cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_M
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
1457 MAC = Maximal accepted concentration = Maximum allowable concentration = Maximum permissible concentration = Occupational exposure limit = OEL  Nồng độ tối đa cho phép, MAC, giá trị giới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp, OEL EXPOSURE LIMITS
1303 Machine guarding  Bảo vệ máy, sự che chắn máy MACHINE SAFETY
2141 Machine noise = Mechanical noise  Tiếng ồn của máy, tiếng ồn cơ khí MACHINE SAFETY
1487 Machine noise = Mechanical noise  Tiếng ồn của máy, tiếng ồn cơ khí NOISE PROTECTION AND CONTROL
1706 Madura foot (fungal infection) = Mycetoma pedis  Chân voi do nhiễm nấm, bệnh nấm madura MYCOSES 
1488 Main protection (electrical systems) =  Principal protection  Bảo vệ chín (hệ thống điện) ELECTRICITY
1737 Major (accident) hazards  Các mối nguy hại chính gây tai nạn MAJOR HAZARDS
1763 Malaria  Bệnh sốt rét PARASITIC DISEASES
2066 Malignant oedema  Phù nề ác tính do bệnh than TOXIC EFFECTS
1913 Malingering  Sự giả ốm, ốm vờ Human factors
2020 Malingering  Sự giả ốm, ốm vờ PSYCHOLOGICAL ASPECTS
2065 Mandatory sign  Ký hiệu bắt buộc phải làm, ký hiệu bắt buộc Hazard information
2394 Manganese pneumopathy  Bệnh viêm phổi do mangan RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2547 Manganese pneumopathy  Bệnh viêm phổi do mangan TOXIC EFFECTS
34 Manganese poisoning = Manganism  Nhiễm độc mangan TOXIC EFFECTS
37 Man-made mineral fibres = MMMF  Sợi khoáng nhân tạo SUBSTANCES
38 Manufacturer  Nhà chế tạo, nhà sản xuất LEGAL ASPECTS
484 Maple bark (stripper's) disease = Sooty bark disease  Bệnh nghề bóc vỏ gỗ thích MYCOSES 
679 Maple bark (stripper's) disease = Sooty bark disease  Bệnh nghề bóc vỏ gỗ thích RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
996 Marking  Sự đánh dấu, ghi tín hiệu Hazard information
1170 Mask (respirators)  Mặt nạ (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1200 Mass spectroscopy  Phép đo khối phổ MEASUREMENT AND EVALUATION
1636 Massive progressive fibrosis = Pseudotumour fibrosis  Bệnh bụi phổi khối giả u, bệnh phổi xơ hóa khối tiến triển PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1425 Massive shadow (radiography)  Hình mờ khối u (phim X-quang) PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1474 Maximal aerobic power  Khả năng hấp thụ khí tối đa, lực ái khí tối đa RESPIRATORY FUNCTION
1475 Maximal expiratory flow = MEF  Lưu lượng thở ra tối đa, MEF RESPIRATORY FUNCTION
1515 Maximal oxygen uptake  Khả năng hấp thụ oxy tối đa, tiêu thụ oxy tối đa RESPIRATORY FUNCTION
1552 Maximal voluntary ventilation  Dung tích hợp tối đa, thông khí tối đa không cưỡng bức, thông khí tối đa tùy ý RESPIRATORY FUNCTION
1553 Maximum conceivable accident = Maximum credible accident  Tai nạn giả thiết lớn nhất, tai nạn gia tưởng tối đa MAJOR HAZARDS
1555 Maximum load  Tải trọng tối đa, gánh nặng tối đa LIFTING EQUIPMENT
2011 Maximum operating speed (grinding wheel) = Maximum peripheral speed  Tốc độ vận hành tối đa, vận hành biên tối đa MACHINE SAFETY
1500 Maximum permissible body burden (radiation protection)  Gánh nặng cơ thể tối đa cho phép, nồng độ chất phóng xạ tối đa cho phép trong cơ thể (phòng chống bức xạ) EXPOSURE LIMITS
2039 Maximum permissible body burden (radiation protection)  Gánh nặng cơ thể tối đa cho phép, nồng độ phóng xạ tối đa cho phép trong cơ thể (phòng chống bức xạ) Ionising radiation
1505 Maximum permissible noise level  Mức ồn tối đa cho phép EXPOSURE LIMITS
2053 Maximum permissible noise level  Mức ồn tối đa cho phép NOISE PROTECTION AND CONTROL
