| THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) | |||
| Mã | ENGLISH | TIẾNG VIỆT | TOPIC/CHỦ ĐỀ |
| 825 | Padding | Đệm bảo vệ | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 2062 | Pain sensitivity threshold = Pain threshold = Threshold of pain | NOISE PROTECTION AND CONTROL | |
| 856 | Pain sensitivity threshold = Pain threshold = Threshold of pain | Ngưỡng đau, ngưỡng cảm nhận đau | VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
| 857 | Pappataci fever = Phlebotomus fever | Sốt Pappataci do muỗi di truyền | ZOONOSES |
| 985 | Paprika splitter's lung = Toxomycosis of paprika slicers | Bệnh nấm độc tố ở người thái ớt, bệnh phổi ở người thái ớt | MYCOSES |
| 1273 | Parachute-type harness | Bộ dây lưng kiểu nhảy dù | Falls and fall prevention |
| 258 | Paralysing current | Dòng điện gây liệt | ELECTRICITY |
| 1384 | Paralysis | Chứng liệt | MEDICAL EMERGENCIES |
| 1788 | Paralysis | Chứng liệt | NEUROPATHIES |
| 1833 | Parasitic disease | Bệnh do ký sinh trùng | PARASITIC DISEASES |
| 1846 | Paresis | Chứng liệt nhẹ | NEUROPATHIES |
| 2012 | Parrot fever = Psittacosis | Bệnh sốt vẹt, bệnh virus do chim vẹt | ZOONOSES |
| 2035 | Partial disability | Giảm một phần khả năng lao động | WORK CAPACITY |
| 2058 | Particle counter | Máy đếm hạt bụi | Ionising radiation |
| 2059 | Particle counter | Máy đếm hạt bụi | MEASURING INSTRUMENTS |
| 2401 | Particle filter = Particulate filter | Phin lọc bụi hạt, cát lọc bụi hạt | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2445 | Particle fluence | Dòng bụi | Ionising radiation |
| 145 | Particle fluence rate = Particle flux density | Lưu lượng dòng hạt, mật độ dòng hạt | Ionising radiation |
| 391 | Particle size analysis = Particle size determination = Particle sizing | Phân tích kích thước hạt bụi | MEASUREMENT AND EVALUATION |
| 385 | Particulate-removing respirator | Mặt nạ lọc bụi, khẩu trang chống bụi mịn | RESPIRATORY FUNCTION |
| 407 | Passive smoking | Hút thuốc thụ động | WORKING CONDITIONS |
| 454 | Patch test | Thử nghiệm áp da, test áp da | MEDICAL TESTS |
| 596 | Pathogenicity | Khả năng gây bệnh | TOXIC EFFECTS |
| 751 | Peak = Visor | Lưỡi trai che nắng | RESPIRATORY FUNCTION |
| 435 | Peak concentration | Nồng độ cực đại, nồng độ đỉnh | EXPOSURE |
| 516 | Peak concentration | Nồng độ cực đại, nồng độ đỉnh | EXPOSURE LIMITS |
| 735 | Peak expiratory flow (rate) = PEF | Tốc độ thở ra tối đa, lưu lượng đỉnh | RESPIRATORY FUNCTION |
| 908 | Pedal guard = Treadle guard | Che chắn bàn đạp | MACHINE SAFETY |
| 948 | Pendulum-type respiratory protective device | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp kiểu con lắc | RESPIRATORY FUNCTION |
| 1058 | Penetration resistance (safety helmet) | Độ bền đâm xuyên (mũ an toàn) | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 1102 | Penetration test | Thử nghiệm độ bền đâm xuyên | SAFETY TESTING |
| 1108 | Penetration-resistant sole | Đế giày chống đâm xuyên | PROTECTIVE CLOTHING |
| 1612 | Percutaneous toxicity | Độc tính qua da, tính độc khi thấm qua da | TOXICOLOGY |
| 1645 | Percuttaneus intoxication = Percutaneous poisoning | Nhiễm độc qua dam nhiễm độc do thấm qua da | TOXIC EFFECTS |
| 1834 | Perforated absorbent panel | Tấm hấp thụ âm đục lỗ | NOISE PROTECTION AND CONTROL |
| 2049 | Perforation of the nasal septum | Thủng vách ngăn mũi | Injuries |
| 2050 | Performance impairment | Suy giảm khả năng lao động | WORK CAPACITY |
| 2069 | Perifocal emphysema | Khí thũng quanh ổ | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2072 | Perinodular emphysema | Khí thũng quanh hạt | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 554 | Period prevalence rate (epidemiology) | Tỷ lệ hiện mắc trong một thời kỳ, tỷ lệ hiện mắc thời kỳ (dịch tễ học) | EPIDEMIOLOGY |
