mutagen = Mutagenic substance |
Chất gây đột biến gen |
Genetic and reproductive effects |
446 |
Mutagenesis |
Gây đột biến gen |
Genetic and reproductive effects |
486 |
Mutagenic effect = Mutagenicity |
Hiệu ứng đột biến gen |
Genetic and reproductive effects |
630 |
Mutagenic effect = Mutagenicity |
Hiệu ứng đột biến gen |
TOXIC EFFECTS |
733 |
Mutation |
Sự đột biến |
Genetic and reproductive effects |
790 |
Mycotic lung disease = Pulmonary mycosis = Pulmonary fungus infection |
Bệnh nấm phổi, nhiễm nấm phổi |
MYCOSES |
815 |
Mycotic lung disease = Pulmonary mycosis = Pulmonary fungus infection |
Bệnh nấm phổi, nhiễm nấm phổi |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
816 |
Myoclonia |
Chứng rung giật cơ, chứng co giật cơ |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |