cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_S
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
1508 Safe  An toàn General OSH terms
1567 Safe distance = Safety distance  Khoảng cách an toàn MACHINE SAFETY
1605 Safe methods of work = Safe practice = Safe working procedure  Thực hành an toàn, phương pháp làm việc an toàn, quy trình làm việc an toàn SAFETY ENGINEERING
1764 Safe working pressure  Áp suất vận hành an toàn PRESSURE REGULATION
2210 Safety alarm  Cảnh báo an toàn Hazard signalling
2528 Safety attitude  Quan điểm an toàn, hành vi an toàn, thái độ đối với an toàn Human factors
163 Safety attitude  Quan điểm an toàn, hành vi an toàn, thái độ đối với an toàn PSYCHOLOGICAL ASPECTS
242 Safety awareness = Safety consciousness = Safety-mindedness  Ý thức về an toàn, nhận thức về an toàn Human factors
342 Safety awareness = Safety consciousness = Safety-mindedness  Ý thức về an toàn, nhận thức về an toàn PSYCHOLOGICAL ASPECTS
2252 Safety block (protection against falls from heights)  Cơ cấu an toàn (bảo vệ chống ngã cao) Falls and fall prevention
563 Safety bonus  Thưởng an toàn SAFETY PROGRAMMES
607 Safety cab (tractors etc.)  Cabin an toàn (máy kéo…) OVERTURNING
612 Safety campaign  Chiến dịch an toàn SAFETY PROGRAMMES
615 Safety catch (crane hook) = Safety latch  mốc an toàn, chốt an toàn (cần trục) LIFTING EQUIPMENT
663 Safety catch (machine safety)  Chốt hãm an toàn (an toàn máy) LIFTING EQUIPMENT
712 Safety catch (machine safety)  Chốt hãm an toàn (an toàn máy) MACHINE SAFETY
728 Safety check  Kiểm tra an toàn, giám sát kỹ thuật an toàn SAFETY ENGINEERING
793 Safety code  Luật an toàn, quy chuẩn an toàn LEGAL ASPECTS
794 Safety code  Luật an toàn, quy chuẩn an toàn SAFETY ENGINEERING
1045 Safety colour  Màu sắc an toàn Hazard information
1514 Safety competition = Safety contest  Thi an toàn, thi đua về an toàn lao động SAFETY PROGRAMMES
1521 Safety delegate = Safety representative = Safety steward  Người đại diện về an toàn, an toàn vệ sinh viên OSH SPECIALISTS
2109 Safety department  Phòng an toàn, phòng An toàn lao động, ban An toàn lao động, ban Bảo hộ lao động OSH SERVICES
2386 Safety device  Phương tiện an toàn, cơ cấu an toàn, thiết bị bảo đảm an toàn MACHINE SAFETY
2556 Safety director = Safety manager  Cán bộ lãnh đạo về an toàn OSH SPECIALISTS
2562 Safety education = Safety teaching  Giảng dạy về an toàn, giáo dục về an toàn SAFETY PROGRAMMES
60 Safety education = Safety teaching  Giảng dạy về an toàn, giáo dục về an toàn TRAINING
108 Safety engineer  Kỹ sư an toàn OSH SPECIALISTS
1476 Safety engineer  Kỹ sư an toàn Kỹ sư an toàn SAFETY ENGINEERING
179 Safety engineering Kỹ thuật an toàn SAFETY ENGINEERING
248 Safety expert = Safety professional = Safety specialist  Kỹ thuật viên an toàn, chuyên viên an toàn, chuyên gia an toàn OSH SPECIALISTS
245 Safety explosive  Vật liệu nổ an toàn, chất nổ an toàn (mỏ) UNDERGROUND WORK
1624 Safety explosive (mining)  Vật liệu nổ an toàn, chất nổ an toàn (mỏ) EXPLOSIONS AND BLASTING
246 Safety footwear = Safety shoes  Giày ủng an toàn PROTECTIVE CLOTHING
247 Safety glasses = Safety spectacles = Safety goggles  Kính an toàn Eye protection
249 Safety glasses = Safety spectacles = Safety goggles  Kính an toàn PROTECTIVE EQUIPMENT
250 Safety hook (for crane)  Móc an toàn (cần trục) LIFTING EQUIPMENT
257 Safety inspection  Thanh tra an toàn Injuries
