THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
1508 |
Safe |
An toàn |
General OSH terms |
1567 |
Safe distance = Safety distance |
Khoảng cách an toàn |
MACHINE SAFETY |
1605 |
Safe methods of work = Safe practice = Safe working procedure |
Thực hành an toàn, phương pháp làm việc an toàn, quy trình làm việc an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
1764 |
Safe working pressure |
Áp suất vận hành an toàn |
PRESSURE REGULATION |
2210 |
Safety alarm |
Cảnh báo an toàn |
Hazard signalling |
2528 |
Safety attitude |
Quan điểm an toàn, hành vi an toàn, thái độ đối với an toàn |
Human factors |
163 |
Safety attitude |
Quan điểm an toàn, hành vi an toàn, thái độ đối với an toàn |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
242 |
Safety awareness = Safety consciousness = Safety-mindedness |
Ý thức về an toàn, nhận thức về an toàn |
Human factors |
342 |
Safety awareness = Safety consciousness = Safety-mindedness |
Ý thức về an toàn, nhận thức về an toàn |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
2252 |
Safety block (protection against falls from heights) |
Cơ cấu an toàn (bảo vệ chống ngã cao) |
Falls and fall prevention |
563 |
Safety bonus |
Thưởng an toàn |
SAFETY PROGRAMMES |
607 |
Safety cab (tractors etc.) |
Cabin an toàn (máy kéo…) |
OVERTURNING |
612 |
Safety campaign |
Chiến dịch an toàn |
SAFETY PROGRAMMES |
615 |
Safety catch (crane hook) = Safety latch |
mốc an toàn, chốt an toàn (cần trục) |
LIFTING EQUIPMENT |
663 |
Safety catch (machine safety) |
Chốt hãm an toàn (an toàn máy) |
LIFTING EQUIPMENT |
712 |
Safety catch (machine safety) |
Chốt hãm an toàn (an toàn máy) |
MACHINE SAFETY |
728 |
Safety check |
Kiểm tra an toàn, giám sát kỹ thuật an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
793 |
Safety code |
Luật an toàn, quy chuẩn an toàn |
LEGAL ASPECTS |
794 |
Safety code |
Luật an toàn, quy chuẩn an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
1045 |
Safety colour |
Màu sắc an toàn |
Hazard information |
1514 |
Safety competition = Safety contest |
Thi an toàn, thi đua về an toàn lao động |
SAFETY PROGRAMMES |
1521 |
Safety delegate = Safety representative = Safety steward |
Người đại diện về an toàn, an toàn vệ sinh viên |
OSH SPECIALISTS |
2109 |
Safety department |
Phòng an toàn, phòng An toàn lao động, ban An toàn lao động, ban Bảo hộ lao động |
OSH SERVICES |
2386 |
Safety device |
Phương tiện an toàn, cơ cấu an toàn, thiết bị bảo đảm an toàn |
MACHINE SAFETY |
2556 |
Safety director = Safety manager |
Cán bộ lãnh đạo về an toàn |
OSH SPECIALISTS |
2562 |
Safety education = Safety teaching |
Giảng dạy về an toàn, giáo dục về an toàn |
SAFETY PROGRAMMES |
60 |
Safety education = Safety teaching |
Giảng dạy về an toàn, giáo dục về an toàn |
TRAINING |
108 |
Safety engineer |
Kỹ sư an toàn |
OSH SPECIALISTS |
1476 |
Safety engineer |
Kỹ sư an toàn Kỹ sư an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
179 |
Safety engineering |
Kỹ thuật an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
248 |
Safety expert = Safety professional = Safety specialist |
Kỹ thuật viên an toàn, chuyên viên an toàn, chuyên gia an toàn |
OSH SPECIALISTS |
245 |
Safety explosive |
Vật liệu nổ an toàn, chất nổ an toàn (mỏ) |
UNDERGROUND WORK |
1624 |
