cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_U, V, W, X, Y, Z
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
2567 UHF radiation = Ultrahigh frequency radiation  Bức xạ siêu cao tần, bức xạ UHF NON-IONISING RADIATION
1716 Ultraviolet filter  Phin lọc tia cực tím, phin ngăn tia cực tím Eye protection
1746 Ultraviolet filter  Phin lọc tia cực tím, phin ngăn tia cực tím NON-IONISING RADIATION
1752 Ultraviolet radiation  Bức xạ cực tím NON-IONISING RADIATION
1754 Ultraviolet radiation cancer  Ung thư do bức xạ cực tím, ung thư do tia cực tím NON-IONISING RADIATION
1755 Ultraviolet spectrophotometry  = Ultraviolet spectroscopy  Đo phổ bức xạ cực tím, đo phổ tử ngoại MEASUREMENT AND EVALUATION
1757 Unassisted fresh-air hose breathing apparatus  Thiết bị thở có ống cấp khí sạch RESPIRATORY FUNCTION
1773 Unauthorised act  Hành vi không được phép vi phạm Human factors
1777 Unauthorised act  Hành vi không được phép vi phạm LEGAL ASPECTS
1781 Unauthorised person  Người không có thẩm quyền, người không được phép LEGAL ASPECTS
1128 Unconfined vapour cloud explosion = UVCE  Vụ nổ mây khí trong không gian mở, nổ mây khí tự do, UVCE EXPLOSION 
1823 Unconfined vapour cloud explosion = UVCE  Vụ nổ mây khí trong không gian hở, nổ mây khí tự do, UVCE MAJOR HAZARDS
1937 Underestimation of danger  Sự đánh giá thấp mối nguy hiểm, coi thường nguy hiểm Human factors
1947 Underground work  Công việc dưới lòng đất, công việc hầm mỏ, công việc xây dựng ngầm Hazardous operations
2345 Underground work  Công việc dưới lòng đất, công việc hầm mỏ, công việc xây dựng ngầm UNDERGROUND WORK
2347 Underwater work  Công việc dưới nước Hazardous operations
2349 Uneven lung function  Mất cân bằng chức năng phổi, rồi loạn chức năng phổi RESPIRATORY FUNCTION
2400 Unloading  Dỡ tải, xả tải Hazardous operations
2512 Unpreparedness  Thiếu chuẩn bị sự, không chuẩn bị Human factors
2565 Unreported accident  Tai nạn không được báo cáo, tai nạn không được khai báo REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES
97 Unsafe act  Hành động không an toàn Human factors
122 Unsafe behaviour  Hành vi không an toàn Human factors
180 Unsafe practice = Unsafe working procedure  Phương pháp làm việc không an toàn, phương pháp làm việc nguy hiểm Hazardous operations
1970 Urinary excretion  Sự bài tiết của nước tiểu TOXICOLOGY
474 Urticaria  Chứng phát ban, mày đay SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1134 User acceptance  Sự chấp nhận của người sử dụng ERGONOMICS
526 User acceptance  Sự chấp nhận của người sử dụng Human factors
623 Valve protection cap  Nắp bảo vệ van PRESSURE REGULATION
681 Vane anemometer = Windmill-type anemometer  Máy đo gió cánh quạt, phong tóc kế cánh quạt MEASURING INSTRUMENTS
2369 Vapour-air mixture  Hỗn hợp không khí và hơi nước EXPLOSION 
730 VC = Vital capacity  Dung tích sống (của phổi), VC RESPIRATORY FUNCTION
785 Vegetable dust pneumoconiosis  Bệnh phổi do bụi thực vật, bệnh bụi phổi do bụi thực vật PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1138 Ventilation  Thông gió VENTILATION
1162 Ventilation noise  Tiếng ồn thông gió VENTILATION
1168 Ventilatory capacity  Khả năng thông khí phổi, dung tích sống RESPIRATORY FUNCTION
1292 Ventricular fibrillation  Rung tâm thất, rung thất Heart disorders
1490 Vesiculation  Sự hình thành mụn nước SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1574 Vibration  Rung động, dao động VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