1667 Maximum safe gap (explosion protection) = Maximum permissible gap  Khe hở an toàn tối đa, độ rộng khe hở cho phép lớn nhất (chống nổ) EXPLOSION 
1940 Mechanical filter  Bộ lọc cơ học, bộ lọc không khí RESPIRATORY FUNCTION
2511 Medical inspector of labour  Thanh tra y tế công cộng Injuries
1362 Medical inspector of labour  Thanh tra y tế công cộng OCCUPATIONAL MEDICINE
1466 Medical inspector of labour  Thanh tra y tế công cộng OSH SERVICES
1956 Medical inspectorate of labour  Cơ quan thanh tra vệ sinh lao động, cơ quan thanh tra y tế lao động Injuries
1959 Medical inspectorate of labour  Cơ quan thanh tra vệ sinh lao động, cơ quan thanh tra y tế lao động OCCUPATIONAL MEDICINE
1958 Medical record  Hồ sơ sức khỏe, hồ sơ y tế OCCUPATIONAL MEDICINE
1957 Medical record card  Thẻ khám chữa bệnh, phiếu sức khỏe OCCUPATIONAL MEDICINE
2466 Medical report  Báo cáo y tế OCCUPATIONAL MEDICINE
75 Medical report  Báo cáo y tế REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES
110 Medical surveillance  Giám sát y tế OCCUPATIONAL MEDICINE
111 Melanism = Melanosis  Bệnh sạm da, bệnh melanin SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
115 Melioidosis = Whitmore's disease  Bệnh Melioidosis, bệnh nhiễm khuẩn Whimori ZOONOSES 
191 Melting point  Điểm nóng chảy PROPERTIES OF MATERIALS
228 Membrane filter  Bộ lọc màng RESPIRATORY FUNCTION
235 Meniscus lesion  Tổn thương sụn chêm Injuries
714 Mental fatigue  Mệt mỏi tinh thần Human factors
321 Mental fatigue  Mệt mỏi tinh thần PSYCHOLOGICAL ASPECTS
322 Mental fatigue  Mệt mỏi tinh thần STRESS AND STRAIN
324 Mental health  Sức khỏe tâm thần PSYCHOLOGICAL ASPECTS
326 Mercurial pneumonitis  Viêm phổi do thủy ngân RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2153 Mercury cachexia  Suy mòn do thủy ngân TOXIC EFFECTS
333 Mercury nephritis  Viêm thận do thủy ngân Genitourinary system diseases
347 Mercury nephritis  Viêm thận do thủy ngân TOXIC EFFECTS
1313 Mesothelioma  Ung thư trung biểu mô RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
408 Metabograph = Metaboligraph  Máy đo tiêu hao năng lượng, máy đo trao đổi chất MEASURING INSTRUMENTS
1157 Metabograph = Metaboligraph  Máy đo tiêu hao năng lượng, máy đo trao đổi chất TOXICOLOGY
764 Metal grinder's lung  Bệnh bụi phổi thợ mài kim loại, bệnh bụi phổi thợ đá nhám PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
844 Metal mesh apron  Tạp dề lưới kim loại PROTECTIVE CLOTHING
863 Metallised fabric  Vải pha kim loại PROTECTIVE CLOTHING
979 Metatarsal guard = Metatarsal protection  Bảo vệ phần giữa bàn chân, cơ cấu bảo vệ phần giữa bàn chân PROTECTIVE EQUIPMENT
1831 Methanometry  Phép đo khí mỏ, đo khí metan EXPLOSION 
980 Methanometry  Phép đo khí mỏ, đo khí metan MEASUREMENT AND EVALUATION
75 Mica pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi mica PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
2239 Microclimate  Vi khí hậu TEMPERATURES
1269 Microclimate  Vi khí hậu WORKING CONDITIONS
1860 Microsporosis  Bệnh tiểu bào tử nấm da, bệnh nấm microsporum MYCOSES 
1409 Microwave cataract  Bệnh đục thủy tinh thể do sóng radio Eye disorders and vision defects
1412 Microwave cataract  Bệnh đục thủy tinh thể do sóng radio NON-IONISING RADIATION
1429 Microwave radiation  Bức xạ sóng cực ngắn, bức xạ Vi ba NON-IONISING RADIATION
1434 Midget impinger = Midget scrubber  Dụng cụ lấy mẫu kiểu va đập, dụng cụ lấy mẫu kiểu scrubber MEASURING INSTRUMENTS
1477 Midget impinger = Midget scrubber  Dụng cụ lấy mẫu kiểu va đập, dụng cụ lấy mẫu kiểu scrubber SAMPLING
1481 Milkers' nodules  Bệnh u cục người vắt sữa ZOONOSES 
1531 Milkers' warts  Mụn cóc của người vắt sữa ZOONOSES 