Safety explosive (mining) |
Vật liệu nổ an toàn, chất nổ an toàn (mỏ) |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
246 |
Safety footwear = Safety shoes |
Giày ủng an toàn |
PROTECTIVE CLOTHING |
247 |
Safety glasses = Safety spectacles = Safety goggles |
Kính an toàn |
Eye protection |
249 |
Safety glasses = Safety spectacles = Safety goggles |
Kính an toàn |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
250 |
Safety hook (for crane) |
Móc an toàn (cần trục) |
LIFTING EQUIPMENT |
257 |
Safety inspection |
Thanh tra an toàn |
Injuries |
268 |
Safety inspection |
Thanh tra an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
348 |
Safety instruction |
Chỉ dẫn về an toàn, hướng dẫn an toàn |
SAFETY PROGRAMMES |
362 |
Safety instruction |
Chỉ dẫn về an toàn, hướng dẫn an toàn |
TRAINING |
363 |
Safety lighting |
Chiếu sáng sự cố, chiếu sáng an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
364 |
Safety locking |
Chốt khóa an toàn |
MACHINE SAFETY |
365 |
Safety measure |
Biện pháp an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
366 |
Safety motivation |
Động lực thúc đẩy an toàn lao động |
Human factors |
371 |
Safety net |
Lưới an toàn |
Falls and fall prevention |
423 |
Safety officer = Safety official |
Cán bộ phụ trách an toàn |
OSH SPECIALISTS |
425 |
Safety policy |
Chính sách an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
429 |
Safety poster |
Áp phích an toàn |
SAFETY PROGRAMMES |
432 |
Safety regulation |
Quy định về an toàn, văn bản pháp quy về an toàn |
LEGAL ASPECTS |
436 |
Safety sign |
Dấu hiệu an toàn |
Hazard information |
468 |
Safety spot check |
Kiểm tra ngẫu nhiên về an toàn, kiểm tra chọn lọc về an toàn |
Injuries |
555 |
Safety spot check |
Kiểm tra ngẫu nhiên về an toàn, kiểm tra chọn lọc về an toàn |
SAFETY ENGINEERING |
563 |
Safety training |
Huấn luyện an toàn |
TRAINING |
566 |
Safety training course |
Khóa huấn luyện an toàn |
TRAINING |
607 |
Safety training programme |
Chương trình huấn luyện an toàn |
TRAINING |
631 |
Saliva trap |
Bộ phận thu nước bọt (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
879 |
Sampler = Sampling device = Sampling instrument |
Dụng cụ lấy mẫu |
MEASURING INSTRUMENTS |
970 |
Sampler = Sampling device = Sampling instrument |
Dụng cụ lấy mẫu |
SAMPLING |
971 |
Sampler collection efficiency = Sampling efficiency |
Hiệu suất lấy mẫu, hiệu quả của dụng cụ lấy mẫu |
SAMPLING |
973 |
Sampling |
Lấy mẫu |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1044 |
Sampling |
Lấy mẫu |
SAMPLING |
1045 |
Sampling head |
Đầu lấy mẫu |
MEASURING INSTRUMENTS |
1480 |
Sampling head |
Đầu lấy mẫu |
SAMPLING |
1214 |
Sampling location = Sampling site |
Địa điểm lấy mẫu, vị trí lấy mẫu |
SAMPLING |
1230 |
Sampling rate |
Tốc độ lấy mẫu |
SAMPLING |
1801 |
Sandblasting |
Phun cát xử lý bề mặt bằng phun cát, làm sạch bề mặt bằng phun cát |
Hazardous operations |
1283 |
Saturnine gout |
Bệnh gút do chì, bệnh gút do nhiễm độc chì |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
1318 |
Saturnine gout |
Bệnh gút do chì, bệnh gút do nhiễm độc chì |
TOXIC EFFECTS |
1319 |
Scald |
Bị bỏng, vết bỏng, chỗ bỏng |
Injuries |
1320 |
SCBA = Self-contained breathing apparatus |
Thiết bị thở tự cấp khí, máy thở tự động, SCBA |
