KẾ HOẠCH KIỂM TRA, BẢO DƯỠNG PHƯƠNG TIỆN PHÒNG CHÁY, CHỮA CHÁY VÀ CỨU NẠN, CỨU HỘ NĂM XXX |
Mã số: Soát xét: Ngày hiệu lực: |
||||||||||||||||||
STT | Phương tiện cứu người | Số lượng | Mã theo dõi | Tần suất | Tháng | Hình thức | Người thực hiện | GHI CHÚ | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||||||
1 | Máy bơm chữa cháy | Kiểm tra, bảo quản | Hàng ngày | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | Nội bộ | |||
Bảo dưỡng | Hàng ngày | Nội bộ | |||||||||||||||||
2 | Bình chữa cháy | Kiểm tra, bảo quản | 30 ngày/lần | Nội bộ | |||||||||||||||
Bảo dưỡng | Bình cũ: 6 tháng Bình mới: 12 tháng |
Bên ngoài | |||||||||||||||||
3 | Vòi chữa cháy, lăng chữa cháy | Kiểm tra, bảo quản | 3 tháng/lần | Nội bộ | |||||||||||||||
Bảo dưỡng | Nội bộ | ||||||||||||||||||
4 | Trụ nước, cột lấy nước chữa cháy | Kiểm tra, bảo quản | 6 tháng/lần | Nội bộ | |||||||||||||||
Bảo dưỡng | Nội bộ | ||||||||||||||||||
5 | Trang phục và thiết bị bảo hộ cá nhân | Kiểm tra, bảo quản | Hàng ngày | Nội bộ | |||||||||||||||
6 | Phương tiện cứu người | Kiểm tra, bảo quản, bảo dưỡng | Hàng ngày | Nội bộ | |||||||||||||||
7 | Dụng cụ phá dỡ thô sơ | Kiểm tra, bảo quản, bảo dưỡng | 6 tháng/lần | Nội bộ | |||||||||||||||
8 | Dụng cụ thông tin, liên lạc | Kiểm tra, bảo quản, bảo dưỡng | Hàng tháng | Nội bộ | |||||||||||||||
9 | Hệ thống báo cháy | Kiểm tra, bảo quản | Hàng năm | Bên ngoài | |||||||||||||||
Bảo dưỡng | 2 năm/lần | Bên ngoài | |||||||||||||||||
10 | Thiết bị thuộc hệ thống chữa cháy bằng khí, sol-khí, nước, bột, bọt | Kiểm tra, bảo quản | Hàng năm | Bên ngoài | |||||||||||||||
Bảo dưỡng | Hàng năm | Bên ngoài | |||||||||||||||||
11 | Đèn chỉ dẫn thoát nạn, đèn chiếu sáng sự cố | Kiểm tra, bảo quản, bảo dưỡng | Hàng năm | Nội bộ |