cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_Q, R
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
788 Q fever  Sốt Q, sốt Queensland ZOONOSES 
1169 Quarter mask (respirators)  Mặt nạ một phần tư, mặt nạ một phần (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1190 Radial fan  Quạt hướng trục (thông gió) VENTILATION
1301 Radiant efficiency  Hiệu quả bức xạ, hệ số hiệu quả năng lượng bức xạ NON-IONISING RADIATION
1635 Radiant energy  Năng lượng bức xạ NON-IONISING RADIATION
1765 Radiant flux  Dòng bức xạ, thông lượng bức xạ NON-IONISING RADIATION
2409 Radiant heat  Nhiệt bức xạ NON-IONISING RADIATION
172 Radiant intensity  Cường độ bức xạ NON-IONISING RADIATION
1019 Radiation  Bức xạ Ionising radiation
1802 Radiation  Bức xạ NON-IONISING RADIATION
2423 Radiation burn  Bỏng do bức xạ Injuries
14 Radiation dissease = Radiation sickness = Radiation syndrome  Bệnh do bức xạ, hội chứng bức xạ Ionising radiation
2559 Radiation dose  Liều bức xạ EXPOSURE
1387 Radiation dose  Liều bức xạ Ionising radiation
70 Radiation exposure  Phơi nhiễm bức xạ, tiếp xúc bức xạ Ionising radiation
15 Radiation exposure = Radiation exposure  Phơi nhiễm bức xạ, tiếp xúc bức xạ EXPOSURE
16 Radiation exposure record = Radiation monitoring record  Phiếu theo dõi phơi nhiễm bức xạ, phiếu theo dõi tiếp xúc bức xạ, phiếu giám sát bức xạ EXPOSURE MONITORING
112 Radiation exposure record = radiation monitoring record  Phiếu theo dõi phơi nhiễm bức xạ, phiếu theo dõi tiếp xúc bức xạ, phiếu giám sát bức xạ Ionising radiation
178 Radiation injury  Tổn thương do bức xạ Injuries
422 Radiation injury  Tổn thương do bức xạ Ionising radiation
56 Radiation measuring equipment = Radiation monitoring instrument  Dụng cụ giám sát bức xạ, dụng cụ đo bức xạ EXPOSURE MONITORING
334 Radiation measuring equipment = Radiation monitoring instrument  Dụng cụ giám sát bức xạ, dụng cụ đo bức xạ MEASURING INSTRUMENTS
259 Radiation monitoring  Giám sát bức xạ, ghi đo bức xạ EXPOSURE MONITORING
343 Radiation monitoring  Giám sát bức xạ, ghi đo bức xạ Ionising radiation
356 Radiation necrosis  Hoại tử do bức xạ Ionising radiation
394 Radiation protective glove  Găng tay cản bức xạ Ionising radiation
426 Radiation protective glove  Găng tay cản bức xạ PROTECTIVE CLOTHING
431 Radiation shielding  Che chắn bức xạ, màn cản xạ Ionising radiation
455 Radiation-induced cancer = Radiogenic cancer  Ung thư do bức xạ Ionising radiation
510 Radiation-induced dermatitis = Radiodermatitis  Viêm da do bức xạ Ionising radiation
511 Radiation-induced dermatitis = Radiodermatitis  Viêm da do bức xạ SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
393 Radioactive static eliminator  Máy khử tĩnh điện bằng phòng xạ ELECTRICITY
512 Radioactive substance  Chất phóng xạ Ionising radiation
540 Radioactive waste  Chất thải phóng xạ, rác thải phóng xạ Ionising radiation
1651 Radiofrequency radiation  Bức xạ tần số radio NON-IONISING RADIATION
609 Radiograph = Roentgenogram = Roentgenograph = X-ray picture  Ảnh chụp X quang, phim chụp X quang, hình ảnh X quang MEDICAL TESTS
610 Radiological category  Thể loại theo hình ảnh X quang, loại hình bức xạ MEDICAL TESTS
1787 Radiological category  Thể loại theo hình ảnh X quang, loại hình bức xạ PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
611 Radiological classification  Phân loại các hình mờ trên phim X-quang, phân loại hình bức xạ PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
615 Radiological examination = X-ray examination  Khám bệnh bằng tia X, khám bệnh bằng X quang MEDICAL TESTS
712 Radiological protection shield  Tường bảo vệ bức xạ, che chắn bức xạ Ionising radiation
