QUY TRÌNH QUẢN LÝ AN TOÀN TRONG GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ VÀ LẮP ĐẶT MÁY, THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP
I. GIỚI THIỆU VÀ MỤC ĐÍCH
1.1 Giới thiệu: Quy trình này thiết lập các yêu cầu và hướng dẫn để quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ATSKNN) một cách có hệ thống trong suốt giai đoạn thiết kế và lắp đặt máy, thiết bị công nghiệp, nhằm loại bỏ mối nguy và giảm thiểu rủi ro ATSKNN
1.2 Mục đích:
- Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý và các yêu cầu khác liên quan đến ATSKNN.
- Ngăn ngừa thương tích, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- Cải tiến liên tục hiệu suất ATSKNN.
- Tích hợp quản lý ATSKNN vào các quá trình kinh doanh cốt lõi.
II. PHẠM VI ÁP DỤNG
- Quy trình này áp dụng cho tất cả các hoạt động liên quan đến việc thiết kế (bao gồm thiết kế mới, cải tiến, thay đổi) và lắp đặt máy, thiết bị công nghiệp trong phạm vi hoạt động của tổ chức.
- Áp dụng cho tất cả nhân sự liên quan (nhân viên, nhà thầu phụ, khách) tham gia vào các giai đoạn này.
III. TÀI LIỆU VIỆN DẪN
- ISO 45001:2018 – Hệ thống quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng.
- ISO 12100:2010 – An toàn máy móc – Nguyên tắc chung cho thiết kế – Đánh giá rủi ro và giảm thiểu rủi ro.
- TCVN (Tiêu chuẩn Quốc gia), QCVN (Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia) liên quan đến an toàn máy, thiết bị và an toàn lao động.
- Các tài liệu nội bộ của tổ chức (chính sách ATSKNN, sổ tay ATSKNN, các quy trình liên quan).
IV. THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA
- Tham chiếu các định nghĩa trong ISO 45001:2018, ISO 12100:2010 và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan.
- Mối nguy: Nguồn có khả năng gây ra thương tích và bệnh tật.
- Rủi ro ATSKNN: Sự kết hợp giữa khả năng xảy ra một (các) sự cố hoặc (các) phơi nhiễm nguy hiểm liên quan đến công việc và mức độ nghiêm trọng của thương tích và bệnh tật có thể do (các) sự cố hoặc (các) phơi nhiễm đó gây ra.
- Thiết kế an toàn nội tại: Nguyên tắc thiết kế nhằm loại bỏ mối nguy hoặc giảm thiểu rủi ro bằng các lựa chọn thiết kế.
V. PHÂN CÔNG TRÁCH NHIỆM
5.1 Trưởng bộ phận kỹ thuật
5.2 Giám sát khu vực
5.3 Người lao động
5.4 Bộ phận HSE
5.5 Bộ phận Cung ứng
VI. CHUẨN BỊ
6.1 Xác định các vấn đề liên quan đến an toàn lao động
-
- 6.1.1. Nhận diện mối nguy:
- Thiết lập quy trình nhận diện một cách chủ động và liên tục các mối nguy tiềm ẩn trong toàn bộ vòng đời của máy, thiết bị, tập trung vào giai đoạn thiết kế và lắp đặt.
- Các yếu tố cần xem xét: nguồn năng lượng (cơ khí, điện, thủy lực, khí nén), vật liệu, công thái học, quy trình vận hành, bảo trì, môi trường làm việc, lỗi con người.
- 6.1.2. Đánh giá rủi ro ATSKNN và các rủi ro khác đối với hệ thống quản lý ATSKNN:
- Thực hiện đánh giá rủi ro cho các mối nguy đã nhận diện để xác định mức độ ưu tiên kiểm soát. Sử dụng các phương pháp như HAZOP, FMEA, phân tích cây lỗi, ma trận rủi ro.
- Hồ sơ đánh giá rủi ro phải được lập và lưu trữ.
- 6.1.3. Xác định các cơ hội ATSKNN và các cơ hội khác:
- Xác định cơ hội để cải thiện hiệu suất ATSKNN (ví dụ: áp dụng công nghệ mới an toàn hơn, cải thiện quy trình làm việc).