RESPIRATORY FUNCTION |
1321 |
Schedule of notifiable occupational diseases |
Danh mục các bệnh liên quan đến nghề nghiệp phải báo cáo |
LEGAL ASPECTS |
1322 |
Schedule of notifiable occupational diseases |
Danh mục các bệnh liên quan đến nghề nghiệp phải báo cáo |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1323 |
Schistosis = Slate worker's lung |
Bệnh bụi phổi đá phiến, bệnh phổi do bụi đá phiến |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1423 |
Schistosome dermatitis = Swimmer's itch |
Viêm da do sán máng, bệnh mẩn ngừa của người đi bơi |
PARASITIC DISEASES |
1429 |
Schistosome dermatitis = Swimmer's itch |
Viêm da do sán máng, bệnh mẩn ngừa của người đi bơi |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1430 |
Scintillation counter |
Ống đếm nhấp nháy, ống đếm xung sáng |
Ionising radiation |
1476 |
Scintillation counter |
Ống đếm nhấp nháy, ống đếm xung sáng |
MEASURING INSTRUMENTS |
1478 |
Scratch test |
Kiểm tra qua vết xước da, thử phản ứng da |
MEDICAL TESTS |
1479 |
Screen (grinding machines) |
Kính chắn bảo vệ, tắm chắn bảo vệ (máy mài) |
MACHINE SAFETY |
1534 |
Screening |
Khám sàn lọc, sàn lọc |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1540 |
Screening |
Khám sàn lọc, sàn lọc |
SAFETY ENGINEERING |
1557 |
Screening test |
Kiểm tra sàn lọc |
MEDICAL TESTS |
1568 |
Screening test |
Kiểm tra sàn lọc |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1731 |
Screw filter = Threaded filter insert |
Phin lọc đui xoáy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1742 |
Sealed radioactive source |
Nguồn phóng xạ kín |
Ionising radiation |
1733 |
Sedentary work = Sitting work |
Công việc chỉ ngồi, làm việc ở tư thế ngồi |
ERGONOMICS |
1766 |
Sedentary work = Sitting work |
Công việc chỉ ngồi, làm việc ở tư thế ngồi |
WORKING CONDITIONS |
1791 |
Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus |
Thiết bị thở tự cấp không khí nén tuần hoàn hở, thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp dùng không khí nén |
RESPIRATORY FUNCTION |
1795 |
Self-extinguishing |
Tự dập tắt, tự dập lửa |
Fire prevention and control |
1796 |
Sensation of comfort |
Cảm giác tiện nghi, cảm giác dễ chịu |
WORKING CONDITIONS |
1806 |
Sensitisation |
Sự gây mẫn cảm, tính nhạy cảm |
TOXIC EFFECTS |
1809 |
Sensitising effect |
Hiệu ứng mẫn cảm, tác dụng gây mẫn cảm |
TOXIC EFFECTS |
2148 |
Sensitivity (explosives) |
Hệ số bức xạ âm thanh |
EXPLOSION |
1838 |
Sequoiosis = Woodworker's lung |
Bệnh phổi của công nhân chế biến gỗ |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
1915 |
Serious injury |
Bị thương nặng, chấn thương nặng, tổn thương trầm trọng |
Injuries |
2352 |
Severity rate |
Mức độ trầm trọng, tỷ lệ nặng |
EPIDEMIOLOGY |
2100 |
Shaft |
Giếng mỏ |
UNDERGROUND WORK |
2126 |
Shielding material |
Vật liệu làm bộ phận che chắn |
Ionising radiation |
2128 |
Shielding material |
Vật liệu làm bộ phận che chắn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2170 |
Shift work |
Làm việc ca kíp, làm ca, lao động ca kíp |
WORKING CONDITIONS |
2295 |
Shock absoption test (safety helmets) |
Thử độ giảm chấn, kiểm tra hiệu quả giảm chấn (mũ an toàn) |
Falls and fall prevention |
2306 |
Shock absoption test (safety helmets) |
Thử độ giảm chấn, kiểm tra hiệu quả giảm chấn (mũ an toàn) |