713 Radiological protection shield  Tường bảo vệ bức xạ, che chắn bức xạ PROTECTIVE EQUIPMENT
728 Radiosensitivity  Tính nhạy cảm với bức xạ, độ nhạy cảm bức xạ Ionising radiation
792 Radiotoxicity  Độc tính bức xạ Ionising radiation
793 Radiotoxicity  Độc tính bức xạ TOXIC EFFECTS
794 Rail clamp (cranes) = Rail grip  Thiết bị kẹp tay, dụng cụ kẹp ray (cần cẩu) LIFTING EQUIPMENT
1456 Random error (epidemiology, statistics)  Sai số ngẫu nhiên (dịch tễ học, thống kê) EPIDEMIOLOGY
754 Random sample  Mẫu ngẫu nhiên, lựa chọn ngẫu nhiên EPIDEMIOLOGY
797 Rat-bite fever = Sodoku  Sốt do chuột cắn, bệnh sodoku ZOONOSES 
932 Raynaud's disease = Raynaud's phenomenon  Hội chứng Raynaud, bệnh Raynaud VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
933 RBE = Relative biological effectiveness  Hiệu lực sinh học tương đối, hiệu ứng sinh học tương đối, RBE TOXICOLOGY
837 Reach distance  Tầm với, tầm hoạt động ERGONOMICS
982 Reaction threshold  Ngưỡng phản ứng MEDICAL TESTS
1175 Reaction time  Thời gian phản ứng MEDICAL TESTS
1286 Reactive muffler = Reactive silencer = Resonance absorber = Resonant absorber  Bộ tiêu âm cộng hưởng, bộ tiêu âm phản hồi NOISE PROTECTION AND CONTROL
1287 Rearing = Rear upsetting  Sự chồm lên, lật (máy kèo) OVERTURNING
1297 Recirculated air  Không khí tái tuần hoàn VENTILATION
1340 Recoil (bolt guns)  Giật ngược, phản lực (máy vặn bu lông) MACHINE SAFETY
2343 Recording dosimeter  Máy đo liều có bộ ghi EXPOSURE MONITORING
1344 Recording dosimeter  Máy đo liều có bộ ghi MEASURING INSTRUMENTS
1345 Recovery pulse  Mạch hồi phục, nhịp đập hồi phục, nhịp hồi phục PHYSIOLOGY
1413 Recovery time  Thời gian hồi phục nhịp đập, thời gian hồi phục PHYSIOLOGY
1469 Recurrence = Relapse  Lặp lại, tái phạm, tái phát, tái diễn OCCUPATIONAL MEDICINE
1563 Recycling  tái chế POLLUTION CONTROL
1564 Reduced muscle power = Reduced muscle strength  Cơ năng suy giảm, nhược cơ, giảm lực cơ WORK CAPACITY
1621 Re-employment = Reinstatement  Nhận lại làm việc, tuyển dụng lại REHABILITATION
1623 Reflectance = Reflection factor  Sự phản xạ, yếu tố phản xạ LIGHTING
1769 Refusal to work  Từ chối công việc, từ chối làm việc Hazardous operations
1787 Refusal to work  Từ chối công việc, từ chối làm việc LEGAL ASPECTS
1877 Rehabilitation  Phục hồi chức năng WORK CAPACITY
1896 Reinforced grinding wheel  Đĩa mài có sợi gia cường MACHINE SAFETY
1379 Reinforced insulation  Cách ly tăng  cường, cách điện tăng cường ELECTRICITY
1380 Repetitive work  Công việc lặp đi lặp lại ERGONOMICS
2106 Reported accident  Tai nạn có báo cáo REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES
2178 Reproductive disorders  Rối loạn chức năng sinh sản Genetic and reproductive effects
1450 Rescue  Cấp cứu,cứu hộ EMP
2179 Rescue line  Dây cứu sinh Falls and fall prevention
1454 Rescue personnel  Nhân viên cứu hộ, nhân viên cấp cứu EMP
2182 Rescue personnel  Nhân viên cứu hộ, nhân viên cấp cứu OSH SPECIALISTS
1455 Residual-current-operated earth-leakage circuit-breaker  Máy cắt điện rò, máy cắt điện bảo vệ, cầu dao bảo vệ dòng chạm đất tác động theo dòng so lệch ELECTRICITY
2186 Resonant membrane = Resonant panel  Tấm cộng hưởng, màng cộng hưởng NOISE PROTECTION AND CONTROL
2187 Respirable-air compressor  Máy nén khí hô hấp, máy nén tạo khí thở RESPIRATORY FUNCTION
2211 Respirator = Respiratory apparatus = Respiratory protective device  Máy hô hấp nhân tạo, thiết bị thở, thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp RESPIRATORY FUNCTION
