THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
85 |
Talc body |
Chất talk (talc), thể bột talk |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
93 |
Talcosis = Talc pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi do bột talk, bệnh bụi phổi talc, talcosis |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
97 |
Tanner's chrome pits = Tanner's chrome ulcer |
Loét mắt chim câu do crom ở thợ thuộc da, lở loét do crom của thợ thuộc da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1461 |
Tar acne = Tar dermatitis |
Viêm nang lông do hắc ín, viêm da của thợ rải nhựa đường |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
215 |
Target organ |
Cơ quan đích (độc học) |
TOXICOLOGY |
217 |
Tea taster's cough |
Chứng ho của người nếm chè |
MYCOSES |
294 |
Telegraphists' cramp |
Chứng chuột rút của điện báo viên |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
360 |
Temporary disability |
Mất khả năng lao động tạm thời |
WORK CAPACITY |
397 |
Temporary hearing loss |
mất thính lực tạm thời, điếc tạm thời |
Hearing damage |
646 |
Temporary loss of earning capacity |
Tạm thời mất khả năng lao động |
WORK CAPACITY |
647 |
Temporary threshold shift = TTS |
dịch chuyển ngưỡng nghe tạm thời, TTS |
Hearing damage |
768 |
Temporary total disability |
Tạm thời mất hoàn toàn khả năng lao động |
WORK CAPACITY |
803 |
Tenosynovitis |
Viêm bao hoạt dịch gân, viêm màng hoạt dịch |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
804 |
Tensile strength |
Độ bền kéo |
SAFETY OF MATERIALS |
1274 |
Tentative exposure limit = Tentative safe exposure level = LSEL |
Giá trị giới hạn phơi nhiễm sơ bộ, giới hạn tiếp xúc tạm thời |
EXPOSURE LIMITS |
806 |
Teratogen = Teratogenic substance |
Chất gây quái thai |
Genetic and reproductive effects |
808 |
Teratogenic effect |
Tác động gây quái thai, hiệu ứng gây quái thai |
Genetic and reproductive effects |
810 |
Teratogenic effect |
Tác động gây quái thai, hiệu ứng gây quái thai |
TOXIC EFFECTS |
811 |
Test load |
Tải trọng thử nghiệm |
LIFTING EQUIPMENT |
994 |
Test load |
Tải trọng thử nghiệm |
SAFETY TESTING |
1209 |
Test method |
Phương pháp thử nghiệm |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1255 |
Test method |
Phương pháp thử nghiệm |
SAFETY TESTING |
1371 |
Test with stepwise increase of load |
Thử nghiệm với tải trọng tăng theo bậc |
LIFTING EQUIPMENT |
1504 |
Test with stepwise increase of load |
Thử nghiệm với tải trọng tăng theo bậc |
SAFETY TESTING |
1546 |
Testing laboratory |
Phòng thí nghiệm, phòng thử nghiệm |
SAFETY TESTING |
1577 |
Thermal comfort |
Tiện nghi nhiệt, sự dễ chịu về nhiệt |
ERGONOMICS |
1875 |
Thermal comfort |
Tiện nghi nhiệt, sự dễ chịu về nhiệt |
PHYSIOLOGY |
1594 |
Thermal discomfort |
Không tiện nghi về nhiệt, bất tiện nghi nhiệt |
ERGONOMICS |
1630 |
Thermal discomfort |
Không tiện nghi về nhiệt, bất tiện nghi nhiệt |
TEMPERATURES |
1883 |
Thermal discomfort |
Không tiện nghi về nhiệt, bất tiện nghi nhiệt |
PHYSIOLOGY |
1760 |
Thermal environmental limit |