SAFETY OF MATERIALS |
2354 |
Shock absorber = Shock absorbing device |
Bộ giảm chấn, bộ hãm khi rơi |
Falls and fall prevention |
2364 |
Short circuit |
Ngắt mạch, đoản mạch |
ELECTRICITY |
2435 |
Short-period sample = Snap sample |
Mẫu tức thời |
SAMPLING |
2374 |
Short-term exposure limit = STEL |
Giới hạn phơi nhiễm ngắn hạn, giới hạn tiếp xúc ngắn hạn, STEL |
EXPOSURE LIMITS |
2404 |
Shoulder strap = Suspender strap |
Dây an toàn choàng vai |
Falls and fall prevention |
2405 |
Shower |
Vòi tắm, vòi hoa sen |
WELFARE FACILITIES |
2406 |
Shut-off valve |
Van khóa, van chặn |
PRESSURE REGULATION |
2408 |
Siberian tick typhus |
Sốt xuất huyết Siberi |
ZOONOSES |
2410 |
Side shield (safety spectacles) |
Bảo vệ bên cạnh (kính an toàn) |
Eye protection |
2588 |
Sidero-silicosis |
Bệnh bụi phổi silic-sắt, bệnh bụi phổi sắt – silic |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
15 |
Sideways overturning |
Lật nghiêng, đổ về một bên (máy kéo) |
OVERTURNING |
21 |
Sideways stability (fork-lift trucks) |
Độ ổn định theo chiều ngang, độ ổn định nghiêng (xe nâng) |
OVERTURNING |
59 |
Silent block |
Gối cách âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
424 |
Silicatosis |
Bệnh bụi phổi silicat |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
144 |
Silicone protective cream |
Kem bảo vệ da silicon |
SAFETY ENGINEERING |
146 |
Silicosis |
Bệnh bụi phổi silic |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
147 |
Silicosis with lace-like lung appearance |
Bệnh bụi phổi silic hình mạng nhiện, bệnh bụi phổi silic thể lưới |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
187 |
Silicotic masses |
Khối u bụi phổi silic |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
260 |
Silico-tuberculosis |
Bệnh lao phổi silic |
Infectious diseases |
266 |
Silico-tuberculosis |
Bệnh lao phổi silic |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
274 |
Silo-filler's disease |
Bệnh của người nạp liệu silo, bệnh của thợ nạp liệu silo |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
275 |
Silo-filler's disease |
Bệnh của người nạp liệu silo, bệnh của thợ nạp liệu silo |
TOXIC EFFECTS |
2385 |
Sitting posture |
Tư thế ngồi |
ERGONOMICS |
281 |
Sitting posture |
Tư thế ngồi |
WORKING CONDITIONS |
292 |
Size-selecting sampler = Size-selective sampler |
Máy lấy mẫu bụi chọn kích thước hạt, dụng cụ lấy mẫu bụi theo kích thước |
MEASURING INSTRUMENTS |
367 |
Size-selecting sampler = Size-selective sampler |
Máy lấy mẫu bụi chọn kích thước hạt, dụng cụ lấy mẫu bụi theo kích thước |
SAMPLING |
369 |
Skid-proof flooring |
Sàn chống trượt, lớp phủ sàn chống trượt |
SAFETY ENGINEERING |
370 |
Skid-proof flooring |
Sàn chống trượt, lớp phủ sàn chống trượt |
WORKPLACES |
383 |
Skin cancer |
Ung thư da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
435 |
Skin damage = Skin injury |
Tổn thương da, chấn thương da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
456 |
Skin dose |
Liều qua da |
TOXICOLOGY |
457 |
Skin irritant |
Chất kích thích da |
TOXICOLOGY |
509 |
Skin mottling |
Sưng phồng da cục bộ |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2396 |
Skin resistance (electricity) |
Điện trở da |
ELECTRICITY |
515 |
Skin temperature |
Nhiệt độ da |
PHYSIOLOGY |