2273 Respiratory (function) disorders = Respiratory impairment  Rối loạn chức năng hô hấp RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2296 Respiratory disease  Bệnh hô hấp RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2311 Respiratory equipment  Phương tiện thở RESPIRATORY FUNCTION
2338 Respiratory protection  Bảo vệ cơ quan hô hấp RESPIRATORY FUNCTION
2339 Respiratory protective equipment  Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp RESPIRATORY FUNCTION
2405 Respiratory protective filter  Phin lọc bảo vệ cơ quan hô hấp RESPIRATORY FUNCTION
2442 Rest pause  Tạm nghỉ, nghỉ giải lao WORKING CONDITIONS
2443 Rest period  Thời gian nghỉ, giai đoạn nghỉ WORKING CONDITIONS
2473 Rest room  Phòng nghỉ giải lao, phòng tạm nghỉ, phòng vệ sinh công cộng WELFARE FACILITIES
2488 Restraining line  Dây căng, dây neo Falls and fall prevention
23 Restricted space  Khu vực cấm, không gian bị giới hạn WORKPLACES
1325 Reticular fibrosis  Xơ hóa dạng lưới PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1677 Reticular lung marking  Hình ảnh phổi mắt lưới, dấu hiệu phổi dạng lưới, phổi màng lưới PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
2262 Return spring  Lò xo bật ngược MACHINE SAFETY
224 Rheumatoid factor  Yếu tố thấp khớp PHYSIOLOGY
1134 Rickettsial disease = Rickettsiosis  Bệnh phát ban Rickettsia, bệnh Rickettsia ZOONOSES 
1133 Ricochet  Sự nẩy bật ra, sự bật lại, vật dội lại MACHINE SAFETY
1135 Right to compensation  Quyền được bảo vệ, quyền được bồi thường, quyền đòi bồi thường LEGAL ASPECTS
1474 Right to information = Right to know  Quyền được thông tin, quyền được biết Hazard information
1529 Right to information = Right to know  Quyền được thông tin, quyền được biết LEGAL ASPECTS
1553 Rim exhaust  Chụp hút trên thành VENTILATION
1954 Ring test (grinding wheels)  Kiểm tra tiếng kêu (đá mài) MACHINE SAFETY
1675 Ring test (grinding wheels)  Kiểm tra tiếng kêu (đá mài) SAFETY TESTING
1687 Ringing in the ears = Tinnitus  Ù tai, tiếng ồn trong tai SYMPTOMS
1776 Risk  Rủi ro, nguy cơ General OSH terms
1779 Risk awareness  Nhận thức về nguy hiểm, nhận thức về rủi ro Human factors
2309 Risk awareness  Nhận thức về nguy hiểm, nhận thức về rủi ro PSYCHOLOGICAL ASPECTS
2312 Risk management  Quản lý rủi ro SAFETY ENGINEERING
2508 Risk prevention  Phòng ngừa rủi ro General OSH terms
2572 Riving knife = Splitter  Nêm chẻ MACHINE SAFETY
67 Roentgennologists' cancer = X-ray cancer  Ung thư do tia X Ionising radiation
175 Roentgen-ray cataract = X-ray cataract  Bệnh đục thủy tinh thể do tia X Eye disorders and vision defects
218 Roentgen-ray cataract = X-ray cataract  Đục thủy tinh thể do tia X Ionising radiation
819 Roll over  Lật, lộn nhào OVERTURNING
344 Rollover  Lật đổ OVERTURNING
409 Roll-over protection frame = Safety frame (tractors)  Khung an toàn, khung bảo vệ chống lật (máy kéo) OVERTURNING
415 Roll-over protective structure (tractors) = ROPS  Cơ cấu bảo vệ chống lật (máy kéo), ROPS OVERTURNING
453 Roll-over protective structure (tractors) = ROPS  Cơ cấu bảo vệ chống lật (máy kéo), ROPS PROTECTIVE EQUIPMENT
876 Rooflight  Ánh sáng tự nhiên từ mái, ánh sáng qua cửa trời LIGHTING
901 Rope clip  Cái kẹp dây LIFTING EQUIPMENT
1001 Rope-grabbing device = Safety rope grab  Phanh hãm dây, phanh hãm rơi LIFTING EQUIPMENT
1015 Round nodular fibrosis  Bệnh xơ hóa phổi có hình mờ tròn PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1147 Route of entry  Đường xâm nhập (độc chất học) TOXICOLOGY
1359 Routine examination  Khám định kỳ OCCUPATIONAL MEDICINE
1432 Run-away reaction  Phản ứng mất kiểm soát MAJOR HAZARDS
1500 RV = Residual volume  Thể tích dư của phổi, thể tích cặn, RV RESPIRATORY FUNCTION