- 6.2. Xác định các yêu cầu pháp lý và yêu cầu khác:
- Thiết lập quy trình để xác định, tiếp cận, cập nhật và thông báo các yêu cầu pháp lý (luật, nghị định, thông tư, QCVN, TCVN) và các yêu cầu khác (tiêu chuẩn ngành, yêu cầu của khách hàng) liên quan đến ATSKNN trong thiết kế và lắp đặt.
- Đảm bảo các yêu cầu này được xem xét khi thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý ATSKNN.
- 6.3. Thiết lập mục tiêu ATSKNN và kế hoạch để đạt được:
- Thiết lập các mục tiêu ATSKNN cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có giới hạn thời gian (SMART) cho giai đoạn thiết kế và lắp đặt.
- Lập kế hoạch hành động để đạt được các mục tiêu này, bao gồm nguồn lực, trách nhiệm và thời hạn.
7. HỖ TRỢ (SUPPORT)
- 7.1. Nguồn lực:
- Tổ chức xác định và cung cấp các nguồn lực cần thiết (nhân lực có năng lực, tài chính, cơ sở hạ tầng, công nghệ) để thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý ATSKNN trong thiết kế và lắp đặt.
- 7.2. Năng lực:
- Đảm bảo tất cả nhân sự thực hiện công việc ảnh hưởng đến hiệu suất ATSKNN (bao gồm cả nhà thiết kế và đội ngũ lắp đặt) có năng lực cần thiết dựa trên giáo dục, đào tạo hoặc kinh nghiệm phù hợp.
- Lưu giữ hồ sơ năng lực, đào tạo.
- 7.3. Nhận thức:
- Đảm bảo người lao động nhận thức được về:
- Chính sách và mục tiêu ATSKNN.
- Sự đóng góp của họ vào hiệu lực của hệ thống quản lý ATSKNN.
- Các mối nguy, rủi ro ATSKNN và các hành động được xác định liên quan đến công việc của họ.
- Các sự cố và kết quả điều tra liên quan.
- Quyền rời khỏi tình huống làm việc mà họ cho là có mối nguy hiểm sắp xảy ra.
- 7.4. Trao đổi thông tin:
- Thiết lập các quy trình trao đổi thông tin nội bộ và bên ngoài liên quan đến ATSKNN (ví dụ: báo cáo mối nguy, kết quả đánh giá rủi ro, các biện pháp kiểm soát, sự cố).
- 7.5. Thông tin dạng văn bản (Documented Information):
- Thiết lập và duy trì thông tin dạng văn bản cần thiết cho hiệu lực của hệ thống quản lý ATSKNN, bao gồm:
- Các tài liệu yêu cầu bởi tiêu chuẩn ISO.
- Các tài liệu được tổ chức xác định là cần thiết (ví dụ: quy trình này, các biểu mẫu, hướng dẫn công việc an toàn).
- Kiểm soát thông tin dạng văn bản (tạo, cập nhật, phê duyệt, phân phối, lưu trữ, hủy bỏ).
8. VẬN HÀNH (DO)
- 8.1. Hoạch định và kiểm soát vận hành:
- Tổ chức phải hoạch định, thực hiện, kiểm soát và duy trì các quá trình cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của hệ thống quản lý ATSKNN và thực hiện các hành động được xác định trong điều 6.
- 8.1.1. Quản lý an toàn trong giai đoạn THIẾT KẾ máy, thiết bị công nghiệp:
- Bước 1: Xác định yêu cầu an toàn và phân tích mối nguy ban đầu:
- Thu thập thông tin về mục đích sử dụng, thông số kỹ thuật, môi trường vận hành dự kiến.
- Tham khảo các tiêu chuẩn an toàn liên quan (ISO 12100, TCVN/QCVN cụ thể).
- Thực hiện phân tích mối nguy sơ bộ.
- Bước 2: Đánh giá rủi ro thiết kế (Design Risk Assessment):
- Tiến hành đánh giá rủi ro chi tiết cho tất cả các mối nguy đã nhận diện (cơ khí, điện, hóa chất, nhiệt, công thái học, hệ thống điều khiển, phần mềm).
- Sử dụng các phương pháp phù hợp (HAZOP, FMEA).
- Lập Báo cáo đánh giá rủi ro thiết kế.
- Bước 3: Áp dụng các biện pháp giảm thiểu rủi ro theo thứ tự ưu tiên (Hierarchy of Controls):
- a. Loại bỏ mối nguy (Elimination): Thiết kế lại để loại bỏ hoàn toàn mối nguy.