545 |
Skin ulcer |
Lở loét da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
554 |
Skin wound |
Vết thương da |
Injuries |
555 |
Skin wound |
Vết thương da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
560 |
Skin-sensitivity test = Skin test |
Thử trên da, kiểm tra độ nhạy cảm của da |
MEDICAL TESTS |
567 |
Slack-rope device = Slack-rope switch |
Cơ cấu phòng dây chùng, công tắc đề phòng dây chùng |
LIFTING EQUIPMENT |
601 |
Sleeping sickness = Trypanosomiasis |
Bệnh do tripanosomiase, bệnh ngủ rũ |
PARASITIC DISEASES |
612 |
Sling psychrometer = Whirling hygrometer |
Ấm kế quay |
MEASURING INSTRUMENTS |
618 |
Sling thermometer |
Nhiệt kế quay |
MEASURING INSTRUMENTS |
667 |
Slipped disc |
Thoát vị đĩa đệm, gai đĩa đệm, sa đĩa đệm |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
669 |
Slippery floor |
Sàn trơn |
WORKPLACES |
671 |
Slipping (of side walls) |
Trơn tuột (mặt đường) |
UNDERGROUND WORK |
674 |
Slit-lamp examination |
Soi mắt, khám đục thủy tinh thể với đèn khe |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
680 |
Smear |
Xét nghiệm bằng kính phết, vết phết |
MEDICAL TESTS |
776 |
Smoke detector |
Đầu dò khói, đầu dò khí cháy |
Fire prevention and control |
813 |
Smoke sampler |
Dụng cụ lấy mẫu khói |
MEASURING INSTRUMENTS |
839 |
Smoke sampler |
Dụng cụ lấy mẫu khói |
SAMPLING |
1041 |
Smoke vent |
Ống khói |
VENTILATION |
88 |
SMR = Standardised mortality ratio (epidemiology) |
Tỷ lệ tử vong chuẩn hóa (dịch tễ học), SMR |
EPIDEMIOLOGY |
1090 |
Snap hook |
Móc khóa có lò xo hãm |
LIFTING EQUIPMENT |
1091 |
Snowstorm appearance (lung radiograph) |
Ảnh phổi có hình “bão tuyết”, phim phổi có hình ảnh “bão tuyết”, phổi có nhiều đóm trắng (phim X – quang) |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1104 |
Soil decontamination |
Khử nhiễm độc đất, khử ô nhiễm đất |
POLLUTION CONTROL |
1190 |
Soil stability = Stability of the ground |
Độ chắc chắn của đất, độ ổn định của đất |
PROPERTIES OF MATERIALS |
1619 |
Solubility theory (of pneumoconiosis) |
Lý thuyết hòa tan (bệnh bụi phổi) |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1801 |
Solvent |
Dung môi, chất hòa tan |
SUBSTANCES |
1281 |
Solvent dermatitis |
Viêm da do dung môi |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2472 |
Sound absorbing material |
Vật liệu hấp thụ âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1338 |
Sound absorption |
Sự hấp thụ âm thanh |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1339 |
Sound insulation |
Cách âm, cách ly tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1482 |
Sound level meter |
Máy đo mức âm thanh |
MEASURING INSTRUMENTS |
1558 |
Sound level recorder |
Thiết bị ghi âm thanh, thiết bị ghi mức âm |
MEASURING INSTRUMENTS |
1674 |
Sound shielding partition |
Vách ngăn tiếng ồn, tấm ngăn chống ồn, màn chắn âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1743 |
Sound-absorbent cladding = Sound-absorbent lining |
Lớp áo hấp thụ âm thanh, lớp phủ hấp thụ tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1765 |
Sound-absorbing panel |
Tấm hấp thụ âm, tấm ốp cách âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2412 |
Sound-absorption treatment |
Xử lý tiêu âm, xử lý cách âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2335 |