Giới hạn môi trường nhiệt |
EXPOSURE LIMITS |
1799 |
Thermal environmental limit |
Giới hạn môi trường nhiệt |
TEMPERATURES |
1894 |
Thermal homeostasis |
Cân bằng nhiệt nội môi |
ERGONOMICS |
1927 |
Thermal homeostasis |
Cân bằng nhiệt độ nội môi |
PHYSIOLOGY |
1899 |
Thermal insulation |
Cách nhiệt |
TEMPERATURES |
1898 |
Thermal overload relay |
Rơle nhiệt |
ELECTRICITY |
2006 |
Thermal precipitator |
Máy kết tủa do nhiệt, máy kết tủa bằng nhiệt |
SAMPLING |
2202 |
Thermoluminescence dosimetry |
Đo liệu bằng nhiệt phát quang |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
2480 |
Thickening of the tympanum |
Sự dày màng nhĩ |
Hearing damage |
2481 |
Thin-layer chromatography |
Phép đo sắc ký lớp mỏng |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1932 |
Threshold Limit Value (ACGIH) = TLV |
Sự suy giảm ngưỡng nghe, mắt âm ngưỡng, TTD |
EXPOSURE LIMITS |
2589 |
Tidal volume |
Dung tích thở, thể tích thông khí, thể tích lưu thông |
RESPIRATORY FUNCTION |
148 |
Tightness |
Kín khít |
PROPERTIES OF MATERIALS |
162 |
Tilting moment |
Mô men lật |
LIFTING EQUIPMENT |
195 |
Tilting platform test (fork-lift truck) |
Thử nghiệm trên bệ lật (xe nâng) |
LIFTING EQUIPMENT |
571 |
Tilting platform test (fork-lift truck) |
Thử nghiệm trên bệ lật (xe nâng) |
SAFETY TESTING |
1010 |
Time study |
Nghiên cứu theo thời gian |
ERGONOMICS |
2092 |
Time-weighted average concentration = TWA concentration |
Nồng độ trung bình trọng lượng theo thời gian, nồng độ TWA |
EXPOSURE LIMITS |
967 |
Tip angle |
Góc nghiêng, góc lật |
OVERTURNING |
1132 |
Tiring |
Mệt mỏi |
ERGONOMICS |
1081 |
Tissue dose |
Liều bức xạ do mô hấp thụ |
TOXICOLOGY |
1225 |
TLC = Total lung capacity |
Dung tích phổi toàn phần, TLC |
RESPIRATORY FUNCTION |
1707 |
TNT cataract = Trinitrotoluene cataract |
Đục thủy tinh thể do thuốc nổ TNT |
Eye disorders and vision defects |
1919 |
TNT cataract = Trinitrotoluene cataract |
Đục thủy tinh thể do thuốc nổ TNT |
TOXIC EFFECTS |
2283 |
Tobaccosis = Toxomycosis of tobacco growers |
Bệnh phổi do bụi thuốc lá |
MYCOSES |
2489 |
Toe-cap |
Pho mũ giày, mũ giày bằng thép bảo vệ chân |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2490 |
Tolerance dose |
Liều dung nạp, liều tố đa cho phép, liều chịu đựng |
TOXICOLOGY |
1053 |
Tolerance limit = Tolerated limit |
Giới hạn có thể chịu đựng, giới hạn dung nạp |
EXPOSURE LIMITS |
2491 |
Tolerance test |
Nghiệm pháp dung nạp, kiểm tra sự chịu đựng |
MEDICAL TESTS |
2492 |
Tolerance test |
Nghiệm pháp dung nạp, kiểm tra sự chịu đựng |
SAFETY TESTING |
2493 |
Torque limiter (crane) |
Cơ cấu hạn chế mômen xoắn (cần trục) |
LIFTING EQUIPMENT |
1127 |
Total body dose = Total body dose = Whole-body dose |
Liều lượng bức xạ toàn thân, liều lượng bức xạ toàn cơ thể |
EXPOSURE |
2495 |
Total body dose = Whole-body dose |
Liều bức xạ toàn thân, liều bức xạ toàn cơ thể |
TOXICOLOGY |
2494 |
Total disability |
Mất hoàn toàn khả năng lao động |
WORK CAPACITY |
2496 |
Total loss control |
Kiểm soát tổng thiệt hại, kiểm soát thiệt hại toàn bộ |
MAJOR HAZARDS |