- b. Thay thế (Substitution): Sử dụng vật liệu, quy trình ít nguy hiểm hơn.
- c. Kiểm soát kỹ thuật (Engineering Controls):
- Thiết kế an toàn nội tại (ví dụ: hình học an toàn, giới hạn lực/tốc độ).
- Lắp đặt thiết bị bảo vệ (che chắn, rào cản, bao che cố định/di động).
- Sử dụng hệ thống khóa liên động (interlocks), cảm biến an toàn, nút dừng khẩn cấp.
- Thiết kế hệ thống điều khiển an toàn (ví dụ: theo tiêu chuẩn IEC 62061 hoặc ISO 13849).
- d. Cảnh báo và Kiểm soát hành chính (Warnings and Administrative Controls):
- Cung cấp thông tin, hướng dẫn sử dụng an toàn, biển báo, nhãn cảnh báo rõ ràng.
- Xây dựng quy trình vận hành, bảo trì an toàn.
- Đào tạo người sử dụng.
- e. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): Xác định PPE cần thiết khi các biện pháp trên không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro (đây là biện pháp cuối cùng).
- Bước 4: Thẩm định và phê duyệt thiết kế về mặt an toàn:
- Thiết kế phải được xem xét, thẩm định bởi bộ phận/chuyên gia an toàn và các bên liên quan.
- Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn.
- Lập Biên bản thẩm định và phê duyệt thiết kế.
- Bước 5: Lập hồ sơ thiết kế an toàn:
- Bao gồm bản vẽ, thuyết minh tính toán an toàn, danh mục các thiết bị an toàn, hướng dẫn vận hành và bảo trì an toàn.
- 8.1.2. Quản lý an toàn trong giai đoạn LẮP ĐẶT máy, thiết bị công nghiệp:
- Bước 1: Lập kế hoạch lắp đặt an toàn:
- Đánh giá rủi ro cho các công việc lắp đặt (Job Safety Analysis - JSA hoặc Task Risk Assessment - TRA). Bao gồm các mối nguy như làm việc trên cao, nâng hạ, hàn cắt, điện, không gian hạn chế.
- Xây dựng Kế hoạch lắp đặt an toàn chi tiết, bao gồm biện pháp kiểm soát, quy trình làm việc an toàn, giấy phép làm việc cần thiết (ví dụ: giấy phép làm việc nóng, giấy phép vào không gian hạn chế).
- Phân công trách nhiệm rõ ràng.
- Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp tại hiện trường.
- Bước 2: Chuẩn bị mặt bằng và nguồn lực:
- Đảm bảo mặt bằng lắp đặt an toàn, gọn gàng.
- Kiểm tra, đảm bảo các thiết bị nâng hạ, dụng cụ thi công, giàn giáo đáp ứng yêu cầu an toàn và được kiểm định.
- Cung cấp đầy đủ và hướng dẫn sử dụng PPE phù hợp cho công nhân lắp đặt.
- Bước 3: Kiểm tra máy, thiết bị và vật tư trước khi lắp đặt:
- Đối chiếu với hồ sơ thiết kế, tài liệu kỹ thuật.
- Kiểm tra tình trạng vật lý, đảm bảo không hư hỏng.
- Bước 4: Thực hiện lắp đặt theo kế hoạch và quy trình an toàn:
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất, thiết kế và Kế hoạch lắp đặt an toàn.
- Giám sát an toàn liên tục trong quá trình lắp đặt.
- Quản lý an toàn đối với nhà thầu phụ (nếu có) theo các yêu cầu của tổ chức.
- Bước 5: Kiểm tra an toàn trước khi vận hành thử (Pre-Startup Safety Review - PSSR):
- Thành lập đội PSSR bao gồm các thành viên có chuyên môn.
- Kiểm tra sự phù hợp của việc lắp đặt so với thiết kế, đặc biệt là các hệ thống an toàn (nút dừng khẩn cấp, khóa liên động, che chắn).
- Kiểm tra hệ thống điện, nối đất, các kết nối cơ khí, đường ống.
- Xác nhận tài liệu vận hành, bảo trì đã sẵn sàng và người vận hành đã được đào tạo.
- Lập Biên bản PSSR, ghi nhận các điểm cần khắc phục trước khi vận hành thử.