Spacing |
Bố trí khoảng cách |
SAFETY ENGINEERING |
261 |
Spark formation = Sparking |
Đánh lửa, sự hình thành tia lửa |
EXPLOSION |
350 |
Spark ignition |
Mồi bằng tia lửa, đánh lửa |
EXPLOSION |
618 |
Spark ignition |
Siêu âm |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
619 |
Spark-proof tool |
Dụng cụ không phát tia lửa |
EXPLOSION |
1950 |
Specific compliance = Volumic compliance of the lung |
Độ giãn đặc hiệu, độ co giãn phổi khi áp suất thay đổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
2026 |
Specificity (analytical method) |
Tính đặc hiệu (phương pháp phân tích) |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
2180 |
Spectrography |
Phép đo phổ |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
2181 |
Spectrum analyser |
Máy phân tích phổ (âm thanh) |
MEASURING INSTRUMENTS |
2319 |
Spill |
Làm đổ, chảy tràn |
SPILLS |
2340 |
Spinal anomalies |
Biến dạng cột sống |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
2391 |
Spirogram |
Phế dung đồ, đồ thị vận động hô hấp |
RESPIRATORY FUNCTION |
2395 |
Spirogram at rest |
Phế dung đồ lúc nghỉ, đồ thị hô hấp khi nghỉ ngơi |
RESPIRATORY FUNCTION |
2559 |
Spirographic examination = Spirographic test |
Thử nghiệm ghi dung tích phổi, khám bệnh bằng đồ thị dung tích phổi |
MEDICAL TESTS |
2407 |
Spirographic examination = Spirographic test |
Thử nghiệm ghi dung tích phổi, khám bệnh bằng đồ thị dung tích phổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
2409 |
Spirography |
Phế dung ký |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
2411 |
Spirography |
Phế dung ký |
RESPIRATORY FUNCTION |
2471 |
Spirometer |
Máy đo dung tích phổi |
MEASURING INSTRUMENTS |
2562 |
Spirometer |
Máy đo dung tích phổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
2038 |
Spirometry |
Phép đo dung tích phổi |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
929 |
Spirometry |
Phép đo dung tích phổi |
MEDICAL TESTS |
1655 |
Spirometry |
Phép đo dung tích phổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
620 |
Splash-proof electrical apparatus |
Dụng cụ điện bảo vệ chống nước bắn |
ELECTRICITY |
1780 |
Splinter wound |
Bị cắt cứa, chấn thương do mảnh nổ vỡ |
Injuries |
2057 |
Spongiosis |
Phù nề biểu bì |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2070 |
Spontaneous abortion |
Sẩy thai tự phát |
Genetic and reproductive effects |
2086 |
Spontaneous combustion |
Tự bốc cháy |
Fire prevention and control |
2087 |
Spontaneous heating |
Tự đốt nóng, tự phát nóng |
Fire prevention and control |
2088 |
Spontaneous pneumothorax |
Sự tràn khí phế mạc tự phát |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2417 |
Sporotrichosis |
Bệnh nấm loét da, bệnh nấm Sporotrichum |
MYCOSES |
2513 |
Sprain |
Bong gân, sai khớp |
Injuries |
230 |
Spring-loaded safety valve |
Van an toàn áp lực có lò-xo |
PRESSURE REGULATION |
296 |
Spring-type vibration insulator |
Bộ khử rung lò xo, bộ cách rung bằng lò xo |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
335 |
Sprinkler system |
Hệ thống phun chữa cháy tự động |
Fire prevention and control |
1101 |
Sputum examination |
Xét nghiệm đờm |
MEDICAL TESTS |
392 |
Stability |
Tính ổn định |
OVERTURNING |
452 |
Stability test |
Thử nghiệm độ ổn định |
OVERTURNING |