2498 |
Total loss control |
Kiểm soát tổng thiệt hại, kiểm soát thiệt hại toàn bộ |
SAFETY ENGINEERING |
2560 |
Toxic cataract |
Đục thủy tinh thể do nhiễm độc |
Eye disorders and vision defects |
736 |
Toxic cataract |
Đục thủy tinh thể do nhiễm độc |
TOXIC EFFECTS |
846 |
Toxic dermatitis |
Viêm da nhiễm độc, viêm da do chất độc |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
960 |
Toxic dermatitis |
Viêm da nhiễm độc, viêm da do chất độc |
TOXIC EFFECTS |
173 |
Toxic hepatitis |
Viêm gan nhiễm độc, viêm gan do chất độc |
TOXIC EFFECTS |
174 |
Toxic nephropathy |
Bệnh thận do nhiễm độc |
Genitourinary system diseases |
1483 |
Toxic nephropathy |
Bệnh thận do nhiễm độc |
TOXIC EFFECTS |
644 |
Toxic property |
Đặc tính của chất độc |
TOXICOLOGY |
2544 |
Toxicity |
Tính độc, độc tính |
TOXICOLOGY |
2545 |
Toxicology |
Độc chất học |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
2546 |
Toxicology |
Độc chất học |
TOXICOLOGY |
2547 |
Toxicosis |
Nhiễm độc |
TOXIC EFFECTS |
2548 |
Toxomycosis |
Bệnh nấm phổi nhiễm độc |
MYCOSES |
1374 |
Toxoplasmosis |
Bệnh trùng bạch cầu Toxoplasma, bệnh Toxoplasma |
ZOONOSES |
1373 |
Trade name |
Tên thương mại |
Hazard information |
1989 |
Trade name |
Tên thương mại |
LEGAL ASPECTS |
2150 |
Training course |
Khóa huấn luyện, lớp huấn luyện |
TRAINING |
65 |
Transmission factor = Transmittance (absorptive glass) |
Độ xuyên qua (kính hấp thụ), hệ số truyền qua |
Glare protection and control |
170 |
Transmission factor = Transmittance (absorptive glass) |
Độ xuyên qua (kính hấp thụ), hệ số truyền qua |
LIGHTING |
171 |
Traumatic deafness |
Nghễnh ngãng do chấn thương, điếc do chấn thương |
Injuries |
404 |
Traumatology |
Chấn thương học, khoa học về chấn thương |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
600 |
Treadmill |
Máy tập chạy, băng chạy |
MEDICAL TESTS |
637 |
Trembling = Tremor |
Sự run, run rẩy |
NEUROPATHIES |
642 |
Trench fever |
Sốt do chấy rận cắn, sốt đào hầm hào, sốt chu kỳ 5 ngày |
ZOONOSES |
716 |
Trichinelliasis = Trichinellosis = Trichinosis |
Bệnh giun xoắn |
PARASITIC DISEASES |
786 |
Trichophytosis |
Bệnh nhiễm nấm trichophytie, hắc lào trắng |
MYCOSES |
1778 |
Triggered barrier |
Rào chắn có kích hoạt, màn dập nổ có bộ kích hoạt |
MACHINE SAFETY |
1130 |
Trip current (electricity) = Tripping current |
Dòng điện kích hoạt |
ELECTRICITY |
867 |
Trip guard = Tripping device |
Phương tiện bảo vệ có kích hoạt, phương tiện che chắn có bẫy kích hoạt |
MACHINE SAFETY |
869 |
Tripping |
Vấp ngã |
MACHINE SAFETY |
1775 |
Tulip fingers |
Bệnh viêm da ngón tay ở người trồng hoa tuylip, bệnh ngón tay tuylip |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1083 |
Turpentine dermatitis |
Chàm do tiếp xúc nhựa thông, dị ứng do tiếp xúc với nhựa thông |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1386 |
Twin-cartridge dust respirator |
Mặt nạ chống bụi có hai phin lọc |
RESPIRATORY FUNCTION |
1506 |
Two-hand control |
Điều khiển máy bằng cả 2 tay, điều khiển bằng cả 2 tay |
SAFETY ENGINEERING |