| 2074 | Periodic health examination = Periodic medical check-up = Periodic medical examination | Khám sức khỏe định kỳ | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 2078 | Periodic inspection = Routine inspection | Thanh tra định kỳ, thanh tra theo chu kỳ | Injuries |
| 2084 | Permanent disability | Mất vĩnh viễn khả năng lao động, mất khả năng lao động vĩnh viễn | WORK CAPACITY |
| 2112 | Permanent hearing loss = Persistent hearing loss = PHL | Mất vĩnh viễn sức nghe, mất sức nghe vĩnh viễn | Hearing damage |
| 2165 | Permanent loss of earning capacity | Mất vĩnh viễn khả năng tạo thu nhập | WORK CAPACITY |
| 2176 | Permanent partial disability | Mất vĩnh viễn một phần khả năng lao động | WORK CAPACITY |
| 2248 | Permanent threshold shift = PTS | Dịch chuyển vĩnh viễn ngưỡng nghe | Hearing damage |
| 2322 | Permanent total disability | Mất vĩnh viễn toàn bộ khả năng lao động | WORK CAPACITY |
| 306 | Permeability | Sự thẩm thấu, tính thấm | PROPERTIES OF MATERIALS |
| 567 | Personal dosimeter | Máy đo liều cá nhân | EXPOSURE MONITORING |
| 332 | Personal dosimeter | Máy đo liều cá nhân | MEASURING INSTRUMENTS |
| 388 | Personal dosimetry (radiation protection) = Personal monitoring | Giám sát liều cá nhân đo liều cá nhân (an toàn bức xạ) | Ionising radiation |
| 389 | Personal dosimetry (radiation protection) = Personal monitoring | Giám sát liều cá nhân đo liều cá nhân (an toàn bức xạ) | MEASUREMENT AND EVALUATION |
| 868 | Personal dust sampler | Dụng cụ lấy mẫu bụi cá nhân | MEASURING INSTRUMENTS |
| 870 | Personal protective equipment | Phương tiện bảo vệ cá nhân | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 668 | Perspiration rate = Sweat rate | Lưu lượng mồ hôi, mức tiết mồ hôi | TEMPERATURES |
| 924 | Perspiration rate = Sweat rate | Lưu lượng mồ hôi, mưc tiết mồ hôi | PHYSIOLOGY |
| 941 | Pesticide | Thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ dịch hại | SUBSTANCES |
| 1599 | Pharmacogenetics | Di truyền học dược lý | SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
| 2143 | Pharmacogenetics | Di truyền học dược lý | TOXICOLOGY |
| 2351 | Phosphonecrosis = Phossy | Hoại tử xương quai hàm bởi photpho | MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
| 2533 | Phosphonecrosis = Phossy jaw | Hoại tử xương quai hàm bởi photpho | TOXIC EFFECTS |
| 2534 | Photocontact dermatitis = Photodermatitis | Viêm da tiếp xúc ánh sáng, bệnh ngoài da do ánh sáng | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 2538 | Photoelectric guard | Thiết bị bảo vệ bằng quang điện, rào quang điện | MACHINE SAFETY |
| 2080 | Physical ability = Physical aptitude | Sức khỏe thể chất, khả năng thể lực | WORK CAPACITY |
| 293 | Physical agent | Tác nhân vật lý | General OSH terms |
| 1114 | Physical load | Gắng nặng thể lực, tải trọng thể lực | STRESS AND STRAIN |
| 2042 | Physical stress | Stress thể lực, căng thẳng thể lực | STRESS AND STRAIN |
| 2045 | Physical training | Huấn luyện thể lực | TRAINING |
| 2052 | Physical work capacity | Khả năng làm việc thể lực, khả năng làm việc cơ bắp, khả năng lao động chân tay | WORK CAPACITY |
| 2057 | Physically handicapped (person) = Physically impaired person | Người khuyết tật về thể lực | WORK CAPACITY |
| 2070 | Piercing injury = Puncture wound = Stab wound | Vết thương bị đâm, tổn thương do vật sắc nhọn | Injuries |
| 2079 | Pilot-actuated safety valve | Van an toàn có điều khiển | PRESSURE REGULATION |
| 616 | Pinhead densities = Pinhead mottling = Pinhead opacities (pneumoconiosis) = Punctiform opacities | Nốt mờ dạng điểm, nốt mờ dạng đầu kim | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 1198 | Planned maintenance | Bảo dưỡng định kỳ, bảo dưỡng theo kế hoạch | SAFETY ENGINEERING |
| 1739 | Plant fire brigade | Đội chữa cháy phân xưởng, đội chữa cháy xí nghiệp | Fire prevention and control |
| 2008 | Plant fire brigade | Đội chữa cháy phân xưởng, đội chữa cháy xí nghiệp | OSH SERVICES |
