cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_T
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
85 Talc body  Chất talk (talc), thể bột talk PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
93 Talcosis = Talc pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi do bột talk, bệnh bụi phổi talc, talcosis PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
97 Tanner's chrome pits = Tanner's chrome ulcer  Loét mắt chim câu do crom ở thợ thuộc da, lở loét do crom của thợ thuộc da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1461 Tar acne = Tar dermatitis  Viêm nang lông do hắc ín, viêm da của thợ rải nhựa đường SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
215 Target organ  Cơ quan đích (độc học) TOXICOLOGY
217 Tea taster's cough  Chứng ho của người nếm chè MYCOSES 
294 Telegraphists' cramp  Chứng chuột rút của điện báo viên MUSCULOSKELETAL DISORDERS
360 Temporary disability  Mất khả năng lao động tạm thời WORK CAPACITY
397 Temporary hearing loss  mất thính lực tạm thời, điếc tạm thời Hearing damage 
646 Temporary loss of earning capacity  Tạm thời mất khả năng lao động WORK CAPACITY
647 Temporary threshold shift = TTS  dịch chuyển ngưỡng nghe tạm thời, TTS Hearing damage 
768 Temporary total disability  Tạm thời mất hoàn toàn khả năng lao động WORK CAPACITY
803 Tenosynovitis  Viêm bao hoạt dịch gân, viêm màng hoạt dịch MUSCULOSKELETAL DISORDERS
804 Tensile strength  Độ bền kéo SAFETY OF MATERIALS
1274 Tentative exposure limit = Tentative safe exposure level = LSEL  Giá trị giới hạn phơi nhiễm sơ bộ, giới hạn tiếp xúc tạm thời EXPOSURE LIMITS
806 Teratogen = Teratogenic substance  Chất gây quái thai Genetic and reproductive effects
808 Teratogenic effect  Tác động gây quái thai, hiệu ứng gây quái thai Genetic and reproductive effects
810 Teratogenic effect  Tác động gây quái thai, hiệu ứng gây quái thai TOXIC EFFECTS
811 Test load  Tải trọng thử nghiệm LIFTING EQUIPMENT
994 Test load  Tải trọng thử nghiệm SAFETY TESTING
1209 Test method  Phương pháp thử nghiệm MEASUREMENT AND EVALUATION
1255 Test method  Phương pháp thử nghiệm SAFETY TESTING
1371 Test with stepwise increase of load  Thử nghiệm với tải trọng tăng theo bậc LIFTING EQUIPMENT
1504 Test with stepwise increase of load  Thử nghiệm với tải trọng tăng theo bậc SAFETY TESTING
1546 Testing laboratory  Phòng thí nghiệm, phòng thử nghiệm SAFETY TESTING
1577 Thermal comfort  Tiện nghi nhiệt, sự dễ chịu về nhiệt ERGONOMICS
1875 Thermal comfort  Tiện nghi nhiệt, sự dễ chịu về nhiệt PHYSIOLOGY
1594 Thermal discomfort  Không tiện nghi về nhiệt, bất tiện nghi nhiệt ERGONOMICS
1630 Thermal discomfort  Không tiện nghi về nhiệt, bất tiện nghi nhiệt TEMPERATURES
1883 Thermal discomfort  Không tiện nghi về nhiệt, bất tiện nghi nhiệt PHYSIOLOGY
1760 Thermal environmental limit  Giới hạn môi trường nhiệt EXPOSURE LIMITS
1799 Thermal environmental limit  Giới hạn môi trường nhiệt TEMPERATURES
1894 Thermal homeostasis  Cân bằng nhiệt nội môi ERGONOMICS
1927 Thermal homeostasis  Cân bằng nhiệt độ nội môi PHYSIOLOGY
1899 Thermal insulation  Cách nhiệt TEMPERATURES
1898 Thermal overload relay  Rơle nhiệt ELECTRICITY
2006 Thermal precipitator  Máy kết tủa do nhiệt, máy kết tủa bằng nhiệt SAMPLING
2202 Thermoluminescence dosimetry  Đo liệu bằng nhiệt phát quang MEASUREMENT AND EVALUATION
2480 Thickening of the tympanum  Sự dày màng nhĩ Hearing damage 
2481 Thin-layer chromatography  Phép đo sắc ký lớp mỏng MEASUREMENT AND EVALUATION
1932 Threshold Limit Value (ACGIH) = TLV  Sự suy giảm ngưỡng nghe, mắt âm ngưỡng, TTD EXPOSURE LIMITS
2589 Tidal volume  Dung tích thở, thể tích thông khí, thể tích lưu thông RESPIRATORY FUNCTION
148 Tightness  Kín khít PROPERTIES OF MATERIALS
162 Tilting moment  Mô men lật LIFTING EQUIPMENT
195 Tilting platform test (fork-lift truck)  Thử nghiệm trên bệ lật (xe nâng) LIFTING EQUIPMENT
571 Tilting platform test (fork-lift truck)  Thử nghiệm trên bệ lật (xe nâng) SAFETY TESTING
1010 Time study  Nghiên cứu theo thời gian ERGONOMICS
2092 Time-weighted average concentration = TWA concentration  Nồng độ trung bình trọng lượng theo thời gian, nồng độ TWA EXPOSURE LIMITS
