THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
2567 |
UHF radiation = Ultrahigh frequency radiation |
Bức xạ siêu cao tần, bức xạ UHF |
NON-IONISING RADIATION |
1716 |
Ultraviolet filter |
Phin lọc tia cực tím, phin ngăn tia cực tím |
Eye protection |
1746 |
Ultraviolet filter |
Phin lọc tia cực tím, phin ngăn tia cực tím |
NON-IONISING RADIATION |
1752 |
Ultraviolet radiation |
Bức xạ cực tím |
NON-IONISING RADIATION |
1754 |
Ultraviolet radiation cancer |
Ung thư do bức xạ cực tím, ung thư do tia cực tím |
NON-IONISING RADIATION |
1755 |
Ultraviolet spectrophotometry = Ultraviolet spectroscopy |
Đo phổ bức xạ cực tím, đo phổ tử ngoại |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1757 |
Unassisted fresh-air hose breathing apparatus |
Thiết bị thở có ống cấp khí sạch |
RESPIRATORY FUNCTION |
1773 |
Unauthorised act |
Hành vi không được phép vi phạm |
Human factors |
1777 |
Unauthorised act |
Hành vi không được phép vi phạm |
LEGAL ASPECTS |
1781 |
Unauthorised person |
Người không có thẩm quyền, người không được phép |
LEGAL ASPECTS |
1128 |
Unconfined vapour cloud explosion = UVCE |
Vụ nổ mây khí trong không gian mở, nổ mây khí tự do, UVCE |
EXPLOSION |
1823 |
Unconfined vapour cloud explosion = UVCE |
Vụ nổ mây khí trong không gian hở, nổ mây khí tự do, UVCE |
MAJOR HAZARDS |
1937 |
Underestimation of danger |
Sự đánh giá thấp mối nguy hiểm, coi thường nguy hiểm |
Human factors |
1947 |
Underground work |
Công việc dưới lòng đất, công việc hầm mỏ, công việc xây dựng ngầm |
Hazardous operations |
2345 |
Underground work |
Công việc dưới lòng đất, công việc hầm mỏ, công việc xây dựng ngầm |
UNDERGROUND WORK |
2347 |
Underwater work |
Công việc dưới nước |
Hazardous operations |
2349 |
Uneven lung function |
Mất cân bằng chức năng phổi, rồi loạn chức năng phổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
2400 |
Unloading |
Dỡ tải, xả tải |
Hazardous operations |
2512 |
Unpreparedness |
Thiếu chuẩn bị sự, không chuẩn bị |
Human factors |
2565 |
Unreported accident |
Tai nạn không được báo cáo, tai nạn không được khai báo |
REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
97 |
Unsafe act |
Hành động không an toàn |
Human factors |
122 |
Unsafe behaviour |
Hành vi không an toàn |
Human factors |
180 |
Unsafe practice = Unsafe working procedure |
Phương pháp làm việc không an toàn, phương pháp làm việc nguy hiểm |
Hazardous operations |
1970 |
Urinary excretion |
Sự bài tiết của nước tiểu |
TOXICOLOGY |
474 |
Urticaria |
Chứng phát ban, mày đay |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1134 |
User acceptance |
Sự chấp nhận của người sử dụng |
ERGONOMICS |
526 |
User acceptance |
Sự chấp nhận của người sử dụng |
Human factors |
623 |
Valve protection cap |
Nắp bảo vệ van |
PRESSURE REGULATION |
681 |
Vane anemometer = Windmill-type anemometer |
Máy đo gió cánh quạt, phong tóc kế cánh quạt |
MEASURING INSTRUMENTS |
2369 |
Vapour-air mixture |
Hỗn hợp không khí và hơi nước |
EXPLOSION |
730 |
VC = Vital capacity |
Dung tích sống (của phổi), VC |
RESPIRATORY FUNCTION |
785 |
Vegetable dust pneumoconiosis |
Bệnh phổi do bụi thực vật, bệnh bụi phổi do bụi thực vật |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1138 |
Ventilation |
Thông gió |
VENTILATION |
1162 |
Ventilation noise |
Tiếng ồn thông gió |
VENTILATION |
1168 |
Ventilatory capacity |
Khả năng thông khí phổi, dung tích sống |
RESPIRATORY FUNCTION |
1292 |
Ventricular fibrillation |
Rung tâm thất, rung thất |
Heart disorders |
1490 |
Vesiculation |
Sự hình thành mụn nước |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1574 |
Vibration |
Rung động, dao động |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
1598 |