268 Safety inspection  Thanh tra an toàn SAFETY ENGINEERING
348 Safety instruction  Chỉ dẫn về an toàn, hướng dẫn an toàn SAFETY PROGRAMMES
362 Safety instruction  Chỉ dẫn về an toàn, hướng dẫn an toàn TRAINING
363 Safety lighting  Chiếu sáng sự cố, chiếu sáng an toàn SAFETY ENGINEERING
364 Safety locking  Chốt khóa an toàn MACHINE SAFETY
365 Safety measure  Biện pháp an toàn SAFETY ENGINEERING
366 Safety motivation  Động lực thúc đẩy an toàn lao động Human factors
371 Safety net  Lưới an toàn Falls and fall prevention
423 Safety officer = Safety official  Cán bộ phụ trách an toàn OSH SPECIALISTS
425 Safety policy  Chính sách an toàn SAFETY ENGINEERING
429 Safety poster  Áp phích an toàn SAFETY PROGRAMMES
432 Safety regulation  Quy định về an toàn, văn bản pháp quy về an toàn LEGAL ASPECTS
436 Safety sign  Dấu hiệu an toàn Hazard information
468 Safety spot check  Kiểm tra ngẫu nhiên về an toàn, kiểm tra chọn lọc về an toàn Injuries
555 Safety spot check  Kiểm tra ngẫu nhiên về an toàn, kiểm tra chọn lọc về an toàn SAFETY ENGINEERING
563 Safety training  Huấn luyện an toàn TRAINING
566 Safety training course  Khóa huấn luyện an toàn TRAINING
607 Safety training programme  Chương trình huấn luyện an toàn TRAINING
631 Saliva trap  Bộ phận thu nước bọt (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
879 Sampler = Sampling device = Sampling instrument  Dụng cụ lấy mẫu MEASURING INSTRUMENTS
970 Sampler = Sampling device = Sampling instrument  Dụng cụ lấy mẫu SAMPLING
971 Sampler collection efficiency = Sampling efficiency  Hiệu suất lấy mẫu, hiệu quả của dụng cụ lấy mẫu SAMPLING
973 Sampling  Lấy mẫu MEASUREMENT AND EVALUATION
1044 Sampling  Lấy mẫu SAMPLING
1045 Sampling head  Đầu lấy mẫu MEASURING INSTRUMENTS
1480 Sampling head  Đầu lấy mẫu SAMPLING
1214 Sampling location = Sampling site  Địa điểm lấy mẫu, vị trí lấy mẫu SAMPLING
1230 Sampling rate  Tốc độ lấy mẫu SAMPLING
1801 Sandblasting  Phun cát xử lý bề mặt bằng phun cát, làm sạch bề mặt bằng phun cát Hazardous operations
1283 Saturnine gout  Bệnh gút do chì, bệnh gút do nhiễm độc chì MUSCULOSKELETAL DISORDERS
1318 Saturnine gout  Bệnh gút do chì, bệnh gút do nhiễm độc chì TOXIC EFFECTS
1319 Scald  Bị bỏng, vết bỏng, chỗ bỏng Injuries
1320 SCBA = Self-contained breathing apparatus  Thiết bị thở tự cấp khí, máy thở tự động, SCBA RESPIRATORY FUNCTION
1321 Schedule of notifiable occupational diseases  Danh mục các bệnh liên quan đến nghề nghiệp phải báo cáo LEGAL ASPECTS
1322 Schedule of notifiable occupational diseases  Danh mục các bệnh liên quan đến nghề nghiệp phải báo cáo OCCUPATIONAL MEDICINE
1323 Schistosis = Slate worker's lung  Bệnh bụi phổi đá phiến, bệnh phổi do bụi đá phiến PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1423 Schistosome dermatitis = Swimmer's itch  Viêm da do sán máng, bệnh mẩn ngừa của người đi bơi PARASITIC DISEASES
1429 Schistosome dermatitis = Swimmer's itch  Viêm da do sán máng, bệnh mẩn ngừa của người đi bơi SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1430 Scintillation counter  Ống đếm nhấp nháy, ống đếm xung sáng Ionising radiation
1476 Scintillation counter  Ống đếm nhấp nháy, ống đếm xung sáng MEASURING INSTRUMENTS
1478 Scratch test  Kiểm tra qua vết xước da, thử phản ứng da MEDICAL TESTS
1479 Screen (grinding machines)  Kính chắn bảo vệ, tắm chắn bảo vệ (máy mài) MACHINE SAFETY
1534 Screening  Khám sàn lọc, sàn lọc OCCUPATIONAL MEDICINE