1598 Vibration amplitude  Biên độ dao động, biên độ rung VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
1646 Vibration damper  Bộ giảm rung VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
1727 Vibration damping  Giảm rung VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
1985 Vibration disease = Vibration syndrome  Bệnh rung chuyển, hội chứng rung, bệnh tật do rung động MUSCULOSKELETAL DISORDERS
1986 Vibration disease = Vibration syndrome  Bệnh rung chuyển, hội chứng rung, bệnh tật do rung động VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
2119 Vibration isolating device = Vibration isolator  Dụng cụ cách rung, bộ cách rung VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
2125 Vibration isolation  Sự cách rung VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
2139 Vibration propagation  Sự lan truyền rung động VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
2173 Vibration transmission  Sự truyền rung động VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
2294 Violation  Sư vi phạm LEGAL ASPECTS
2564 Visual acuity  Thị giác, thị lực, độ tinh của mắt Eye disorders and vision defects
2568 Visual acuity test  Kiểm tra thị lực Eye disorders and vision defects
2570 Visual acuity test  Kiểm tra thị lực MEDICAL TESTS
1944 Visual comfort  Tiện nghi thị giác, sự dễ chịu của thị giác ERGONOMICS
102 Visual comfort  Tiện nghi thị giác, sự dễ chịu của thị giác Eye disorders and vision defects
475 Visual fatigue  Mệt mỏi thị giác, mệt mỏi mắt Eye disorders and vision defects
500 Visual fatigue  Mệt mỏi thị giác, mệt mỏi mắt STRESS AND STRAIN
579 Visual function disorders  Rối loạn chức năng thị giác, rối loạn thị lực Eye disorders and vision defects
650 Vocational rehabilitation  Phục hồi chức năng nghề nghiệp REHABILITATION
753 Vocational selection  Sự lựa chọn nghề nghiệp WORK CAPACITY
1988 Vocational training  Đào tạo nghề TRAINING
1133 Voltage relay  rơle điện áp ELECTRICITY
1135 Voltage-operated circuit-breaker (earth-leakage)  Máy cắt điện tác động theo điện áp rò, máy cắt điện áp chạm đất ELECTRICITY
1136 Voltage-operated protection (earth leakage)  Bảo vệ tác động theo điện áp rò ELECTRICITY
2176 Warning bell  Chuông cảnh báo, âm thanh cảnh báo Hazard signalling
2193 Warning device  Dụng cụ cảnh báo, thiết bị cảnh báo Hazard signalling
2571 Waste container  Thùng chất thải, thùng đựng rác POLLUTION CONTROL
2575 Waste disposal  Xử lý chất thải POLLUTION CONTROL
2576 Waste disposal area  Bãi xử lý chất thải POLLUTION CONTROL
2577 Waste product  Phế liệu SUBSTANCES
2580 Waste-water treatment plant = Work in compressed air  Trạm xử lý nước thải, nhà máy xử lý nước thải Hazardous operations
1137 Water barrier  Màn chắn bằng nước, màn nước EXPLOSION 
2590 Water barrier  Màn chắn bằng nước, màn nước UNDERGROUND WORK
141 Water curtain = Water-spray fire barrier  Màn ngăn bằng nước, màn chống cháy bằng nước phun Fire prevention and control
143 Water hammer  Bún nước, chấn thủy lực PRESSURE REGULATION
986 Water resistance  Không thấm nước, chịu nước SAFETY OF MATERIALS
1162 Water stemming  Chèn lỗ mìn bằng túi nước, bua nước nhồi mìn EXPLOSION 
267 Water stemming  Chèn lỗ mìn bằng túi nước, bua nước nhồi lỗ mìn UNDERGROUND WORK
1168 Waterlight electrical equipment  Dụng cụ điện kín nước ELECTRICITY
2017 Waterproof  Tính không ngấm nước, tính không thấm nước SAFETY OF MATERIALS