1383 |
Stain length (gas detecting tube) |
Độ dài vùng đổi màu (ống chỉ thị khí) |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
672 |
Standing work |
Tư thế làm việc đứng, lao động tư thế đứng |
ERGONOMICS |
460 |
Standing work |
Tư thế làm việc đứng, lao động tư thế đứng |
WORKING CONDITIONS |
599 |
Stannosis |
Bệnh bụi phổi do oxit thiếc, bệnh bụi phổi thiếc |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
654 |
Stannosis = Stannic oxide pneumoconiosis = Tinsmelter's pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi do oxit thiếc, bệnh bụi phổi thiếc |
TOXIC EFFECTS |
901 |
Staphyloderma = Staphylomycosis |
Bệnh tụ cầu khuẩn da |
Infectious diseases |
906 |
Staphyloderma = Staphylomycosis |
Bệnh tụ cầu khuẩn da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
670 |
Static charge detector |
Dụng cụ phát hiện tĩnh điện |
ELECTRICITY |
1033 |
Static charge detector |
Dụng cụ phát hiện tĩnh điện |
MEASURING INSTRUMENTS |
673 |
Static collector = Static eliminator |
Bộ khử tĩnh điện, bộ trung hòa tĩnh điện, bộ thu tĩnh điện |
ELECTRICITY |
680 |
Static comb |
Bộ lọc khử nhiễu tĩnh điện |
ELECTRICITY |
838 |
Static electricity |
Tĩnh điện |
ELECTRICITY |
1034 |
Steady-state noise |
Tiếng ồn ổn định, tiếng ồn liên tục |
PHYSIOLOGY |
840 |
Step voltage |
Điện áp bước |
ELECTRICITY |
1236 |
Stepping test |
Thử nghiệm trèo bục, nghiệm pháp trèo bục |
RESPIRATORY FUNCTION |
1312 |
Stippling (of the retina) (chronic lead poisoning) |
Lốm đốm võng mạc (nhiễm độc chì mãn tính) |
Eye disorders and vision defects |
1499 |
Stippling (of the retina) (chronic lead poisoning) |
Lốm đốm võng mạc (nhiễm độc chì mãn tính) |
TOXIC EFFECTS |
1500 |
Strain |
Sự căng thẳng, sự gắng quá sức (do stress) |
STRESS AND STRAIN |
884 |
Stray current |
Đòng điện phân tán, dòng điện cảm ứng xuống đất |
ELECTRICITY |
1501 |
Streptoderma = Streptomycosis |
Bệnh liên cầu khuẩn da |
MYCOSES |
1502 |
Streptoderma = Streptomycosis |
Bệnh liên cầu khuẩn da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1504 |
Stress |
Sự căng thẳng, stress |
STRESS AND STRAIN |
1654 |
Strongyloidiasis |
Bệnh nhiễm ký sinh trùng giun lươn |
PARASITIC DISEASES |
1667 |
Subacute poisoning |
Nhiễm độc bán cấp, thấm nhiễm, sơ nhiễm |
TOXICOLOGY |
2061 |
Suberosis |
Bệnh bụi phổi do cây bần, bệnh bụi phổi lie |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2135 |
Substitution (of dangerous substances) |
Thay thế, thay đổi (các chất nguy hiểm) |
SAFETY ENGINEERING |
2194 |
Suction cup (for press work) = Suction pad |
Giác mút, giác hút (cho công việc với máy ép) |
MACHINE SAFETY |
1098 |
Sunstroke |
Chứng say nắng |
TEMPERATURES |
2461 |
Sunstroke = Syncope |
Chứng say nắng |
MEDICAL EMERGENCIES |
2530 |
Supplier |
Nhà cung cấp, nguồn hàng |
LEGAL ASPECTS |
2535 |
Susceptibility |
Tính nhạy cảm |
PHYSIOLOGY |
74 |
Suspension rope |
Dây cáp treo |
Falls and fall prevention |
2558 |
Sweat loss |
Mất mồ hôi |
TEMPERATURES |
1208 |
Sweat secretion = Sweat production |
Sản sinh mồ hôi, tiết mồ hôi |
TEMPERATURES |
78 |
Sweep guard |
Gạt tay an toàn, bảo vệ tay chống vi phạm vùng nguy hiểm |
Falls and fall prevention |
79 |
Swineherd's disease |
Bệnh lây từ lợn |
Infectious diseases |
80 |
Swineherd's disease |
Bệnh lây từ lợn |
NEUROPATHIES |