Vibration amplitude |
Biên độ dao động, biên độ rung |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
1646 |
Vibration damper |
Bộ giảm rung |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
1727 |
Vibration damping |
Giảm rung |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
1985 |
Vibration disease = Vibration syndrome |
Bệnh rung chuyển, hội chứng rung, bệnh tật do rung động |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
1986 |
Vibration disease = Vibration syndrome |
Bệnh rung chuyển, hội chứng rung, bệnh tật do rung động |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
2119 |
Vibration isolating device = Vibration isolator |
Dụng cụ cách rung, bộ cách rung |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
2125 |
Vibration isolation |
Sự cách rung |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
2139 |
Vibration propagation |
Sự lan truyền rung động |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
2173 |
Vibration transmission |
Sự truyền rung động |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
2294 |
Violation |
Sư vi phạm |
LEGAL ASPECTS |
2564 |
Visual acuity |
Thị giác, thị lực, độ tinh của mắt |
Eye disorders and vision defects |
2568 |
Visual acuity test |
Kiểm tra thị lực |
Eye disorders and vision defects |
2570 |
Visual acuity test |
Kiểm tra thị lực |
MEDICAL TESTS |
1944 |
Visual comfort |
Tiện nghi thị giác, sự dễ chịu của thị giác |
ERGONOMICS |
102 |
Visual comfort |
Tiện nghi thị giác, sự dễ chịu của thị giác |
Eye disorders and vision defects |
475 |
Visual fatigue |
Mệt mỏi thị giác, mệt mỏi mắt |
Eye disorders and vision defects |
500 |
Visual fatigue |
Mệt mỏi thị giác, mệt mỏi mắt |
STRESS AND STRAIN |
579 |
Visual function disorders |
Rối loạn chức năng thị giác, rối loạn thị lực |
Eye disorders and vision defects |
650 |
Vocational rehabilitation |
Phục hồi chức năng nghề nghiệp |
REHABILITATION |
753 |
Vocational selection |
Sự lựa chọn nghề nghiệp |
WORK CAPACITY |
1988 |
Vocational training |
Đào tạo nghề |
TRAINING |
1133 |
Voltage relay |
rơle điện áp |
ELECTRICITY |
1135 |
Voltage-operated circuit-breaker (earth-leakage) |
Máy cắt điện tác động theo điện áp rò, máy cắt điện áp chạm đất |
ELECTRICITY |
1136 |
Voltage-operated protection (earth leakage) |
Bảo vệ tác động theo điện áp rò |
ELECTRICITY |
2176 |
Warning bell |
Chuông cảnh báo, âm thanh cảnh báo |
Hazard signalling |
2193 |
Warning device |
Dụng cụ cảnh báo, thiết bị cảnh báo |
Hazard signalling |
2571 |
Waste container |
Thùng chất thải, thùng đựng rác |
POLLUTION CONTROL |
2575 |
Waste disposal |
Xử lý chất thải |
POLLUTION CONTROL |
2576 |
Waste disposal area |
Bãi xử lý chất thải |
POLLUTION CONTROL |
2577 |
Waste product |
Phế liệu |
SUBSTANCES |
2580 |
Waste-water treatment plant = Work in compressed air |
Trạm xử lý nước thải, nhà máy xử lý nước thải |
Hazardous operations |
1137 |
Water barrier |
Màn chắn bằng nước, màn nước |
EXPLOSION |
2590 |
Water barrier |
Màn chắn bằng nước, màn nước |
UNDERGROUND WORK |
141 |
Water curtain = Water-spray fire barrier |
Màn ngăn bằng nước, màn chống cháy bằng nước phun |
Fire prevention and control |
143 |
Water hammer |
Bún nước, chấn thủy lực |
PRESSURE REGULATION |
986 |
Water resistance |
Không thấm nước, chịu nước |
SAFETY OF MATERIALS |
1162 |
Water stemming |
Chèn lỗ mìn bằng túi nước, bua nước nhồi mìn |
EXPLOSION |
267 |
Water stemming |
Chèn lỗ mìn bằng túi nước, bua nước nhồi lỗ mìn |
UNDERGROUND WORK |
1168 |
Waterlight electrical equipment |
Dụng cụ điện kín nước |
ELECTRICITY |
2017 |
Waterproof |
Tính không ngấm nước, tính không thấm nước |
SAFETY OF MATERIALS |
1468 |
Water-type fire extinguisher |
