THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
800 |
Naked flame = Open flame |
Ngọn lửa trần |
Fire prevention and control |
990 |
Narcotic action = Narcotic effect |
Tác động gây mê, hiệu ứng gây mê |
NEUROPATHIES |
991 |
Narcotic action = Narcotic effect |
Tác động gây mê, hiệu ứng gây mê |
TOXIC EFFECTS |
989 |
Narrow-band analyser |
Máy phân tích băng tần hẹp (đo âm thanh) |
MEASURING INSTRUMENTS |
992 |
National Institute of Occupational Safety and Health (USA) = NIOSH |
Viện An toàn và vệ sinh lao động quốc gia Mỹ, NIOSH |
OSH INSTITUTIONS |
993 |
Natural lighting |
Chiếu sáng tự nhiên |
LIGHTING |
1017 |
Natural ventilation |
Thông gió tự nhiên |
VENTILATION |
1037 |
Neck curtain |
Bảo vệ cổ |
PROTECTIVE CLOTHING |
1228 |
Neck strap (respirators) |
Dây chằng qua cổ (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1239 |
Negligence |
Sự cẩu thả, sự lơ đễnh |
Human factors |
819 |
Neighbourhood protection |
Bảo vệ khu vực xung quanh |
EMP |
1411 |
Neighbourhood protection |
Bảo vệ khu vực xung quanh |
MAJOR HAZARDS |
1446 |
Nervous disturbances |
Rối loạn thần kinh |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
1447 |
Nervous fatigue = Psychological fatigue |
Mệt mỏi thần kinh |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
1448 |
Nervous fatigue = Psychological fatigue |
Mệt mỏi thần kinh |
STRESS AND STRAIN |
1449 |
Neurasthenia |
Suy nhược thần kinh |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
1979 |
Neuritic disorders |
Rối loạn do viêm dây thần kinh |
NEUROPATHIES |
1512 |
Neurotoxic substance |
Chất độc thần kinh |
NEUROPATHIES |
1705 |
Neurotoxic substance |
Chất độc thần kinh |
TOXICOLOGY |
1699 |
Neurotoxicosis |
Bệnh nhiễm độc thần kinh |
NEUROPATHIES |
1734 |
Neurotoxicosis |
Bệnh nhiễm độc thần kinh |
TOXIC EFFECTS |
2144 |
Neutral conductor |
Dây trung tính, dây không |
ELECTRICITY |
338 |
Neutral connection (electrical systems) |
Nối không (điện cực) |
ELECTRICITY |
1977 |
Newcastle disease |
Dịch cúm gà Newcastle |
ZOONOSES |
1869 |
Nickel dermatitis |
Viêm da do nicken |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1966 |
Nickel plater's dermatitis |
Viêm da do mạ nicken |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2518 |
Night blindness = Nyctalopia |
Chứng quán gà |
Eye disorders and vision defects |
2265 |
Nitro compound |
Hợp chất nito |
SUBSTANCES |
2266 |
Nitrogen narcosis |
Gây mê bằng khí nito |
NEUROPATHIES |
2267 |
Nitrogen narcosis |
Gây mê bằng khí nito |
TOXIC EFFECTS |
2268 |
Nocardiosis |
Bệnh truyền nhiễm do vi trùng nocardio gây ra, bệnh nocardia |
MYCOSES |
2269 |
Nodular silicosis |
Bệnh bụi phổi silic thể hạt |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2270 |
Noise |
Tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2304 |
Noise abatement = Noise attenuation = noise reduction |
Giảm tiếng ồn, tiêu âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2376 |
Noise break = Silent break |
Gián đoạn tiếng ồn, gián đoạn tiếp xúc tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2402 |
Noise break = Silent break |
Gián đoạn tiếng ồn, gián đoạn tiếp xúc tiếng ồn |
WORKING CONDITIONS |
2463 |
Noise control |
Kiểm soát ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
598 |
Noise dosimeter |
Thiết bị đo liều tiếng ồn |
EXPOSURE MONITORING |
2510 |
Noise dosimeter |
Thiết bị đo liều tiếng ồn |
MEASURING INSTRUMENTS |
2482 |
Noise dosimeter |
Thiết bị đo liều tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