1866 Millstone dresser's silicosis  Bệnh bụi phổi silic của thợ xay bột đá PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1615 Mine fire  Cháy mỏ Fire prevention and control
1617 Mine fire  Cháy mỏ UNDERGROUND WORK
2250 Mine gas  Khí mỏ EXPLOSION 
1631 Mine gas  Khí mỏ SUBSTANCES
1747 Mine gas  Khí mỏ UNDERGROUND WORK
2249 Mine rescue station  Trạm cứu hộ nhỏ EMP
1748 Mine rescue station  Trạm cứu hộ mỏ UNDERGROUND WORK
2251 Mine rescue team  Đội cứu hộ mỏ EMP
1793 Mine rescue team  Đội cứu hộ mỏ UNDERGROUND WORK
1839 Mine ventilation  Thông gió mỏ UNDERGROUND WORK
1861 Mine ventilation  Tịt, câm, không nổ VENTILATION
1863 Miner's nystagmus  Chứng giật nhãn cầu của thợ mỏ Eye disorders and vision defects
2459 Miniature methanometer  Máy đo khí metan bỏ túi EXPLOSION 
1865 Miniature methanometer  Máy đo khí metan bỏ túi MEASURING INSTRUMENTS
1867 Minimum age for employment  Tuổi tuyển dụng tối thiểu, độ tuổi tối thiểu cho phép làm việc WORK CAPACITY
1974 Minute volume = Ventilatory minute volume  Thông khí trong một phút, dung tích thở theo phút, thể tích thở theo phút RESPIRATORY FUNCTION
2477 Misfire  Tịt, câm, không nổ EXPLOSIONS AND BLASTING
1976 Mist  Sương mù SUBSTANCES
2563 Mitten  Bao tay, găng tay PROTECTIVE CLOTHING
2170 Mixed-dust pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi do bụi hỗn hợp PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
2278 Mixing time  Thời gian hòa trộn, thời gian thấm khí thở trong phổi RESPIRATORY FUNCTION
2540 Monday cough = Monday feeling = Monday fever  Hội chứng sốt ngày thứ hai, chứng mệt mỏi ngày đầu tuần SYMPTOMS
65 Monotonous work  Công việc đơn điệu PSYCHOLOGICAL ASPECTS
2530 Morbidity  Tình trạng bệnh tật EPIDEMIOLOGY
2535 Mortality rate (epidemiology)  Tỷ lệ tử vong (dịch tễ học) EPIDEMIOLOGY
487 Mortality study (epidemiology)  Nghiên cứu tỷ lệ tử vong (dịch tễ học) EPIDEMIOLOGY
270 Motion study  Nghiên cứu sự vận động ERGONOMICS
100 Mottled enamel = Mottled teeth  Răng lốm đốm, men răng ố SYMPTOMS
101 Mottling = Nodular densities = Nodular opacities  Nốt mờ PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
121 Mousing (crane hook)  Chốt an toàn móc dây (móc cần trục) LIFTING EQUIPMENT
186 Mouthpiece (respirators)  Chụp miệng (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
2171 Muffle = Silence = Soundproof  Cách âm, tiêu âm, làm suy giảm âm NOISE PROTECTION AND CONTROL
312 Multiple-tube (cyclone) collector  Thiết bị lọc bụi dùng xiclon chùm SAMPLING
323 Muscular fatigue   Mệt mỏi cơ bắp STRESS AND STRAIN
271 Muscular work  Lao động thể lực, lao động cơ bắp ERGONOMICS
325 Mushroom worker's disease = Mushroom worker's lung  Bệnh phổi công nhân trồng nấm, bệnh phổi công nhân tiếp xúc với nấm MYCOSES 
1410 Mushroom worker's disease = Mushroom worker's lung  Bệnh phổi công nhân trồng nấm, bệnh phổi công nhân tiếp xúc với nấm RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
445 Mutagen = Mutagenic substance  Chất gây đột biến gen Genetic and reproductive effects
446 Mutagenesis  Gây đột biến gen Genetic and reproductive effects
486 Mutagenic effect = Mutagenicity  Hiệu ứng đột biến gen Genetic and reproductive effects
630 Mutagenic effect = Mutagenicity  Hiệu ứng đột biến gen TOXIC EFFECTS
733 Mutation  Sự đột biến Genetic and reproductive effects
790 Mycotic lung disease = Pulmonary mycosis = Pulmonary fungus infection  Bệnh nấm phổi, nhiễm nấm phổi MYCOSES 
815 Mycotic lung disease = Pulmonary mycosis = Pulmonary fungus infection  Bệnh nấm phổi, nhiễm nấm phổi RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
816 Myoclonia  Chứng rung giật cơ, chứng co giật cơ MUSCULOSKELETAL DISORDERS