Phương tiện dập lửa bằng nước |
Fire prevention and control |
297 |
Wear |
Hao mòn, sờ rách, bị mòn |
SAFETY OF MATERIALS |
606 |
Weather-proof clothing = Weather-protective clothing |
Quần áo chống thời tiết xấu |
PROTECTIVE CLOTHING |
327 |
Weavers' cough |
Chứng ho của thợ dệt |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
384 |
Welder's goggles = Welding goggles |
Kính bảo vệ cho thợ hàn, kính hàn |
Eye protection |
386 |
Welder's goggles = Welding goggles |
Kính bảo vệ cho thợ hàn, kính hàn |
WELDING |
512 |
Welding conjunctivitis |
Viêm kết mạc thợ hàn viêm màng kết của thợ hàn |
Eye disorders and vision defects |
537 |
Welding conjunctivitis |
Viêm kết mạc thợ hàn viêm màng kết của thợ hàn |
WELDING |
538 |
Welding filter |
Miếng kính hàn, kính hàn |
Eye protection |
540 |
Welding filter |
Miếng kính hàn, kính hàn |
WELDING |
561 |
Welding helmet |
Mũ hàn |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2441 |
Welding helmet |
Mũ hàn |
WELDING |
1395 |
Welding screen = Welding shield |
Tắm chắn bảo vệ khi hàn |
Eye protection |
1528 |
Welding screen = Welding shield |
Tắm chắn bảo vệ khi hàn |
WELDING |
1174 |
Wet-bulb temperature |
Nhiệt độ cầu ướt |
TEMPERATURES |
1176 |
Wet-bulb thermometer |
Nhiệt kế cầu ướt |
TEMPERATURES |
792 |
Wheeze = Wheezing |
Tiếng ran rít ở phổi, tiếng rên ở phổi, thở khò khè |
SYMPTOMS |
881 |
Whole-body vibration |
Rung toàn thân |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
1882 |
Wind loa =Wire-and-plate electrostatic precipitator |
Tải trọng gió, áp lực gió |
SAMPLING |
1333 |
Wind load |
Tải trọng gió, áp lực gió |
LIFTING EQUIPMENT |
1226 |
Withdrawal symptom |
Triệu chứng sau khi ngừng tiếp xúc, triệu chứng sau khi ngừng phơi nhiễm |
SYMPTOMS |
1270 |
Withdrawal symptom |
Triệu chứng sau khi ngừng tiếp xúc, triệu chứng sau khi ngừng phơi nhiễm |
TOXICOLOGY |
2117 |
Work capacity = Working capacity |
Khả năng lao động |
WORK CAPACITY |
1296 |
Work clothes |
Quần áo lao động |
PROTECTIVE CLOTHING |
1334 |
Work environment = Working environment |
Môi trường lao động, môi trường làm việc |
WORKING CONDITIONS |
1177 |
Work organisation |
Tổ chức lao động |
ERGONOMICS |
1178 |
Work speed |
Nhịp độ lao động |
ERGONOMICS |
1179 |
Work station |
Nơi làm việc |
ERGONOMICS |
1470 |
Work station |
Nơi làm việc |
WORKPLACES |
1245 |
Work study |
Nghiên cứu về lao động, khảo sát công việc |
ERGONOMICS |
1496 |
Workbreak |
Nghỉ giải lao |
WORKING CONDITIONS |
1497 |
Working hours |
Thời gian lao động, thời gian làm việc |
WORKING CONDITIONS |
1561 |
Working premises |
Cơ sở làm việc, nơi làm việc |
WORKPLACES |
1248 |
Workload (physical) |
Gánh nặng lao động, tải trọng làm việc (thể lực) |
ERGONOMICS |
1662 |
Workload (physical) |
Gánh nặng lao động, tải trọng làm việc (thể lực) |
STRESS AND STRAIN |
1708 |
Workplace |
Chỗ làm việc, vị trí làm việc |
WORKPLACES |
1857 |
Workplace design = Workplace organisation = Workplace planning |
Lập kế hoạch chỗ làm việc, thiết kế chỗ làm việc, thiết kế nơi lao động |
WORKPLACES |
1879 |
Workplace layout |
Bố trí chỗ làm việc, tổ chức chỗ làm việc |
WORKPLACES |
1490 |
Workplace planning = Workplace organisation |
Lập kế hoạch chỗ làm việc, thiết kế chỗ làm việc, thiết kế nơi lao động |
ERGONOMICS |
2206 |
X-ray |
Tia X, tia rơngen, X-quang |
Ionising radiation |
2002 |
X-ray diffraction analysis |
Phân tích nhiễu xạ tia x, phân tích bằng nhiễu xạ tia X |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
2152 |
Zincosis |
Bệnh bụi phổi kẽm |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2414 |
Zincosis |
Bệnh bụi phổi kẽm |
TOXIC EFFECTS |
2428 |
Zone ventilation |
Thông gió theo vùng, thông khí vùng, thông gió theo khu vực |
VENTILATION |