| 2356 | Platinosis | Dị ứng do tiếp xúc với bụi bạch kim | TOXIC EFFECTS |
| 2357 | Pleural calcification | Vôi hóa màng phổi | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 2358 | Pleural massive shadow = Pleural plaque = Pleural thickening | Mảng màng phổi, dày mảng màng phổi, khối u màng phổi | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 2359 | Pleural mesothelioma | Ung thư trung biểu mô màng phổi | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2380 | Plombaemia | Chì huyết, hàm lượng chì trong máu | TOXIC EFFECTS |
| 2397 | Plomburia | Chì niệu, nồng độ chì trong nước tiểu, hàm lượng chì trong nước tiểu | TOXIC EFFECTS |
| 8 | Pneumoconiosis | Bệnh bụi phổi | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 12 | Pneumoconiosis-producing dust | Bụi gây bệnh bụi phổi | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 689 | Pocket dosimeter | Dụng cụ đo liều bỏ túi, bút đo liều bỏ túi | EXPOSURE MONITORING |
| 57 | Pocket dosimeter | Dụng cụ đo liều bỏ túi, bút đo liệu bỏ túi | MEASURING INSTRUMENTS |
| 709 | Poison = Toxic substance | Chất độc, độc chất | TOXICOLOGY |
| 94 | Poison control centre = Poison information centre | Trung tâm kiểm soát chất độc, trung tâm thông tin về chất độc, trung tâm chống độc | OSH SERVICES |
| 95 | Poking hole | Lỗ thông, cửa thông (lò) | SILOS |
| 125 | Polymer-fume fever | Sốt do khói polyme | TOXIC EFFECTS |
| 2028 | Polyneuritis | Viêm đa dây thần kinh | NEUROPATHIES |
| 192 | Porphyrinuria | Porphyrin niệu, rối hoạn chuyển hóa porphyrin trong nước tiểu | TOXIC EFFECTS |
| 229 | Portable fire extinguisher | Bình chữa cháy di động, bình chữa cháy cầm tay | Fire prevention and control |
| 700 | Postural disorders | Tổn thương do tư thế sai | ERGONOMICS |
| 263 | Postural disorders | Tổn thương do tư thế sai | MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
| 836 | Posture | Tư thế | ERGONOMICS |
| 315 | Potassium superoxide canister | Bình peoxyt kali | RESPIRATORY FUNCTION |
| 565 | Potentiation (of toxicity) = Synergism | Tác dụng kết hợp, đồng tác dụng, tác dụng tổng hợp (của độc chất) | TOXICOLOGY |
| 839 | Power relay (electrical safety) | Rơle công suất (điện) | ELECTRICITY |
| 398 | Power-assisted filtering device (respirators) | Máy thở có phin lọc chạy điện | RESPIRATORY FUNCTION |
| 1041 | Power-failure cut-out | Khí cụ tự cắt điện khi mất điện lưới, dụng cụ tự ngắt khi mất điện lưới | ELECTRICITY |
| 519 | Precipitation test = Precipitin test | Thử nghiệm kết tủa, phản ứng kết tủa | MEDICAL TESTS |
| 564 | Predicted 4 hours sweat rate = P4SR | Tỷ lệ mồ hôi lý thuyết trong 4 giờ, P4SR | PHYSIOLOGY |
| 1379 | Predicted 4 hours sweat rate = P4SR | Tỷ lệ ra mồ hôi lý thuyết trong 4 giờ, P4SR | TEMPERATURES |
| 636 | Pre-employment medical examination | Khám sức khỏe tuyển dụng, khám tuyển ban đầu | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 690 | Pre-employment test | Thi tuyển sơ bộ | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 693 | Pre-employment test | Thi tuyển sơ bộ | WORK CAPACITY |
| 708 | Prefilter (respirators) | Phin lọc sơ bộ (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) | RESPIRATORY FUNCTION |
| 710 | Premature silicosis | Bệnh tiền bụi phổi silic | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 747 | Presampler | Dụng cụ lấy mẫu sơ bộ, thiết bị tách lọc sơ bộ | MEASURING INSTRUMENTS |
| 749 | Presampler | Dụng cụ lấy mẫu sơ bộ, thiết bị tách lọc sơ bộ | SAMPLING |
| 891 | Presbyacussia = Presbycusis = Senile deafness | Giảm sút nghe tuổi già, nghễnh ngãng tuổi già | Hearing damage |
| 940 | Pressure limiting device | Phương tiện giới hạn áp suất | PRESSURE REGULATION |
| 962 | Pressure reducer (respirators) = Reducing valve | Cơ cấu giảm áp, van giảm áp (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) | RESPIRATORY FUNCTION |
