THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) | |||
Mã | ENGLISH | TIẾNG VIỆT | TOPIC/CHỦ ĐỀ |
905 | Job analysis | Phân tích công việc | ERGONOMICS |
906 | Job change | Đổi chỗ làm việc | ERGONOMICS |
907 | Job design = work design | Thiết kế công việc, bố trí công việc | ERGONOMICS |
908 | Job hazard analysis = Job safety analysis (JSA) | Phân tích mối nguy hại của công việc, phân tích an toàn của công việc (JSA) | ERGONOMICS |