1540 Screening  Khám sàn lọc, sàn lọc SAFETY ENGINEERING
1557 Screening test  Kiểm tra sàn lọc MEDICAL TESTS
1568 Screening test  Kiểm tra sàn lọc OCCUPATIONAL MEDICINE
1731 Screw filter = Threaded filter insert  Phin lọc đui xoáy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1742 Sealed radioactive source  Nguồn phóng xạ kín Ionising radiation
1733 Sedentary work = Sitting work  Công việc chỉ ngồi, làm  việc ở tư thế ngồi ERGONOMICS
1766 Sedentary work = Sitting work  Công việc chỉ ngồi, làm việc ở tư thế ngồi WORKING CONDITIONS
1791 Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus  Thiết bị thở tự cấp không khí nén tuần hoàn hở, thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp dùng không khí nén RESPIRATORY FUNCTION
1795 Self-extinguishing  Tự dập tắt, tự dập lửa Fire prevention and control
1796 Sensation of comfort  Cảm giác tiện nghi, cảm giác dễ chịu WORKING CONDITIONS
1806 Sensitisation  Sự gây mẫn cảm, tính nhạy cảm TOXIC EFFECTS
1809 Sensitising effect  Hiệu ứng mẫn cảm, tác dụng gây mẫn cảm TOXIC EFFECTS
2148 Sensitivity (explosives)  Hệ số bức xạ âm thanh EXPLOSION 
1838 Sequoiosis = Woodworker's lung  Bệnh phổi của công nhân chế biến gỗ RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
1915 Serious injury  Bị thương nặng, chấn thương nặng, tổn thương trầm trọng Injuries
2352 Severity rate  Mức độ trầm trọng, tỷ lệ nặng EPIDEMIOLOGY
2100 Shaft  Giếng mỏ UNDERGROUND WORK
2126 Shielding material  Vật liệu làm bộ phận che chắn Ionising radiation
2128 Shielding material  Vật liệu làm bộ phận che chắn NOISE PROTECTION AND CONTROL
2170 Shift work  Làm việc ca kíp, làm ca, lao động ca kíp WORKING CONDITIONS
2295 Shock absoption test (safety helmets)  Thử độ giảm chấn, kiểm tra hiệu quả giảm chấn (mũ an toàn) Falls and fall prevention
2306 Shock absoption test (safety helmets)  Thử độ giảm chấn, kiểm tra hiệu quả giảm chấn (mũ an toàn) SAFETY OF MATERIALS
2354 Shock absorber = Shock absorbing device  Bộ giảm chấn, bộ hãm khi rơi Falls and fall prevention
2364 Short circuit  Ngắt mạch, đoản mạch ELECTRICITY
2435 Short-period sample = Snap sample  Mẫu tức thời SAMPLING
2374 Short-term exposure limit = STEL  Giới hạn phơi nhiễm ngắn hạn, giới hạn tiếp xúc ngắn hạn, STEL EXPOSURE LIMITS
2404 Shoulder strap = Suspender strap  Dây an toàn choàng vai Falls and fall prevention
2405 Shower  Vòi tắm, vòi hoa sen WELFARE FACILITIES
2406 Shut-off valve  Van khóa, van chặn PRESSURE REGULATION
2408 Siberian tick typhus  Sốt xuất huyết Siberi ZOONOSES 
2410 Side shield (safety spectacles)  Bảo vệ bên cạnh (kính an toàn) Eye protection
2588 Sidero-silicosis  Bệnh bụi phổi silic-sắt, bệnh bụi phổi sắt – silic PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
15 Sideways overturning  Lật nghiêng, đổ về một bên (máy kéo) OVERTURNING
21 Sideways stability (fork-lift trucks)  Độ ổn định theo chiều ngang, độ ổn định nghiêng (xe nâng) OVERTURNING
59 Silent block  Gối cách âm NOISE PROTECTION AND CONTROL
424 Silicatosis  Bệnh bụi phổi silicat PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
144 Silicone protective cream  Kem bảo vệ da silicon SAFETY ENGINEERING
146 Silicosis  Bệnh bụi phổi silic PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
147 Silicosis with lace-like lung appearance  Bệnh bụi phổi silic hình mạng nhiện, bệnh bụi phổi silic thể lưới PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