1468 Water-type fire extinguisher  Phương tiện dập lửa bằng nước Fire prevention and control
297 Wear  Hao mòn, sờ rách, bị mòn SAFETY OF MATERIALS
606 Weather-proof clothing = Weather-protective clothing  Quần áo chống thời tiết xấu PROTECTIVE CLOTHING
327 Weavers' cough  Chứng ho của thợ dệt RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
384 Welder's goggles = Welding goggles  Kính bảo vệ cho thợ hàn, kính hàn Eye protection
386 Welder's goggles = Welding goggles  Kính bảo vệ cho thợ hàn, kính hàn WELDING
512 Welding conjunctivitis  Viêm kết mạc thợ hàn viêm màng kết của thợ hàn Eye disorders and vision defects
537 Welding conjunctivitis  Viêm kết mạc thợ hàn viêm màng kết của thợ hàn WELDING
538 Welding filter  Miếng kính hàn, kính hàn Eye protection
540 Welding filter  Miếng kính hàn, kính hàn WELDING
561 Welding helmet  Mũ hàn PROTECTIVE EQUIPMENT
2441 Welding helmet  Mũ hàn WELDING
1395 Welding screen = Welding shield  Tắm chắn bảo vệ khi hàn Eye protection
1528 Welding screen = Welding shield  Tắm chắn bảo vệ khi hàn WELDING
1174 Wet-bulb temperature  Nhiệt độ cầu ướt TEMPERATURES
1176 Wet-bulb thermometer  Nhiệt kế cầu ướt TEMPERATURES
792 Wheeze = Wheezing  Tiếng ran rít ở phổi, tiếng rên ở phổi, thở khò khè SYMPTOMS
881 Whole-body vibration  Rung toàn thân VIBRATION PROTECTION AND CONTROL
1882 Wind loa =Wire-and-plate electrostatic precipitator  Tải trọng gió, áp lực gió SAMPLING
1333 Wind load  Tải trọng gió, áp lực gió LIFTING EQUIPMENT
1226 Withdrawal symptom  Triệu chứng sau khi ngừng tiếp xúc, triệu chứng sau khi ngừng phơi nhiễm SYMPTOMS
1270 Withdrawal symptom  Triệu chứng sau khi ngừng tiếp xúc, triệu chứng sau khi ngừng phơi nhiễm TOXICOLOGY
2117 Work capacity = Working capacity  Khả năng lao động WORK CAPACITY
1296 Work clothes  Quần áo lao động PROTECTIVE CLOTHING
1334 Work environment = Working environment  Môi trường lao động, môi trường làm việc WORKING CONDITIONS
1177 Work organisation  Tổ chức lao động ERGONOMICS
1178 Work speed  Nhịp độ lao động ERGONOMICS
1179 Work station  Nơi làm việc ERGONOMICS
1470 Work station  Nơi làm việc WORKPLACES
1245 Work study  Nghiên cứu  về lao động, khảo sát công việc ERGONOMICS
1496 Workbreak  Nghỉ giải lao WORKING CONDITIONS
1497 Working hours  Thời gian lao động, thời gian làm việc WORKING CONDITIONS
1561 Working premises  Cơ sở làm việc, nơi làm việc WORKPLACES
1248 Workload (physical)  Gánh nặng lao động, tải trọng làm việc (thể lực) ERGONOMICS
1662 Workload (physical)  Gánh nặng lao động, tải trọng làm việc (thể lực) STRESS AND STRAIN
1708 Workplace  Chỗ làm việc, vị trí làm việc WORKPLACES
1857 Workplace design = Workplace organisation = Workplace planning  Lập kế hoạch chỗ làm việc, thiết kế chỗ làm việc, thiết kế nơi lao động WORKPLACES
1879 Workplace layout  Bố trí chỗ làm việc, tổ chức chỗ làm việc WORKPLACES
1490 Workplace planning = Workplace organisation  Lập kế hoạch chỗ làm việc, thiết kế chỗ làm việc, thiết kế nơi lao động ERGONOMICS
2206 X-ray  Tia X, tia rơngen, X-quang Ionising radiation
2002 X-ray diffraction analysis  Phân tích nhiễu xạ tia x, phân tích bằng nhiễu xạ tia X MEASUREMENT AND EVALUATION
2152 Zincosis  Bệnh bụi phổi kẽm PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
2414 Zincosis  Bệnh bụi phổi kẽm TOXIC EFFECTS
2428 Zone ventilation  Thông gió theo vùng, thông khí vùng, thông gió theo khu vực VENTILATION