967 Tip angle  Góc nghiêng, góc lật OVERTURNING
1132 Tiring  Mệt mỏi ERGONOMICS
1081 Tissue dose  Liều bức xạ do mô hấp thụ TOXICOLOGY
1225 TLC = Total lung capacity  Dung tích phổi toàn phần, TLC RESPIRATORY FUNCTION
1707 TNT cataract = Trinitrotoluene cataract  Đục thủy tinh thể do thuốc nổ TNT Eye disorders and vision defects
1919 TNT cataract = Trinitrotoluene cataract  Đục thủy tinh thể do thuốc nổ TNT TOXIC EFFECTS
2283 Tobaccosis = Toxomycosis of tobacco growers  Bệnh phổi do bụi thuốc lá MYCOSES 
2489 Toe-cap  Pho mũ giày, mũ giày bằng thép bảo vệ chân PROTECTIVE EQUIPMENT
2490 Tolerance dose  Liều dung nạp, liều tố đa cho phép, liều chịu đựng TOXICOLOGY
1053 Tolerance limit = Tolerated limit  Giới hạn có thể chịu đựng, giới hạn dung nạp EXPOSURE LIMITS
2491 Tolerance test  Nghiệm pháp dung nạp, kiểm tra sự chịu đựng MEDICAL TESTS
2492 Tolerance test  Nghiệm pháp dung nạp, kiểm tra sự chịu đựng SAFETY TESTING
2493 Torque limiter (crane)  Cơ cấu hạn chế mômen xoắn (cần trục) LIFTING EQUIPMENT
1127 Total body dose = Total body dose = Whole-body dose  Liều lượng bức xạ toàn thân, liều lượng bức xạ toàn cơ thể EXPOSURE
2495 Total body dose = Whole-body dose  Liều bức xạ toàn thân, liều bức xạ toàn cơ thể TOXICOLOGY
2494 Total disability  Mất hoàn toàn khả năng lao động WORK CAPACITY
2496 Total loss control  Kiểm soát tổng thiệt hại, kiểm soát thiệt hại toàn bộ MAJOR HAZARDS
2498 Total loss control  Kiểm soát tổng thiệt hại, kiểm soát thiệt hại toàn bộ SAFETY ENGINEERING
2560 Toxic cataract  Đục thủy tinh thể do nhiễm độc Eye disorders and vision defects
736 Toxic cataract  Đục thủy tinh thể do nhiễm độc TOXIC EFFECTS
846 Toxic dermatitis  Viêm da nhiễm độc, viêm da do chất độc SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
960 Toxic dermatitis  Viêm da nhiễm độc, viêm da do chất độc TOXIC EFFECTS
173 Toxic hepatitis  Viêm gan nhiễm độc, viêm gan do chất độc TOXIC EFFECTS
174 Toxic nephropathy  Bệnh thận do nhiễm độc Genitourinary system diseases
1483 Toxic nephropathy  Bệnh thận do nhiễm độc TOXIC EFFECTS
644 Toxic property  Đặc tính của chất độc TOXICOLOGY
2544 Toxicity  Tính độc, độc tính TOXICOLOGY
2545 Toxicology  Độc chất học SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS
2546 Toxicology  Độc chất học TOXICOLOGY
2547 Toxicosis  Nhiễm độc TOXIC EFFECTS
2548 Toxomycosis  Bệnh nấm phổi nhiễm độc MYCOSES 
1374 Toxoplasmosis  Bệnh trùng bạch cầu Toxoplasma, bệnh Toxoplasma ZOONOSES 
1373 Trade name  Tên thương mại Hazard information
1989 Trade name  Tên thương mại LEGAL ASPECTS
2150 Training course  Khóa huấn luyện, lớp huấn luyện TRAINING
65 Transmission factor = Transmittance (absorptive glass)  Độ xuyên qua (kính hấp thụ), hệ số truyền qua Glare protection and control
170 Transmission factor = Transmittance (absorptive glass)  Độ xuyên qua (kính hấp thụ), hệ số truyền qua LIGHTING
171 Traumatic deafness  Nghễnh ngãng do chấn thương, điếc do chấn thương Injuries
404 Traumatology  Chấn thương học, khoa học về chấn thương OCCUPATIONAL MEDICINE
600 Treadmill  Máy tập chạy, băng chạy MEDICAL TESTS
637 Trembling = Tremor  Sự run, run rẩy NEUROPATHIES
642 Trench fever  Sốt do chấy rận cắn, sốt đào hầm hào, sốt chu kỳ 5 ngày ZOONOSES 
716 Trichinelliasis = Trichinellosis = Trichinosis  Bệnh giun xoắn PARASITIC DISEASES
786 Trichophytosis  Bệnh nhiễm nấm trichophytie, hắc lào trắng MYCOSES 
1778 Triggered barrier  Rào chắn có kích hoạt, màn dập nổ có bộ kích hoạt MACHINE SAFETY
1130 Trip current (electricity) = Tripping current  Dòng điện kích hoạt ELECTRICITY
867 Trip guard = Tripping device  Phương tiện bảo vệ có kích hoạt, phương tiện che chắn có bẫy kích hoạt MACHINE SAFETY
869 Tripping  Vấp ngã MACHINE SAFETY
1775 Tulip fingers  Bệnh viêm da ngón tay ở người trồng hoa tuylip, bệnh ngón tay tuylip SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1083 Turpentine dermatitis  Chàm do tiếp xúc nhựa thông, dị ứng do tiếp xúc với nhựa thông SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1386 Twin-cartridge dust respirator  Mặt nạ chống bụi có hai phin lọc RESPIRATORY FUNCTION
1506 Two-hand control  Điều khiển máy bằng cả 2 tay, điều khiển bằng cả 2 tay SAFETY ENGINEERING