187 Silicotic masses  Khối u bụi phổi silic PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
260 Silico-tuberculosis  Bệnh lao phổi silic Infectious diseases
266 Silico-tuberculosis  Bệnh lao phổi silic PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
274 Silo-filler's disease  Bệnh của người nạp liệu silo, bệnh của thợ nạp liệu silo RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
275 Silo-filler's disease  Bệnh của người nạp liệu silo, bệnh của thợ nạp liệu silo TOXIC EFFECTS
2385 Sitting posture  Tư thế ngồi ERGONOMICS
281 Sitting posture  Tư thế ngồi WORKING CONDITIONS
292 Size-selecting sampler = Size-selective sampler  Máy lấy mẫu bụi chọn kích thước hạt, dụng cụ lấy mẫu bụi theo kích thước MEASURING INSTRUMENTS
367 Size-selecting sampler = Size-selective sampler  Máy lấy mẫu bụi chọn kích thước hạt, dụng cụ lấy mẫu bụi theo kích thước SAMPLING
369 Skid-proof flooring  Sàn chống trượt, lớp phủ sàn chống trượt SAFETY ENGINEERING
370 Skid-proof flooring  Sàn chống trượt, lớp phủ sàn chống trượt WORKPLACES
383 Skin cancer  Ung thư da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
435 Skin damage = Skin injury  Tổn thương da, chấn thương da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
456 Skin dose  Liều qua da TOXICOLOGY
457 Skin irritant  Chất kích thích da TOXICOLOGY
509 Skin mottling  Sưng phồng da cục bộ SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
2396 Skin resistance (electricity)  Điện trở da ELECTRICITY
515 Skin temperature  Nhiệt độ da PHYSIOLOGY
545 Skin ulcer  Lở loét da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
554 Skin wound  Vết thương da Injuries
555 Skin wound  Vết thương da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
560 Skin-sensitivity test = Skin test  Thử trên da, kiểm tra độ nhạy cảm của da MEDICAL TESTS
567 Slack-rope device = Slack-rope switch  Cơ cấu phòng dây chùng, công tắc đề phòng dây chùng LIFTING EQUIPMENT
601 Sleeping sickness = Trypanosomiasis  Bệnh do tripanosomiase, bệnh ngủ rũ PARASITIC DISEASES
612 Sling psychrometer = Whirling hygrometer  Ấm kế quay MEASURING INSTRUMENTS
618 Sling thermometer  Nhiệt kế quay MEASURING INSTRUMENTS
667 Slipped disc  Thoát vị đĩa đệm, gai đĩa đệm, sa đĩa đệm MUSCULOSKELETAL DISORDERS
669 Slippery floor  Sàn trơn WORKPLACES
671 Slipping (of side walls)  Trơn tuột (mặt đường) UNDERGROUND WORK
674 Slit-lamp examination  Soi mắt, khám đục thủy tinh thể với đèn khe MEASUREMENT AND EVALUATION
680 Smear  Xét nghiệm bằng kính phết, vết phết MEDICAL TESTS
776 Smoke detector  Đầu dò khói, đầu dò khí cháy Fire prevention and control
813 Smoke sampler  Dụng cụ lấy mẫu khói MEASURING INSTRUMENTS
839 Smoke sampler  Dụng cụ lấy mẫu khói SAMPLING
1041 Smoke vent  Ống khói VENTILATION
88 SMR = Standardised mortality ratio (epidemiology)  Tỷ lệ tử vong chuẩn hóa (dịch tễ học), SMR EPIDEMIOLOGY
1090 Snap hook  Móc khóa có lò xo hãm LIFTING EQUIPMENT
1091 Snowstorm appearance (lung radiograph)  Ảnh phổi có hình “bão tuyết”, phim phổi có hình ảnh “bão tuyết”, phổi có nhiều đóm trắng (phim X – quang) PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1104 Soil decontamination  Khử nhiễm độc đất, khử ô nhiễm đất POLLUTION CONTROL
1190 Soil stability = Stability of the ground  Độ chắc chắn của đất, độ ổn định của đất PROPERTIES OF MATERIALS