| 999 | Pressure release valve = Relief valve | Van xả an toàn, van chống quá áp | PRESSURE REGULATION |
| 1038 | Pressure-reducer safety valve = Safety valve | Van đề phòng quá áp, van giảm áp an toàn, van xả an toàn | PRESSURE REGULATION |
| 1578 | Pressurised enclosure | Buồng tăng áp, buồng áp suất dương | EXPLOSION |
| 1062 | Prevalence = prevanlence rate | Tỷ lệ hiện mắc bệnh | EPIDEMIOLOGY |
| 1085 | Preventive maintenance | Bảo dưỡng dự phòng, duy trì dự phòng | SAFETY ENGINEERING |
| 1148 | Preventive measure | Biện pháp dự phòng | SAFETY ENGINEERING |
| 1156 | Preventive medical examination | Khám sức khỏe dự phòng | OCCUPATIONAL MEDICINE |
| 1195 | Prick test = Skin prick-test | Thử nghiệm lẩy da, kiểm tra thử trên da | MEDICAL TESTS |
| 1196 | Primary irritation | Sự kích thích sơ bộ, kích thích ban đầu | TOXIC EFFECTS |
| 1197 | Printer's asthma | Bệnh hen suyễn của thợ in | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 1204 | Progressive systematic sclerosis = Scleroderma | Bệnh xơ cứng bì, bệnh xơ cứng tiến triển | SYMPTOMS |
| 1256 | Prohibition sign | Biển cấm, dấu hiệu cấm | Hazard information |
| 1257 | Prostate cancer | Ung thư tiền liệt tuyến, ung thư tuyến tiền liệt | Genitourinary system diseases |
| 1495 | Protection system | Hệ thống bảo vệ | SAFETY ENGINEERING |
| 1527 | Protective clothing = Safety clothing | Quần áo bảo hộ lao động, quần áo bảo vệ | PROTECTIVE CLOTHING |
| 1669 | Protective cover (machinery) | Vỏ bảo vệ (máy) | MACHINE SAFETY |
| 1676 | Protective earthing = Protective grounding | Nối đất bảo vệ | ELECTRICITY |
| 1696 | Protective glove | Găng tay bảo vệ | PROTECTIVE CLOTHING |
| 1826 | Protective helmet = Safety harness | Mũ an toàn, mũ bảo vệ | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 2093 | Protective hood (circular saw) | Chụp bảo vệ (cưa đĩa) | MACHINE SAFETY |
| 1733 | Protective relay | Rơle bảo vệ | ELECTRICITY |
| 2095 | Protective screen | Màn bảo vệ, tấm che chắn | MACHINE SAFETY |
| 2094 | Protozoan disease | Bệnh do động vật nguyên sinh | PARASITIC DISEASES |
| 1892 | Psychrometer = Wet and dry bulb hygrometer | Ẩm kế, ẩm kế cầu ướt và cầu khô | TEMPERATURES |
| 2096 | Psychrometer = Wet and dry bulb hygrometer | Ấm kế, ẩm kế cầu ướt và cầu khô | MEASURING INSTRUMENTS |
| 1893 | Psychrometric chart | Biểu đồ nhiệt-ẩm của không khí | TEMPERATURES |
| 2098 | Pulmonary aspergillosis | Bệnh nấm Aspergillus phổi | MYCOSES |
| 2097 | Pulmonary aspergillosis | Bệnh nấm Aspergillus phổi | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2133 | Pulmonary cavitation (pneumoconiosis) | Hình thành hang (bệnh phổi) | PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
| 2204 | Pulmonary emphysema | Khí thũng phổi | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2174 | Pulmonary function test = Respiratory function test | Kiểm tra chức năng hô hấp, kiểm tra chức năng phổi | MEDICAL TESTS |
| 2201 | Pulmonary function test = Respiratory function test | Kiểm tra chức năng hô hấp, kiểm tra chức năng phổi | RESPIRATORY FUNCTION |
| 2368 | Pulmonary granulomatosis | Bệnh u hạt phổi | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 2561 | Pulmonary oedema | Chứng phù phổi | RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
| 35 | Pulmonary scintigraphy | Chụp phổi bằng chất nhấp nháy | MEDICAL TESTS |
| 43 | Pulmonary ventilation | Thông khí phổi, thông khí hô hấp | RESPIRATORY FUNCTION |
| 142 | Pulse rate limit value | Giá trị giới hạn nhịp tim | PHYSIOLOGY |
| 727 | Push-pull ventilation | Thông gió thổi hút | VENTILATION |
| 776 | Push-stick (circular saw) | Thay đẩy (cưa đĩa) | MACHINE SAFETY |
| 779 | Pyoderma = Pyodermatitis = Pyodermia | Viêm da có mủ | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 787 | Pyrolysis | Nhiệt phân | Fire prevention and control |