- Bước 6: Vận hành thử và nghiệm thu an toàn:
- Tiến hành vận hành thử dưới sự giám sát chặt chẽ.
- Kiểm tra hoạt động của tất cả các chức năng an toàn.
- Nghiệm thu an toàn sau khi tất cả các yêu cầu được đáp ứng.
- Lập Biên bản nghiệm thu an toàn và bàn giao.
- 8.1.3. Quản lý sự thay đổi (Management of Change - MOC):
- Thiết lập quy trình MOC để đánh giá và kiểm soát các rủi ro ATSKNN phát sinh từ những thay đổi trong thiết kế, quy trình, vật liệu, thiết bị hoặc nhân sự trước khi thực hiện thay đổi.
- 8.1.4. Mua sắm (Procurement), bao gồm nhà thầu phụ:
- Thiết lập quy trình để đảm bảo các máy, thiết bị, vật tư mua vào và dịch vụ của nhà thầu phụ tuân thủ các yêu cầu ATSKNN của tổ chức.
- 8.2. Chuẩn bị và ứng phó với tình huống khẩn cấp:
- Xác định các tình huống khẩn cấp tiềm ẩn trong quá trình thiết kế (ví dụ: lỗi thiết kế nghiêm trọng) và lắp đặt (ví dụ: sập đổ, tai nạn điện, cháy nổ).
- Thiết lập, thực hiện và duy trì các kế hoạch và quy trình ứng phó, bao gồm sơ cứu, cứu hộ, chữa cháy, sơ tán.
- Tổ chức diễn tập định kỳ.
9. ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG (CHECK)
- 9.1. Theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá kết quả hoạt động:
- Xác định những gì cần được theo dõi và đo lường (ví dụ: số lượng mối nguy được nhận diện và kiểm soát, tỷ lệ tuân thủ quy trình, số giờ đào tạo an toàn, kết quả PSSR).
- Thực hiện việc theo dõi, đo lường.
- Phân tích và đánh giá kết quả để xác định hiệu lực của hệ thống quản lý ATSKNN.
- Lưu giữ hồ sơ theo dõi và đo lường.
- 9.2. Đánh giá nội bộ (Internal Audit):
- Tiến hành đánh giá nội bộ theo kế hoạch để xác định xem hệ thống quản lý ATSKNN có tuân thủ các yêu cầu của tổ chức, quy trình này và tiêu chuẩn ISO 45001 hay không, và có được thực hiện và duy trì một cách hiệu lực hay không.
- Lập Báo cáo đánh giá nội bộ.
- 9.3. Xem xét của lãnh đạo (Management Review):
- Lãnh đạo cao nhất xem xét hệ thống quản lý ATSKNN của tổ chức theo định kỳ đã hoạch định để đảm bảo tính phù hợp, đầy đủ và hiệu lực liên tục của nó.
- Đầu vào bao gồm kết quả đánh giá nội bộ, tỷ lệ tuân thủ pháp luật, kết quả hoạt động ATSKNN, các sự cố, hành động khắc phục, cơ hội cải tiến.
- Đầu ra bao gồm các quyết định và hành động liên quan đến cơ hội cải tiến liên tục, những thay đổi cần thiết cho hệ thống quản lý ATSKNN.
- Lưu giữ Biên bản xem xét của lãnh đạo.
10. CẢI TIẾN (ACT)
- 10.1. Sự không phù hợp và hành động khắc phục:
- Khi xảy ra sự không phù hợp (bao gồm cả sự cố, tai nạn lao động), tổ chức phải:
- Ứng phó với sự không phù hợp.
- Đánh giá nhu cầu hành động để loại bỏ nguyên nhân gốc rễ.
- Thực hiện hành động khắc phục cần thiết.
- Xem xét hiệu lực của hành động khắc phục.
- Thực hiện các thay đổi đối với hệ thống quản lý ATSKNN nếu cần.
- Lưu giữ hồ sơ về sự không phù hợp và hành động khắc phục.
- 10.2. Cải tiến liên tục:
- Tổ chức phải cải tiến liên tục tính phù hợp, đầy đủ và hiệu lực của hệ thống quản lý ATSKNN để nâng cao hiệu suất ATSKNN.
Phụ lục (nếu cần):
- Các biểu mẫu (ví dụ: Biểu mẫu đánh giá rủi ro, Checklist PSSR, Biểu mẫu báo cáo sự cố).
- Sơ đồ luồng quy trình.