1619 Solubility theory (of pneumoconiosis)  Lý thuyết hòa tan (bệnh bụi phổi) PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1801 Solvent  Dung môi, chất hòa tan SUBSTANCES
1281 Solvent dermatitis  Viêm da do dung môi SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
2472 Sound absorbing material  Vật liệu hấp thụ âm NOISE PROTECTION AND CONTROL
1338 Sound absorption  Sự hấp thụ âm thanh NOISE PROTECTION AND CONTROL
1339 Sound insulation  Cách âm, cách ly tiếng ồn NOISE PROTECTION AND CONTROL
1482 Sound level meter  Máy đo mức âm thanh MEASURING INSTRUMENTS
1558 Sound level recorder  Thiết bị ghi âm thanh, thiết bị ghi mức âm MEASURING INSTRUMENTS
1674 Sound shielding partition  Vách ngăn tiếng ồn, tấm ngăn chống ồn, màn chắn âm NOISE PROTECTION AND CONTROL
1743 Sound-absorbent cladding = Sound-absorbent lining  Lớp áo hấp thụ âm thanh, lớp phủ hấp thụ tiếng ồn NOISE PROTECTION AND CONTROL
1765 Sound-absorbing panel  Tấm hấp thụ âm, tấm ốp cách âm NOISE PROTECTION AND CONTROL
2412 Sound-absorption treatment  Xử lý tiêu âm, xử lý cách âm NOISE PROTECTION AND CONTROL
2335 Spacing  Bố trí khoảng cách SAFETY ENGINEERING
261 Spark formation = Sparking  Đánh lửa, sự hình thành tia lửa EXPLOSION 
350 Spark ignition  Mồi bằng tia lửa, đánh lửa EXPLOSION 
618 Spark ignition  Siêu âm EXPLOSIONS AND BLASTING
619 Spark-proof tool  Dụng cụ không phát tia lửa EXPLOSION 
1950 Specific compliance = Volumic compliance of the lung  Độ giãn đặc hiệu, độ co giãn phổi khi áp suất thay đổi RESPIRATORY FUNCTION
2026 Specificity (analytical method)  Tính đặc hiệu (phương pháp phân tích) MEASUREMENT AND EVALUATION
2180 Spectrography  Phép đo phổ MEASUREMENT AND EVALUATION
2181 Spectrum analyser  Máy phân tích phổ (âm thanh) MEASURING INSTRUMENTS
2319 Spill  Làm đổ, chảy tràn SPILLS
2340 Spinal anomalies  Biến dạng cột sống MUSCULOSKELETAL DISORDERS
2391 Spirogram  Phế dung đồ, đồ thị vận động hô hấp RESPIRATORY FUNCTION
2395 Spirogram at rest  Phế dung đồ lúc nghỉ, đồ thị hô hấp khi nghỉ ngơi RESPIRATORY FUNCTION
2559 Spirographic examination = Spirographic test  Thử nghiệm ghi dung tích phổi, khám bệnh bằng đồ thị dung tích phổi MEDICAL TESTS
2407 Spirographic examination = Spirographic test  Thử nghiệm ghi dung tích phổi, khám bệnh bằng đồ thị dung tích phổi RESPIRATORY FUNCTION
2409 Spirography  Phế dung ký MEASUREMENT AND EVALUATION
2411 Spirography  Phế dung ký RESPIRATORY FUNCTION
2471 Spirometer  Máy đo dung tích phổi MEASURING INSTRUMENTS
2562 Spirometer  Máy đo dung tích phổi RESPIRATORY FUNCTION
2038 Spirometry  Phép đo dung tích phổi MEASUREMENT AND EVALUATION
929 Spirometry  Phép đo dung tích phổi MEDICAL TESTS
1655 Spirometry  Phép đo dung tích phổi RESPIRATORY FUNCTION
620 Splash-proof electrical apparatus  Dụng cụ điện bảo vệ chống nước bắn  ELECTRICITY
1780 Splinter wound  Bị cắt cứa, chấn thương do mảnh nổ vỡ Injuries
2057 Spongiosis  Phù nề biểu bì SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
2070 Spontaneous abortion  Sẩy thai tự phát Genetic and reproductive effects
2086 Spontaneous combustion  Tự bốc cháy Fire prevention and control
2087 Spontaneous heating  Tự đốt nóng, tự phát nóng Fire prevention and control
2088 Spontaneous pneumothorax  Sự tràn khí phế mạc tự phát RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2417 Sporotrichosis  Bệnh nấm loét da, bệnh nấm Sporotrichum MYCOSES 
2513 Sprain  Bong gân, sai khớp Injuries
230 Spring-loaded safety valve  Van an toàn áp lực có  lò-xo PRESSURE REGULATION