621 |
Noise exposure |
Phơi nhiễm tiếng ồn, tiếp xúc tiếng ồn |
EXPOSURE |
1231 |
Noise exposure |
Phơi nhiễm tiếng ồn, tiếp xúc tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
86 |
Noise measurement |
Đo tiếng ồn |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
81 |
Noise nuisance |
Khó chịu do tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
314 |
Noise pathology |
Bệnh lý do ồn |
Hearing damage |
92 |
Noise reduction enclosure = Sound-proofing enclosure |
Vỏ bao chống ồn, chụp chống ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
893 |
Noise survey |
Khảo sát tiếng ồn |
EXPOSURE MONITORING |
605 |
Noise survey |
Khảo sát tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
98 |
Noise susceptibility |
Sự nhạy cảm tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
99 |
Noise tolerance |
Sự chịu đựng tiếng ồn, sự dung nạp tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
151 |
Noise trap = Sound trap |
Bẫy âm thanh, bẫy ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
156 |
Noise-contour plotting = Noise topography |
Vẽ đường đồng mức tiếng ồn, trắc địa tiếng ồn |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
190 |
Noise-included threshold shift |
Dịch chuyển ngưỡng nghe do tiếng ồn |
Hearing damage |
278 |
Noise-induced deafness |
Bệnh điếc nghề nghiệp |
Hearing damage |
308 |
Noise-induced hearing impairment = Noise-induced hearing loss |
Sự suy giảm thính lực do tiếng ồn, điếc do ồn |
Hearing damage |
309 |
Noisy environment |
Môi trường ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
311 |
Noisy environment |
Môi trường ồn |
WORKING CONDITIONS |
313 |
Non-destructive testing |
Thử nghiệm không phá hủy, kiểm tra không phá mẫu |
SAFETY OF MATERIALS |
887 |
Non-disabling injury |
Tai nạn không gây mất sức lao động |
Injuries |
406 |
Non-flammable |
Khó cháy |
Fire prevention and control |
1946 |
Non-ionising radiation |
Bức xạ không ion hóa |
NON-IONISING RADIATION |
412 |
Non-kickback finger (circular saw) |
Cơ cấu chống đánh ngược (máy cưa đĩa) |
MACHINE SAFETY |
1026 |
Non-repeat safeguard = Single-stroke attachment |
Thiết bị an toàn tránh lặp lại, cơ cấu an toàn ngăn tác động lập lại |
MACHINE SAFETY |
421 |
Non-rotating wire rope |
Dây cáp không xoắn |
LIFTING EQUIPMENT |
443 |
Non-siliceous materials |
Vật liệu không có thành phần silic |
SUBSTANCES |
444 |
Non-slip sole = Skid-proof sole |
Đế giày ko trượt, đế giày chống trượt |
PROTECTIVE CLOTHING |
469 |
Noseclip (respirators) |
Kẹp mũi (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
488 |
Nosepiece (respirators) |
Cái kẹp mũi (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
490 |
Notice of violation |
Cảnh cáo vi phạm |
Injuries |
491 |
Notice of violation |
Cảnh cáo vi phạm |
LEGAL ASPECTS |
493 |
Notifiable accident = Reportable accident |
Tai nạn phải báo cáo, tai nạn phải khai báo |
REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
506 |
Notification of occupational disease = Reporting of occupational diseases |
Báo cáo bệnh nghề nghiệp |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
518 |
Notification of occupational disease = Reporting of occupational diseases |
Báo cáo bệnh nghề nghiệp |
REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
583 |
Notified accidents |
Báo cáo tai nạn lao động |
REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
603 |
Nystagmus |
Giật nhãn cầu |
Eye disorders and vision defects |