296 Spring-type vibration insulator  Bộ khử rung lò xo, bộ cách rung bằng lò xo VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
335 Sprinkler system  Hệ thống phun chữa cháy tự động Fire prevention and control
1101 Sputum examination  Xét nghiệm đờm MEDICAL TESTS
392 Stability  Tính ổn định OVERTURNING
452 Stability test  Thử nghiệm độ ổn định OVERTURNING
1383 Stain length (gas detecting tube)  Độ dài vùng đổi màu (ống chỉ thị khí) MEASUREMENT AND EVALUATION
672 Standing work  Tư thế làm việc đứng, lao động tư thế đứng ERGONOMICS
460 Standing work  Tư thế làm việc đứng, lao động tư thế đứng WORKING CONDITIONS
599 Stannosis  Bệnh bụi phổi do oxit thiếc, bệnh bụi phổi thiếc PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
654 Stannosis = Stannic oxide pneumoconiosis = Tinsmelter's pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi do oxit thiếc, bệnh bụi phổi thiếc TOXIC EFFECTS
901 Staphyloderma = Staphylomycosis  Bệnh tụ cầu khuẩn da Infectious diseases
906 Staphyloderma = Staphylomycosis  Bệnh tụ cầu khuẩn da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
670 Static charge detector  Dụng cụ phát hiện tĩnh điện ELECTRICITY
1033 Static charge detector  Dụng cụ phát hiện tĩnh điện MEASURING INSTRUMENTS
673 Static collector = Static eliminator  Bộ khử tĩnh điện, bộ trung hòa tĩnh điện, bộ thu tĩnh điện ELECTRICITY
680 Static comb  Bộ lọc khử nhiễu tĩnh điện ELECTRICITY
838 Static electricity  Tĩnh điện ELECTRICITY
1034 Steady-state noise  Tiếng ồn ổn định, tiếng ồn liên tục PHYSIOLOGY
840 Step voltage  Điện áp bước ELECTRICITY
1236 Stepping test  Thử nghiệm trèo bục, nghiệm pháp trèo bục RESPIRATORY FUNCTION
1312 Stippling (of the retina) (chronic lead poisoning)  Lốm đốm võng mạc (nhiễm độc chì mãn tính) Eye disorders and vision defects
1499 Stippling (of the retina) (chronic lead poisoning)  Lốm đốm võng mạc (nhiễm độc chì mãn tính) TOXIC EFFECTS
1500 Strain  Sự căng thẳng, sự gắng quá sức (do stress) STRESS AND STRAIN
884 Stray current  Đòng điện phân tán, dòng điện cảm ứng xuống đất ELECTRICITY
1501 Streptoderma = Streptomycosis  Bệnh liên cầu khuẩn da MYCOSES 
1502 Streptoderma = Streptomycosis  Bệnh liên cầu khuẩn da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1504 Stress  Sự căng thẳng, stress STRESS AND STRAIN
1654 Strongyloidiasis  Bệnh nhiễm ký sinh trùng giun lươn PARASITIC DISEASES
1667 Subacute poisoning  Nhiễm độc bán cấp, thấm nhiễm, sơ nhiễm TOXICOLOGY
2061 Suberosis  Bệnh bụi phổi do cây bần, bệnh bụi phổi lie PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
2135 Substitution (of dangerous substances)  Thay thế, thay đổi (các chất nguy hiểm) SAFETY ENGINEERING
2194 Suction cup (for press work) = Suction pad  Giác mút, giác hút (cho công việc với máy ép) MACHINE SAFETY
1098 Sunstroke  Chứng say nắng TEMPERATURES
2461 Sunstroke = Syncope  Chứng say nắng MEDICAL EMERGENCIES
2530 Supplier  Nhà cung cấp, nguồn hàng LEGAL ASPECTS
2535 Susceptibility  Tính nhạy cảm PHYSIOLOGY
74 Suspension rope  Dây cáp treo Falls and fall prevention
2558 Sweat loss  Mất mồ hôi TEMPERATURES
1208 Sweat secretion  = Sweat production  Sản sinh mồ hôi, tiết mồ hôi TEMPERATURES
78 Sweep guard  Gạt tay an toàn, bảo vệ tay chống vi phạm vùng nguy hiểm Falls and fall prevention
79 Swineherd's disease  Bệnh lây từ lợn Infectious diseases
80 Swineherd's disease  Bệnh lây từ lợn NEUROPATHIES